A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 15  
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 15  
6 7510302 CNKT Điện tử viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 15  
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35 15  
8 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ 5 học kỳ
2 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ 3 học kỳ
3 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ lớp 12
4 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ lớp 12
5 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ 5 học kỳ
6 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ 3 học kỳ
7 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ lớp 12
8 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ 5 học kỳ
9 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ 3 học kỳ
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ lớp 12
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ 5 học kỳ
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ 3 học kỳ
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   18 Học bạ lớp 12
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   18 Học bạ 3 học kỳ
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   18 Học bạ 5 học kỳ
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ lớp 12
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ 5 học kỳ
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ 3 học kỳ
19 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ lớp 12
20 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ 5 học kỳ
21 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ 3 học kỳ
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ 3 học kỳ
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ lớp 12
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ 5 học kỳ

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp NL1 500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 500  
3 7480201 Công nghệ thông tin NL1 550  
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 500  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử NL1 500  
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông NL1 500  
7 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 500  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL1 500