
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 mới nhất
Đại học Công nghệ Sài Gòn chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 | 15 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
6 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ lớp 12 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ lớp 12 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ lớp 12 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ lớp 12 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ lớp 12 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ lớp 12 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ lớp 12 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ lớp 12 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 5 học kỳ |
C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | NL1 | 500 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 500 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 550 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 500 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | NL1 | 500 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | NL1 | 500 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 500 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL1 | 500 |