
Mã ngành, mã xét tuyển Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTP
Tên trường: Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai
Tên tiếng Anh: Thai Nguye University - Lao Cai Campus
Địa chỉ: Tổ 13 - Phường Bình Minh - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai.
Website: https://laocai.tnu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | CĐ Giáo dục Mầm non | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 168 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B03; C01 ; C02 ; C03 ; C04; C14; D01 | ||||
Học BạV-SAT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh) | 30 | V-SAT | |
ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 160 | Ưu Tiên | |
Học BạV-SAT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04 | ||||
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D04 | ||||
6 | 7310101 | Kinh tế | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; C14; D01 | ||||
7 | 7310109 | Kinh tế số | 50 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01 ; C02 ; C03 ; C04 ; C14 ; D01 | ||||
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | Ưu TiênV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
10 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C04; C14; D01 | ||||
11 | 7850101 | QL Tài nguyên và Môi trường | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
V-SAT | B03; C01; C20; D01 |
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2025 mới nhất
