A. Học phí Đại học Đông Á năm 2025 - 2026

Trường Đại học Đông Á (UDA) công bố học phí bậc Đại học chính quy năm 2025 với cam kết rõ ràng — ổn định suốt khóa học để phụ huynh và sinh viên chủ động tài chính.

+ Học phí được công bố rõ theo từng ngành / nhóm ngành đào tạo. 

+ Đơn giá/thành phần học phí (tín chỉ, học kỳ đầu, v.v.) được giữ ổn định trong toàn khóa học. 

+ Có điều chỉnh tăng (khoảng 10%) đơn giá tín chỉ cho các học kỳ chuyên ngành (giai đoạn đào tạo chuyên sâu) kể từ học kỳ thứ 3, và riêng ngành Y khoa bắt đầu từ học kỳ 4.

Nhóm ngành / ngành đào tạo Học phí học kỳ 1 (HK1)
Khối Sức khỏe  
Y khoa – bác sĩ đa khoa (210 TC) ~ 42.997.000 đồng
Dược sĩ (162 TC) ~ 16.150.000 đồng
Điều dưỡng / Hộ sinh / Kỹ thuật Phục hồi Chức năng / Dinh dưỡng (122‑133 TC tùy ngành) ~ 11.120.000 – 12.000.000 đồng
Kỹ sư / Kỹ thuật  
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô, Kỹ thuật Cơ điện tử ~ 12.720.000 đồng
Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật Máy tính, Trí tuệ Nhân tạo ~ 13.200.000 đồng
Các ngành kỹ thuật khác như Điện, Điện tử; Công nghệ Thực phẩm; Thú y; Nông nghiệp ~ 11.120.000 – 12.240.000 đồng
Cử nhân các ngành khác (Ngôn ngữ, Kinh doanh – Quản lý – Luật – Marketing, v.v.) ~ 12.720.000 ‑ 13.200.000 đồng cho học kỳ đầu

+ Học phí Y khoa – Y đa khoa là nhóm cao nhất trong các ngành tại Đông Á, gần gấp đôi nhiều ngành cử nhân kỹ thuật / kinh doanh thông thường.

+ Mức học phí các ngành kỹ thuật, kinh doanh, ngoại ngữ, marketing… dao động từ ~ 11‑13 triệu đồng cho học kỳ đầu, phụ thuộc vào đơn giá tín chỉ ngành cụ thể.

+ Việc cam kết giữ ổn định học phí suốt khóa học và công khai rõ ràng các mức phí giúp sinh viên & phụ huynh dễ dự toán chi phí học tập.

Học phí Đông Á cao hơn nhiều so với các trường công lập, đặc biệt đối với các ngành đặc thù như Y khoa hay ngành đào tạo kỹ thuật – do tính phí theo tín chỉ và đơn giá cao hơn. Bên cạnh mức học phí cao, nhà trường đã có các khoản học bổng hỗ trợ khá đa dạng, nếu tận dụng tốt có thể giảm đáng kể gánh nặng học phí, đặc biệt với sinh viên nhập học sớm hoặc có thành tích tốt.

B. Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025

Trường Đại học Đông Á công bố mức học phí năm học 2024 – 2025 áp dụng cho tất cả sinh viên bậc đại học chính quy, với cam kết giữ nguyên đơn giá tín chỉ suốt khóa học. Sinh viên sẽ nộp học phí theo từng học kỳ, bằng cách lấy tổng học phí toàn khóa chia đều cho số học kỳ. Trong trường hợp sinh viên lựa chọn học rút ngắn (ví dụ học 7 học kỳ thay vì 8), tổng chi phí vẫn giữ nguyên nhưng phân bổ theo thời gian học rút gọn. Đây là điểm thuận lợi giúp sinh viên và phụ huynh chủ động hơn trong kế hoạch tài chính.

Mức học phí tại Đại học Đông Á được tính dựa trên số tín chỉ toàn khóa và đơn giá tín chỉ của từng ngành. Với khối ngành kỹ thuật như Xây dựng, Điện – Điện tử, Công nghệ Ô tô, mức học phí học kỳ 1 dao động từ 11,1 đến 12,7 triệu đồng, tương ứng với đơn giá từ 695.000 đến 795.000 đồng/tín chỉ. Đối với các ngành công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và thiết kế đồ họa, học phí học kỳ đầu khoảng 13,2 triệu đồng với đơn giá 825.000 đồng/tín chỉ. Ngành Dược có học phí cao hơn, khoảng 16,15 triệu đồng cho học kỳ đầu, đơn giá 950.000 đồng/tín chỉ.

Ngành Y khoa là chương trình có mức học phí cao nhất tại trường, với tổng số tín chỉ dự kiến lên đến 221 tín chỉ trong 12 học kỳ. Đơn giá tín chỉ ban đầu là 2.263.000 đồng, tương đương khoảng 43 triệu đồng/học kỳ đầu tiên. Tuy nhiên, nếu sinh viên nhận học bổng khuyến học khi nhập học đúng hạn, học phí có thể giảm còn khoảng 34,4 triệu đồng. Đây là ngành đào tạo chuyên sâu, kéo dài và yêu cầu cơ sở vật chất đặc biệt, nên mức học phí cao là điều dễ hiểu.

Các ngành thuộc khối Kinh tế – Xã hội, Ngôn ngữ, Du lịch và Dịch vụ có mức học phí thấp hơn. Với số tín chỉ toàn khóa khoảng 133 – 138, học phí học kỳ đầu dao động từ 11,1 đến 12,7 triệu đồng. Đơn giá tín chỉ từ 695.000 đến 795.000 đồng. Các ngành như Quản trị Kinh doanh, Marketing, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật có học phí tương đối ổn định, phù hợp với điều kiện của nhiều gia đình có thu nhập trung bình.
 

C. Học phí các trường cùng lĩnh vực

Trường Học phí trung bình (2025‑2026)

Đại học Bách khoa –
Đại học Đà Nẵng

Xem chi tiết

25,9 ‑ 30,9 triệu VND/năm

Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng

Xem chi tiết

14‑38 triệu VND/năm

Đại học Y – Dược
Đại học Huế

Xem chi tiết

36,6 ‑ 61,1 triệu VND/năm

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn, Đại học Đà Nẵng

Xem chi tiết

16 ‑ 18 triệu VND/năm

Trường Đại học Quảng Nam

Xem chi tiết

20 ‑ 24 triệu VND/năm
 

D. Điểm chuẩn của trường Đại học Đông Á

Cơ sở Đà Nẵng:
Tại cơ sở Đà Nẵng của Đại học Đông Á, điểm chuẩn tuyển sinh cho các ngành đào tạo dao động từ 15 đến 24 điểm theo phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Ngành Y khoa và Dược có điểm chuẩn cao nhất là 24 điểm, trong khi các ngành khác như Quản trị kinh doanh, Marketing, Kế toán hay các ngành kỹ thuật như Kỹ thuật ô tô, Công nghệ thông tin có mức điểm dao động từ 15 đến 18 điểm, phù hợp với nhiều đối tượng thí sinh.

Media VietJack

Cơ sở Đắk Lắk
Tại cơ sở Đắk Lắk, điểm chuẩn cho tất cả các ngành học nhìn chung đồng đều hơn, chủ yếu ở mức 15 điểm, trừ ngành Điều dưỡng có điểm cao hơn là 17 điểm. Điều này thể hiện sự mở rộng cơ hội trúng tuyển cho thí sinh khu vực phía Nam, đồng thời vẫn giữ tiêu chí đảm bảo chất lượng đầu vào theo từng ngành nghề đào tạo.

Media VietJack