A. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 15  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15  
3 7220201DL Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15  
5 7220204DL Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; D78 15  
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 15  
8 7229042 Quản lý văn hóa A00; C00; D01; D78 15  
9 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15  
10 7310206DL Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
11 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 15  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 15  
13 7320104DL Truyền thông đa phương tiện A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 15  
15 7340101DL Quản trị kinh doanh A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 15  
17 7340115DL Marketing A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 15  
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 15  
20 7340122DL Thương mại điện tử A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D78 15  
22 7340201DL Tài chính ngân hàng A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 15  
24 7340301DL Kế toán A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
25 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 15  
26 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 15  
27 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15  
28 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15  
29 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 15  
30 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15  
31 7480107DL Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
32 7480201 Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01; D01; D90 15  
33 7480201DL Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
34 7510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 15  
35 7510103DL Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D90 15  
37 7510205DL Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D90 15  
39 7510301DL Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
40 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 15  
41 7510303DL Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15  
43 7510605DL Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15  
45 7540101DL Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
46 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15  
47 7620101DL Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
48 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D90 22.5  
49 7720201 Dược A00; B00; D07; D90 21  
50 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19  
51 7720301DL Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19 Phân hiệu tại Đắk Lắk
52 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19  
53 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15  
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; B08; D90 19  
55 7810103 Quản trị DV Du lịch và Lữ hành C00; D01; D78; D90 15  
56 7810103DL Quản trị DV Du lịch và Lữ hành C00; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
57 7810201 Quản trị Khách sạn C00; D01; D78; D90 15  
58 7810201DL Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
59 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống C00; D01; D78; D90 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 18 KQ Học tập 3 HK
2 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 6 KQ Học tập lớp 12
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 18 KQ Học tập 3 HK
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 6 KQ Học tập lớp 12
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 18 KQ Học tập 3 HK
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 6 KQ Học tập lớp 12
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 18 KQ Học tập 3 HK
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 6 KQ Học tập lớp 12
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 18 KQ Học tập 3 HK
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 6 KQ Học tập lớp 12
11 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 18 KQ Học tập 3 HK
12 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 6 KQ Học tập lớp 12
13 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
14 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
15 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
16 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
21 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
22 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
23 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
24 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
25 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
26 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
28 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
29 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
30 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
31 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
32 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
34 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
35 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
36 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
37 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
38 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
39 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
40 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
42 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
43 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
44 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
45 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
46 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
47 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
48 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
49 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 18 KQ Học tập 3 HK
50 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 6 KQ Học tập lớp 12
51 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
52 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
53 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 6 KQ Học tập lớp 12
54 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 18 KQ Học tập 3 HK
55 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
56 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
57 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
58 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
59 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
60 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
61 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
62 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
63 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
64 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
65 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
66 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
67 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
68 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
69 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
70 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
71 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
72 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
73 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
74 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
75 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
76 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
77 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
78 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
79 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
80 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
81 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
82 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
83 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 24 KQ Học tập 3 HK
84 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 8 KQ Học tập lớp 12
85 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
86 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
87 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
88 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
89 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 6 KQ Học tập lớp 12
90 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 18 KQ Học tập 3 HK
91 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
92 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
93 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
94 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
95 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
96 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12

C. Điểm chuẩn Đại học Đông Á 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang   600  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
3 7220201DL Ngôn ngữ Anh   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
5 7220204DL Ngôn ngữ Trung Quốc   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản   600  
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
8 7229042 Quản lý văn hóa   600  
9 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
10 7310206DL Quan hệ quốc tế   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
11 7310401 Tâm lý học   600  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
13 7320104DL Truyền thông đa phương tiện   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
14 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
15 7340101DL Quản trị kinh doanh   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
16 7340115 Marketing   600  
17 7340115DL Marketing   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
18 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
19 7340122 Thương mại điện tử   600  
20 7340122DL Thương mại điện tử   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
21 7340201 Tài chính - ngân hàng   600  
22 7340201DL Tài chính ngân hàng   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
23 7340301 Kế toán   600  
24 7340301DL Kế toán   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
25 7340404 Quản trị nhân lực   600  
26 7340406 Quản trị văn phòng   600  
27 7380101 Luật   600  
28 7380107 Luật kinh tế   600  
29 7480106 Kỹ thuật máy tính   600  
30 7480107 Trí tuệ nhân tạo   600  
31 7480107DL Trí tuệ nhân tạo   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
32 7480201 Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)   600  
33 7480201DL Công nghệ thông tin   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
34 7510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng   600  
35 7510103DL Công nghệ kỹ thuật Xây dựng   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   600  
37 7510205DL Công nghệ kỹ thuật Ô tô   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử   600  
39 7510301DL Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
40 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600  
41 7510303DL Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
43 7510605DL Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
44 7540101 Công nghệ thực phẩm   600  
45 7540101DL Công nghệ thực phẩm   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
46 7620101 Nông nghiệp   600  
47 7620101DL Nông nghiệp   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
48 7720101 Y khoa   850  
49 7720201 Dược   850  
50 7720301 Điều dưỡng   750  
51 7720301DL Điều dưỡng   750 Phân hiệu tại Đắk Lắk
52 7720302 Hộ sinh   750  
53 7720401 Dinh dưỡng   600  
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   750  
55 7810103 Quản trị DV Du lịch và Lữ hành   600  
56 7810103DL Quản trị DV Du lịch và Lữ hành   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
57 7810201 Quản trị Khách sạn   600  
58 7810201DL Quản trị khách sạn   600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
59 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống   600