
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Thái Bình 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Thái Bình 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTB
Tên trường: Trường Đại Học Thái Bình
Tên tiếng Anh:
Tên viết tắt: TBU
Địa chỉ: Số 12 phố Hoàng Công Chất, phường Quang Trung, TP Thái Bình
Website: https://tbu.edu.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinh.tbu
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Thái Bình 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 154 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310201 | Chinh trị học | 60 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; C00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 60 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; C00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 204 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D01 ; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 214 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7380101 | Luật | 106 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; C00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 254 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 250 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 254 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí Đại học Thái Bình năm 2025 -2026
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2025 mới nhất

Xem thêm bài viết về trường Đại học Thái Bình mới nhất: