Mã trường: GTA

Tên tiếng Anh: University Of Transport Technology

Năm thành lập: 1945

Cơ quan chủ quản: Bộ Giao thông vận tải

Địa chỉ: Số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội

Trang thông tin tuyển sinh: http://tuyensinh.utt.edu.vn

Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Công nghệ giao thông vận tải 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 GTADCAT2 An toàn dữ liệu và an ninh mạng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 GTADCCD1 CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 GTADCCDD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 GTADCCDJ2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 GTADCCI2 Thương mại quốc tế 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 GTADCCMJ2 Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 GTADCDD2 CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 GTADCDM2 CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 GTADCDTJ2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh 0 Học BạĐT THPTĐGNL SPHN A01; D01; D07; X25; X26; X27
18 GTADCFT2 Công nghệ tài chính 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 GTADCHQ2 Hải quan và Logistics 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 GTADCHS2 CNKT Đường sắt tốc độ cao 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 GTADCHSA2 Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 GTADCHT2 Hệ thống thông tin 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 GTADCKB2 Kinh tế và quản lý bất động sản 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 GTADCKQA2 Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 GTADCKS2 Kinh doanh số 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 GTADCLA2 Luật 0 Học BạĐT THPTĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; X01; X25
31 GTADCLD2 Lữ hành và du lịch 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 GTADCLDA2 Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 GTADCLGA2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 GTADCLGJ2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 GTADCLHA2 Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 GTADCMT2 CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 GTADCMX2 Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 GTADCOD2 Cơ điện tử ô tô 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
42 GTADCODA2 Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
44 GTADCOH2 Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
46 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
47 GTADCQM2 Quản trị Marketing 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
48 GTADCQMA2 Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
49 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
50 GTADCQX2 Quản lý xây dựng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
51 GTADCQXD2 Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
52 GTADCRT2 Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
53 GTADCTD2 Thương mại điện tử 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
54 GTADCTDA2 Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
55 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
56 GTADCTGA2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
57 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
58 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
59 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
60 GTADCTT2 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
61 GTADCTTA2 Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
62 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
63 GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
64 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
65 GTADCVV2 Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
66 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
67 GTADKLG2 Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
68 GTADKTT2 Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng 0 ĐT THPTĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học Bạ A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Công nghệ giao thông vận tải 2025 - 2026

Học phí Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm học 2025-2026 dự kiến sẽ dao động từ 470.000 đến 1.060.000 đồng/tín chỉ, tùy theo ngành và chương trình đào tạo. Cụ thể, các chương trình đại trà có thể có mức học phí 470.000 đồng/tín chỉ, trong khi các chương trình chất lượng cao hoặc các ngành thuộc khối kỹ thuật có thể có mức học phí cao hơn, ví dụ 850.000 đồng/tín chỉ hoặc 1.060.000 đồng/tháng. 

Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn:

  • Chương trình đại trà: Mức học phí dự kiến là 470.000 đồng/tín chỉ. 

  • Chương trình chất lượng cao: Mức học phí có thể là 850.000 đồng/tín chỉ. 

  • Ngành khối kỹ thuật: Học phí có thể là 1.060.000 đồng/tháng. 

  • Ngành khối kinh tế, vận tải: Học phí có thể là 960.000 đồng/tháng. 

Ngoài ra, trường cũng có thể có các chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, với mức học phí có thể tương đương với chương trình chất lượng cao. 

Xem chi tiết

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải 2025

 
TT Mã xét tuyển Tên ngành/chương trình Điểm chuẩn
THPT
(Thang 30)
Điểm chuẩn
HB
(Thang 30)
Điểm chuẩn
TSA
(Thang 100)
Điểm chuẩn
HSA
(Thang 150)
Điểm chuẩn
SPT
(Thang 30)
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 24.50 27.50 58.18 85.00 17.65
2 GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn 24.00 27.00 56.74 83.00 17.05
3 GTADCLA2 Luật 24.00 27.00     17.05
4 GTADCTT2 Công nghệ thông tin 23.50 26.50 55.31 81.00 16.45
5 GTADCTD2 Thương mại điện tử 23.50 26.50 55.31 81.00 16.45
6 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh 23.20 26.20     16.09
7 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 23.00 26.00 53.87 79.00 15.85
8 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.00 26.00 53.87 79.00 15.85
9 GTADCHQ2 Hải quan và Logistics 23.00 26.00 53.87 79.00 15.85
10 GTADCAT2 An toàn dữ liệu và an ninh mạng 23.00 26.00 53.87 79.00 15.85
11 GTADCCI2 Thương mại quốc tế 22.50 25.50 52.88 77.25 15.34
12 GTADCOH2 Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid 22.00 25.00 51.88 75.50 14.83
13 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
14 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 21.50 24.50 50.89 73.75 14.31
15 GTADCLGA2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
16 GTADCCDJ2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
17 GTADCCMJ2 Công nghệ chế tạo máy
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
18 GTADCDM2 CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
19 GTADCDTJ2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
20 GTADCFT2 Công nghệ tài chính 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
21 GTADCHSA2 Đường sắt tốc độ cao
(công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
22 GTADCHT2 Hệ thống thông tin 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
23 GTADCKB2 Kinh tế và quản lý bất động sản 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
24 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
25 GTADCKQA2 Kinh doanh quốc tế
(tăng cường tiếng Anh)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
26 GTADCKS2 Kinh doanh số 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
27 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
28 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
29 GTADCLD2 Lữ hành và du lịch 22.00 25.00 51.88 75.50 14.83
30 GTADCLDA2 Lữ hành và du lịch
(tăng cường tiếng Anh)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
31 GTADCLGJ2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
32 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
33 GTADCLHA2 Hải quan và Logistics
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
34 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
35 GTADCMT2 CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
36 GTADCMX2 Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
37 GTADCOD2 Cơ điện tử ô tô 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
38 GTADCODA2 Cơ điện tử·ô tô
(tăng cường tiếng Anh)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
39 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh 21.50 24.50 50.89 73.75 14.31
40 GTADCQM2 Quản trị Marketing 22.50 25.50 52.88 77.25 15.34
41 GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
42 GTADCQMA2 Quản trị Marketing
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
43 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp 22.00 25.00 51.88 75.50 14.83
44 GTADCQX2 Quản lý xây dựng 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
45 GTADCQXD2 Quản lý xây dựng
(hợp tác doanh nghiệp)
18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
46 GTADCRT2 Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo 20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
47 GTADCCDD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ
(hợp tác doanh nghiệp)
16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
48 GTADCTDA2 Thương mại điện tử
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
49 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
50 GTADCTGA2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
51 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
52 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
53 GTADCTTA2 Công nghệ thông tin
(tăng cường tiếng Anh)
20.00 23.00 47.94 69.00 13.62
54 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
55 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh 17.00 19.50 42.12 59.88 12.10
56 GTADCHS2 Đường sắt tốc độ cao 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
57 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức 22.50 25.50 52.88 77.25 15.34
58 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt 18.00 21.00 44.05 63.00 13.25
59 GTADCVV2 Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn 21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
60 GTADCDD2 CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
61 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị 19.00 22.00 46.00 66.00 13.43
62 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ 16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
63 GTADKLG2 Logistics
(Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng)
21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
64 GTADKTT2 Công nghệ thông tin
(ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng)
21.00 24.00 49.89 72.00 13.80
65 GTADCCD1 CNKT Cầu đường bộ
(học tại Vĩnh Phúc)
16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
66 GTADCTT1 Công nghệ thông tin
(học tại Vĩnh Phúc)
16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
67 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật ô tô
(học tại Vĩnh Phúc)
16.00 18.00 40.18 56.75 10.95
68 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp
(học tại Vĩnh Phúc)
16.00 18.00 40.18 56.75 10.95

Lưu ý:

  • Thí sinh có điểm xét tuyển lớn hơn hoặc bằng điểm chuẩn trúng tuyển tương ứng với từng phương thức xét tuyển là trúng tuyển.

  • Đối với các thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển mà số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển lớn hơn chỉ tiêu thì ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký.

  • Thí sinh tra kết quả trúng tuyển TẠI ĐÂY

  • Thí sinh tra kết quả xét tuyển trên trang xét tuyển miền Bắchttp://kqmb.hust.edu.vn

  • Thí sinh xem hướng dẫn xác nhận nhập học và thủ tục nhập học TẠI ĐÂY

  • Nhà trường sẽ gửi Giấy báo trúng tuyển bản mềm qua email và bản cứng qua đường bưu điện về địa chỉ nhà của thí sinh.

Xem chi tiết

Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải mới nhất:

Phương án tuyển sinh Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 mới nhất

Học phí Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2025 - 2026