Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTT
Tên trường: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Tên viết tắt: TDTU
Tên Tiếng Anh: Ton Duc Thang University
Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
Website: https://www.tdtu.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/tonducthanguniversity/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
| Học Bạ | H05; H06 | ||||
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
| Học Bạ | H05; H06 | ||||
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
| Học Bạ | D01; D11 | ||||
| 5 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D14; D01 | ||||
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 7 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 8 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 9 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 12 | 7340201Q | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 14 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 15 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
| 16 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
| Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
| 18 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
| Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
| 19 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 20 | 7460201 | Thống kê | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 21 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
| 22 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01 | ||||
| 23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01 | ||||
| 24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
| Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
| 25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
| 26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
| 27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
| 28 | 7520207T | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; A00; D07; X06; C01 | ||||
| 29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
| 30 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
| Học Bạ | D07; B00; A00 | ||||
| 31 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | H01; H06 | ||||
| ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
| 32 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
| Học Bạ | H01; H06; D01; A01 | ||||
| 33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
| Học Bạ | H05; H06 | ||||
| 34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 35 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 37 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
| Học Bạ | D07; A00; B00 | ||||
| 38 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D14; D01 | ||||
| 39 | 7810101 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D14; D01 | ||||
| 40 | 7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 41 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 42 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 43 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
| Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
| 44 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 45 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 46 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 47 | D7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 48 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 49 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
| Học Bạ | B08 | ||||
| 50 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 51 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 52 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; A00; D01 | ||||
| 53 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 54 | DK7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 55 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 56 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 57 | DK7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 58 | DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 59 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 60 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 61 | DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 62 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
| 63 | DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
| 64 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; A00; TLP (); D01 | ||||
| 65 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
| 66 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
| Học Bạ | H04; H05 | ||||
| 67 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
| 68 | F7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
| Học Bạ | D01; D11 | ||||
| 69 | F7310301 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 70 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 71 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 72 | F7340115 | Marketing - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 73 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 74 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 75 | F7340301 | Kế toán - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 76 | F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 77 | F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 78 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
| Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
| 79 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01 | ||||
| 80 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01 | ||||
| 81 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
| 82 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
| 83 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
| 84 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
| Học Bạ | D07; C08; A00 | ||||
| 85 | F7580101 | Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | H01 H06 | ||||
| ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
| 86 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | D01; A01 | ||||
| 87 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | D01; D01 | ||||
| ĐT THPT | D01; D11 | ||||
| 88 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 89 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 90 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 91 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 92 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 93 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
| Học Bạ | B08; (Toán, Sinh, CCQT) | ||||
| 94 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 95 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 96 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; D01 | ||||
| 97 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 98 | K7220201 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn) | ||||
| ĐT THPT | D01; D11 | ||||
| 99 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 100 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 101 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 102 | K7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 103 | K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 104 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 105 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 106 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
| 107 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 108 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 109 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; TLP (); D01 | ||||
| 110 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
| 111 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
| Học Bạ | H04; H05 | ||||
| 112 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | D01; D01 | ||||
| ĐT THPT | D01; D11 | ||||
| 113 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 114 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 115 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 116 | N7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
| Học Bạ | TAH (); A01; D01 | ||||
| 117 | N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 118 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 119 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 120 | N7580302 | Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
| Học Bạ | A01; D01 | ||||
| 121 | N7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
| Học Bạ | D01; D14 | ||||
| 122 | N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
| Học Bạ | D01 | ||||
| 123 | N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
| Học Bạ | C02; TVL (); B03 |
Học phí chính thức Đại học Tôn Đức Thắng 2025 - 2026
I. Chính sách học phí năm 2025
* Chương trình tiêu chuẩn
1. Học phí trung bình theo khối ngành đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh.
|
Nhóm ngành |
Tên ngành |
Học phí trung bình năm học 2025-2026 |
|
Nhóm 1 |
Công tác xã hội |
29.770.000 đồng/năm |
|
Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) |
||
|
Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) |
||
|
Kế toán |
||
|
Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) |
||
|
Kinh doanh quốc tế |
||
|
Luật |
||
|
Marketing |
||
|
Ngôn ngữ Anh |
||
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
||
|
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) |
||
|
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) |
||
|
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
||
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) |
||
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) |
||
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
||
|
Tài chính - Ngân hàng |
||
|
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) |
||
|
Thống kê |
||
|
Toán ứng dụng |
||
|
Xã hội học |
||
|
Nhóm 2 |
Bảo hộ lao động |
34.850.000 đồng/năm |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
||
|
Công nghệ sinh học |
||
|
Khoa học máy tính |
||
|
Khoa học môi trường |
||
|
Kiến trúc |
||
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
||
|
Kỹ thuật điện |
||
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
||
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) |
||
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
||
|
Kỹ thuật hóa học |
||
|
Kỹ thuật phần mềm |
||
|
Kỹ thuật xây dựng |
||
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
||
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
||
|
Quản lý xây dựng |
||
|
Quy hoạch vùng và đô thị |
||
|
Thiết kế đồ họa |
||
|
Thiết kế nội thất |
||
|
Thiết kế thời trang |
||
|
Nhóm 3 |
Dược học |
66.790.000 đồng/năm |
Điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025

Xem thêm bài viết về trường Đại học Tôn Đức Thắng mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng năm 2025