A. Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 23  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19.5  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 24  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19.5  
5 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; B00; D01 19.5  
6 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 19.5  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 23  
8 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19.5  
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 21  
10 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 21  
11 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 21  
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19.5  
13 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 19.5  
14 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 19.5  
15 7580301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19.5  
16 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 19.5  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 19.5  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 19.5  

B. Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 21.5  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19.5  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 5K2; 122 19.5  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 20  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 5K2; 122 20  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19.5  
7 7340101 Quản trị kinh doanh 5K2; 122 19.5  
8 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; B00; D01 19.5  
9 7340201 Tài chính - ngân hàng 5K2; 122 19.5  
10 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 19.5  
11 7340301 Kế toán 5K2; 122 19.5  
12 7480201 Công nghệ thông tin 5K2; 122 20  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 20  
14 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19.5  
15 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 5K2; 122 19.5  
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121 20  
17 7580101 Kiến trúc A01 21  
18 7580101 Kiến trúc 5K2; 122 21  
19 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; 5K1; 121 20  
20 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 21  
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 5K2; 122 21  
22 7580108 Thiết kế nội thất 5K2; 122 21  
23 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121 20  
24 7580108 Thiết kế nội thất A01 21  
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19.5  
26 7580201 Kỹ thuật xây dựng 5K1; 122 19.5  
27 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 19.5  
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5K1; 122 19.5  
29 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 19.5  
30 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 5K2; 122 19.5  
31 7580301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19.5  
32 7580301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 5K2; 122 19.5  
33 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 19.5  
34 7580302 Quản lý xây dựng 5K2; 122 19.5  
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5K2; 122 19.5  
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 19.5  
37 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 19.5  
38 7810201 Quản trị khách sạn 5K2; 122 19.5