1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
22.59 |
|
2 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C01 |
24.21 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02 |
24.2 |
|
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
25.12 |
|
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
23.5 |
|
6 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 |
25.66 |
|
7 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
D01 |
24.04 |
|
8 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
27.9 |
|
9 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01 |
27.21 |
|
10 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
B00 |
26.69 |
|
11 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
C01 |
28.84 |
|
12 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
D01 |
27.22 |
|
13 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
D07 |
26.28 |
|
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08 |
28.33 |
|
15 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01 |
27.64 |
|
16 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
C01 |
29.27 |
|
17 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
B00 |
27.77 |
|
18 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
D07 |
27.36 |
|
19 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 |
28.98 |
|
20 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 |
24.77 |
|
21 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 |
26.58 |
|
22 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D01 |
24.96 |
|
23 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 |
28.39 |
|
24 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 |
28.55 |
|
25 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N01 |
22 |
|
26 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H00 |
22 |
|
27 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 |
27.19 |
|
28 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01 |
27.18 |
|
29 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D07 |
26.25 |
|
30 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A02; A03; A04; A05; A06; B01; B02; B03; B08; C02; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 |
25.55 |
|
31 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A01 |
24.86 |
|
32 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
B00 |
24.34 |
|
33 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
C01 |
26.49 |
|
34 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
D07 |
23.93 |
|
35 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77 |
27.18 |
|
36 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 |
24.8 |
|
37 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01 |
24.79 |
|
38 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D07 |
23.86 |
|
39 |
7220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 |
24.56 |
|
40 |
7220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A01 |
24.55 |
|
41 |
7220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
D07 |
23.62 |
|
42 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 |
27.02 |
|
43 |
7310401 |
Tâm lý học |
B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
22.25 |
|
44 |
7310401 |
Tâm lý học |
C01 |
23.87 |
|
45 |
7310501 |
Địa lý học |
C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 |
26.84 |
|
46 |
7310601 |
Quốc tế học |
B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
21 |
|
47 |
7310630 |
Việt Nam học |
B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
21 |
|
48 |
7310630 |
Việt Nam học |
C01 |
22.62 |
|
49 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; |
26.48 |
|
50 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C01 |
25.1 |
|
51 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01 |
23.48 |
|
52 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C01 |
21.87 |
|
53 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D07 |
19.31 |
|
54 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
20.25 |
|
55 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
20.93 |
|
56 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
20.24 |
|
57 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
B00 |
19.72 |
|
58 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
19 |
|
59 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A00 |
19.68 |
|
60 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A01 |
18.99 |
|
61 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
B00 |
18.47 |
|
62 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
C01 |
20.62 |
|
63 |
7340101CLC |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
D07 |
18.06 |
|
64 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00 |
21.99 |
|
65 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01 |
21.3 |
|
66 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
B00 |
20.78 |
|
67 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
C01 |
22.93 |
|
68 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D07 |
20.37 |
|
69 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21.31 |
|
70 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
C01 |
21.63 |
|
71 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D07 |
19.07 |
|
72 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
20.01 |
|
73 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
20.69 |
|
74 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01 |
20 |
|
75 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
B00 |
19.48 |
|
76 |
7340301 |
Kế toán |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
19.95 |
|
77 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
20.63 |
|
78 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
19.94 |
|
79 |
7340301 |
Kế toán |
B00 |
19.42 |
|
80 |
7340301 |
Kế toán |
C01 |
21.57 |
|
81 |
7340301 |
Kế toán |
D07 |
19.01 |
|
82 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
B00 |
18.72 |
|
83 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
C01 |
20.87 |
|
84 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
D07 |
18.31 |
|
85 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
19.25 |
|
86 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A00 |
19.93 |
|
87 |
7340301CLC |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A01 |
19.24 |
|
88 |
7340302 |
Kiểm toán |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21.71 |
|
89 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00 |
22.39 |
|
90 |
7340302 |
Kiểm toán |
A01 |
21.7 |
|
91 |
7340302 |
Kiểm toán |
B00 |
21.18 |
|
92 |
7340302 |
Kiểm toán |
C01 |
23.33 |
|
93 |
7340302 |
Kiểm toán |
D07 |
20.77 |
|
94 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
21.7 |
|
95 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C01 |
23.32 |
|
96 |
7380101 |
Luật |
B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
21.58 |
|
97 |
7380101 |
Luật |
C01 |
23.2 |
|
98 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D07 |
18.31 |
|
99 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
18.72 |
|
100 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
19.93 |
|
101 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A01 |
19.24 |
|
102 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
C01 |
20.87 |
|
103 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01 |
19.25 |
|
104 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; |
22.05 |
|
105 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A01 |
21.36 |
|
106 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
B00 |
20.84 |
|
107 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
C01 |
22.99 |
|
108 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
D01 |
21.37 |
|
109 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
D07 |
20.43 |
|
110 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
B00 |
23.33 |
|
111 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
C01 |
25.48 |
|
112 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
D01 |
23.86 |
|
113 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
D07 |
22.92 |
|
114 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
24.54 |
|
115 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
23.85 |
|
116 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21 |
|
117 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00 |
21.68 |
|
118 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A01 |
20.99 |
|
119 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
B00 |
20.47 |
|
120 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
C01 |
22.62 |
|
121 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
D07 |
20.06 |
|
122 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
22 |
|
123 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00 |
22.68 |
|
124 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A01 |
21.99 |
|
125 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
B00 |
21.47 |
|
126 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
C01 |
23.62 |
|
127 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
D07 |
21.06 |
|
128 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
B00 |
20.47 |
|
129 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
C01 |
22.62 |
|
130 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D07 |
20.06 |
|
131 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21 |
|
132 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
21.68 |
|
133 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
20.99 |
|
134 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21.01 |
|
135 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A00 |
21.69 |
|
136 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
A01 |
21 |
|
137 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
B00 |
20.48 |
|
138 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
C01 |
22.63 |
|
139 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
D07 |
20.07 |
|
140 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
21.54 |
|
141 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00 |
22.23 |
|
142 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
B00 |
21.02 |
|
143 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C01 |
23.17 |
|
144 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
D01 |
21.55 |
|
145 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
D07 |
20.61 |
|
146 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
D07 |
19.31 |
|
147 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
20.24 |
|
148 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00 |
20.93 |
|
149 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
B00 |
19.72 |
|
150 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
C01 |
21.87 |
|
151 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
D01 |
20.25 |
|
152 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 |
18.43 |
|
153 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
19.64 |
|
154 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01 |
18.95 |
|
155 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C01 |
20.58 |
|
156 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D01 |
18.96 |
|
157 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
18.02 |
|
158 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
B00 |
19.41 |
|
159 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
C01 |
21.56 |
|
160 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
D01 |
19.94 |
|
161 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
D07 |
19 |
|
162 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; |
19.93 |
|
163 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00 |
20.62 |
|
164 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
D07 |
19.03 |
|
165 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; |
19.96 |
|
166 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
20.65 |
|
167 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
B00 |
19.44 |
|
168 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
C01 |
21.59 |
|
169 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
D01 |
19.97 |
|
170 |
7810101 |
Du lịch |
B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 |
21.95 |
|
171 |
7810101 |
Du lịch |
C01 |
23.57 |
|
172 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; |
20.83 |
|
173 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00 |
21.51 |
|
174 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A01 |
20.82 |
|
175 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
B00 |
20.3 |
|
176 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C01 |
22.45 |
|
177 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
D07 |
19.89 |
|