| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 4 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 5 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 6 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D15 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 8 |
7310608 |
Đông phương học |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 9 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D15 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 10 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 11 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 12 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 17 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C20; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 18 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C20; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 20 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; K01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; K01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 26 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 27 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 28 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 29 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 30 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 33 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 34 |
7580101 |
Kiến trúc |
A01; C01; H01; V00 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 35 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 36 |
7580101 |
Kiến trúc |
A01; C01; H01; V00 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 37 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A01; C01; H01; V00 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
| 38 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 39 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A01; C01; H01; V00 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 40 |
7720201 |
Dược học |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
| 41 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
| 42 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
| 43 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
| 44 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A01; B00; D01; D08 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
| 45 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A01; B00; D01; D08 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
| 46 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
6 |
ĐTB cả năm lớp 12 |
| 47 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; D15 |
18 |
Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
| 48 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; D15 |
18 |
Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |