Mã trườngDYD

Địa chỉ: Số 01 Tôn Thất Tùng, P.8, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

ĐT: 1900 633 970 - 0911 66 20 22 - 0981 30 91 90

Website:  www.yersin.edu.vn

Email: phongdaotao.dyd@moet.edu.vn 

Facebook: https://www.facebook.com/YersinUniversity

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Yersin Đà Lạt năm 2025:

TT

NGÀNH HỌC

MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
1 QUẢN TRỊ KINH DOANH

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Quản trị kinh doanh

2. Kế toán – Tài chính – Ngân hàng

3. Digital Marketing

‎7340101 A00 (Toán, Lý, Hóa)

 

A01 (Toán, Lý, Anh)

D01 (Văn, Toán, Anh)

C01 (Văn, Toán, Lý)

C04 (Văn, Toán, Địa)

X02 (Toán, Văn, Tin)

K01 (Toán, Tin, Anh)

X25 (Toán, GDKT&PL, Anh)

2 LUẬT KINH TẾ 7380107 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

C03 (Văn, Toán, Sử)

C04 (Văn, Toán, Địa)

X01 (Toán, Văn, GDKT&PL)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D14 (Văn, Sử, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

3 CÔNG NGHỆ SINH HỌC

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Sinh học Nông nghiệp Công nghệ cao

2. Công nghệ sinh học thực vật

3. Công nghệ vi sinh vật

‎7420201 A02 (Toán, Lý, Sinh)

 

B00 (Toán, Hóa, Sinh)

B08 (Toán, Sinh, Anh)

X16 (Toán, Sinh, Công nghệ NN)

X14 (Toán, Sinh, Tin)

X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL)

C08 (Văn, Hóa, Sinh)

D01 (Văn, Toán, Anh)

B03 (Toán, Sinh, Văn)

4 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM 7540101 A02 (Toán, Lý, Sinh)

 

B00 (Toán, Hóa, Sinh)

B08 (Toán, Sinh, Anh)

X16 (Toán, Sinh, Công nghệ NN)

X14 (Toán, Sinh, Tin)

X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL)

C08 (Văn, Hóa, Sinh)

D01 (Văn, Toán, Anh)

B03 (Toán, Sinh, Văn)

5 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Công nghệ phần mềm

2. Khoa học máy tính

‎7480201 A00 (Toán, Lý, Hóa)

 

A01 (Toán, Lý, Anh)

C01 (Văn, Toán, Lý)

X06 (Toán, Lý, Tin)

X07 (Toán, Lý, Công nghệ CN)

D01 (Văn, Toán, Anh)

K01 (Toán, Anh, Tin)

X27 (Toán, Công nghệ CN, Anh)

X56 (Toán, Tin, Công nghệ CN)

X02 (Toán, Văn, Tin)

6 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ 7510205 A00 (Toán, Lý, Hóa)

 

A01 (Toán, Lý, Anh)

C01 (Văn, Toán, Lý)

X06 (Toán, Lý, Tin)

X07 (Toán, Lý, Công nghệ CN)

D01 (Văn, Toán, Anh)

K01 (Toán, Anh, Tin)

X27 (Toán, Công nghệ CN, Anh)

X56 (Toán, Tin, Công nghệ CN)

X02 (Toán, Văn, Tin)

7 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 7520114 A00 (Toán, Lý, Hóa)

 

A01 (Toán, Lý, Anh)

C01 (Văn, Toán, Lý)

X06 (Toán, Lý, Tin)

X07 (Toán, Lý, Công nghệ CN)

D01 (Văn, Toán, Anh)

K01 (Toán, Anh, Tin)

X27 (Toán, Công nghệ CN, Anh)

X56 (Toán, Tin, Công nghệ CN)

X02 (Toán, Văn, Tin)

8 KIẾN TRÚC ‎7580101 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

C01 (Văn, Toán, Lý)

C04 (Văn, Toán, Địa)

X03 (Toán, Văn, Công nghệ CN)

A01 (Toán, Lý, Anh)

H01 (Toán, Văn, Vẽ)

V00 (Toán, Lý, Vẽ)

V02 (Toán, Anh, Vẽ)

9 THIẾT KẾ NỘI THẤT 7580108 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

C01 (Văn, Toán, Lý)

C04 (Văn, Toán, Địa)

X03 (Toán, Văn, Công nghệ CN)

A01 (Toán, Lý, Anh)

H01 (Toán, Văn, Vẽ)

V00 (Toán, Lý, Vẽ)

V02 (Toán, Anh, Vẽ)

10 ĐIỀU DƯỠNG ‎7720301 B00 (Toán, Hóa, Sinh)

 

X15 (Toán, Sinh, Công nghệ CN)

B08 (Toán, Sinh, Anh)

A02 (Toán, Lý, Sinh)

X14 (Toán, Sinh, Tin)

D07 (Toán, Hóa, Anh)

X10 (Toán, Hóa, Tin)

X12 (Toán, Hóa, Công nghệ NN)

A00 (Toán, Lý, Hóa)

11 DƯỢC HỌC ‎7720201 B00 (Toán, Hóa, Sinh)

 

X16 (Toán, Sinh, Công nghệ NN)

B08 (Toán, Sinh, Anh)

A02 (Toán, Lý, Sinh)

X14 (Toán, Sinh, Tin)

D07 (Toán, Hóa, Anh)

X10 (Toán, Hóa, Tin)

X12 (Toán, Hóa, Công nghệ NN)

A00 (Toán, Lý, Hóa)

12 Y KHOA  7720101 B08 (Toán, Sinh, Anh)

 

A02 (Toán, Lý, Sinh)

B00 (Toán, Hóa, Sinh)

X16 (Toán, Sinh, Công nghệ NN)

13 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

2. Quản trị Lữ hành

3. Quản trị Sự kiện

‎7810103 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

D09 (Toán, Sử, Anh)

D10 (Toán, Địa, Anh)

C03 (Văn, Toán, Sử)

C04 (Văn, Toán, Địa)

D15 (Văn, Địa, Anh)

D14 (Văn, Sử, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

A07 (Toán, Sử, Địa)

14 TÂM LÝ HỌC 7310401 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

B03 (Toán, Sinh, Văn)

C02 (Văn, Toán, Hóa)

B08 (Toán, Sinh, Anh)

D07 (Toán, Hóa, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

15 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG 7320108 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

C01 (Văn, Toán, Lý)

C03 (Văn, Toán, Sử)

C04 (Văn, Toán, Địa)

X02 (Toán, Văn, Tin)

C00 (Văn, Sử, Địa)

X01 (Toán, Văn, GDKT&PL)

16 NGÔN NGỮ ANH

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Ngôn ngữ Anh

2. Tiếng Anh Du lịch

3. Tiếng Anh thương mại

7220201 D14 (Văn, Sử, Anh)

 

D15 (Văn, Địa, Anh)

D11 (Văn, Lý, Anh)

D01 (Văn, Toán, Anh)

X79 (Văn, Tin, Anh)

X78 (Văn, GDKT&PL, Anh)

A01 (Toán, Lý, Anh)

17 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC

 

Gồm các chuyên ngành:

1. Hàn Quốc

2. Nhật Bản

3. Trung Quốc

7310608 D01 (Văn, Toán, Anh)

 

D14 (Văn, Sử, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

D11 (Văn, Lý, Anh)

X78 (Văn, GDKT&PL, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

C03 (Văn, Toán, Sử)

C04 (Văn, Toán, Địa)

Xem thêm bài viết về trường Đại học Yersin Đà Lạt mới nhất:

Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023 mới nhất