Mã trường: DTS

Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Education

Tên viết tắt: TNUE

Địa chỉ: Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên

Website: http://www.tnu.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140101 Giáo dục học 0 ĐT THPTThi Riêng C00; C19; C20; D01; X70; X74
V-SAT C00; D01
ĐGNL SPHN C00; D01; Q01
ĐGNL HN Q00
2 7140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐT THPTThi Riêng C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78
V-SATĐGNL SPHN D01
ĐGNL HN Q00
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng C01; C03; D01
ĐGNL HN Q00
4 7140204 Giáo dục Công dân 0 ĐT THPTThi Riêng A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
5 7140205 Giáo dục Chính trị 0 ĐT THPTThi Riêng A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
6 7140206 Giáo dục Thể chất 0 Ưu Tiên  
Kết HợpThi Riêng T00; T01; T03; T05; T08
7 7140209 Sư phạm Toán học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng A00; A01; B00; D01
ĐGNL HN Q00
8 7140210 Sư phạm Tin học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHN A00; A01; D01
ĐT THPTThi Riêng A00; A01; D01; X06
ĐGNL HN Q00
9 7140211 Sư phạm Vật lý 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHN A00; A01; C01
ĐT THPTThi Riêng A00; A01; C01; X07
ĐGNL HN Q00
10 7140212 Sư phạm Hoá học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng A00; B00; D07
ĐGNL HN Q00
11 7140213 Sư phạm Sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHN A02; B00; B08
ĐT THPTThi Riêng A02; B00; B08; X16
ĐGNL HN Q00
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTThi Riêng C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATĐGNL SPHN C00; D01
ĐGNL HN Q00
13 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 Ưu Tiên  
Thi Riêng C00; C19; D01; X70
ĐT THPT C00; C19; D14; X70
V-SATĐGNL SPHN C00; D14
ĐGNL HN Q00
14 7140219 Sư phạm Địa lý 0 Ưu Tiên  
V-SAT A07; C00; C04
ĐT THPTThi Riêng C00; C04; C09; C20; D15; X74
ĐGNL SPHN C00; C04; C09; D15
ĐGNL HN Q00
15 7140221 Sư phạm Âm nhạc 0 Ưu Tiên  
Kết HợpThi Riêng N01
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTThi Riêng D01; D09; D15
ĐGNL SPHN D01; D09; D15; Q01
ĐGNL HN Q00
17 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTThi Riêng A00; A01; A02; B00; B08; D07
V-SATĐGNL SPHN A00; A02; B00; B08
ĐGNL HN Q00
18 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHN A07; C00
ĐT THPTThi Riêng A07; C00; C19; C20; X70; X74
ĐGNL HN Q00
19 7310403 Tâm lý học giáo dục 0 ĐT THPTThi Riêng C00; C19; C20; D01; X70; X74
V-SAT C00; D01
ĐGNL SPHN C00; D01; Q01
ĐGNL HN Q00
20 7420203 Sinh học ứng dụng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐGNL SPHN A02; B00; B08
ĐT THPTThi Riêng A02; B00; B08; X16
ĐGNL HN Q00
21 7810302 Huấn luyện thể thao 0 Ưu Tiên  
Kết HợpThi Riêng T11; T12

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên năm 2025 mới nhất

Media VietJack

Media VietJack

Xem thêm