Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Đại học Đông Á chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
| 3 | 7220201DL | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
| 5 | 7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
| 7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
| 8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 10 | 7310206DL | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 13 | 7320104DL | Truyền thông đa phương tiện | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 15 | 7340101DL | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 17 | 7340115DL | Marketing | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 20 | 7340122DL | Thương mại điện tử | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 22 | 7340201DL | Tài chính ngân hàng | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
| 24 | 7340301DL | Kế toán | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 27 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
| 29 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 30 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 31 | 7480107DL | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 33 | 7480201DL | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 37 | 7510205DL | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 40 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 41 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 43 | 7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
| 45 | 7540101DL | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 46 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
| 47 | 7620101DL | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 48 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
| 49 | 7720201 | Dược | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
| 50 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
| 51 | 7720301DL | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 52 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
| 53 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
| 54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
| 55 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
| 56 | 7810103DL | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 57 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
| 58 | 7810201DL | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
| 59 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 12 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 13 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 14 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 15 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 16 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 22 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 24 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 25 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 26 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 28 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 29 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 30 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 31 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 32 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 35 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 36 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 37 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 38 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 39 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 40 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 42 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 43 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 44 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 45 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 46 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 47 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 48 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 49 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 50 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 51 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 53 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 54 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 55 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 56 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 57 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 58 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 59 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 60 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 61 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 62 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 63 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 64 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 65 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 66 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 67 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 68 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 69 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 70 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 71 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 72 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 73 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 74 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 75 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 76 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 77 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 78 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 79 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 80 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 81 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 82 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 83 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK |
| 84 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 |
| 85 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
| 86 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
| 87 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
| 88 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
| 89 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 90 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 91 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 92 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 93 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 94 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 95 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 96 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
C. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 3 | 7220201DL | Ngôn ngữ Anh | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
| 5 | 7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | 600 | ||
| 7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
| 8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 600 | ||
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
| 10 | 7310206DL | Quan hệ quốc tế | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
| 12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| 13 | 7320104DL | Truyền thông đa phương tiện | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| 15 | 7340101DL | Quản trị kinh doanh | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 16 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
| 17 | 7340115DL | Marketing | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
| 20 | 7340122DL | Thương mại điện tử | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
| 22 | 7340201DL | Tài chính ngân hàng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
| 24 | 7340301DL | Kế toán | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
| 26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
| 27 | 7380101 | Luật | 600 | ||
| 28 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
| 29 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
| 30 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
| 31 | 7480107DL | Trí tuệ nhân tạo | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) | 600 | ||
| 33 | 7480201DL | Công nghệ thông tin | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 34 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
| 35 | 7510103DL | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 600 | ||
| 37 | 7510205DL | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | ||
| 39 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 40 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
| 41 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 43 | 7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
| 45 | 7540101DL | Công nghệ thực phẩm | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 46 | 7620101 | Nông nghiệp | 600 | ||
| 47 | 7620101DL | Nông nghiệp | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 48 | 7720101 | Y khoa | 850 | ||
| 49 | 7720201 | Dược | 850 | ||
| 50 | 7720301 | Điều dưỡng | 750 | ||
| 51 | 7720301DL | Điều dưỡng | 750 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 52 | 7720302 | Hộ sinh | 750 | ||
| 53 | 7720401 | Dinh dưỡng | 600 | ||
| 54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 750 | ||
| 55 | 7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 600 | ||
| 56 | 7810103DL | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 57 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 600 | ||
| 58 | 7810201DL | Quản trị khách sạn | 600 | Phân hiệu tại Đắk Lắk | |
| 59 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống | 600 |