Mã trườngDAD

-  Trung tâm Tuyển sinh, Trường Đại học Đông Á

-  33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

-  Điện thoại: 0236.3519.991 - 0236.3519.929 - 0236.3531.332

-  Hotline: 0981 326 327

-  Website: donga.edu.vn

-  Email:phongtuyensinh@donga.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Đông Á năm 2025:

1. Cơ sở đào tạo Đà Nẵng - Tổng chi tiêu 4.969

TT

Mã ngành

Tên ngành/chuyên ngành

Xét kết quả thi THPT

(Theo tổ hợp xét tuyển)

Xét kết quả học bạ

(Theo tổ hợp xét tuyển)

Xét điểm TBC lớp 12

Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQG HCM

Điểm XT

Tổ hợp XT

Điểm XT

Tổ hợp XT

Điểm XT

Điểm XT

1

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥ 15

C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21

≥ 18

C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21

≥ 6.0

≥ 600

2

7810201

Quản trị khách sạn

3

7810202

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

4

7480106

Kỹ thuật máy tính

≥ 15

A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26

≥ 18

A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26

≥ 6.0

≥ 600

5

7480107

Trí tuệ nhân tạo

6

7480201

Công nghệ thông tin

7

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

≥ 15

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 18

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 6.0

≥ 600

8

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

9

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

11

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

10

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

≥ 15

A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21

≥ 18

A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21

≥ 6.0

≥ 600

12

7340101

Quản trị kinh doanh

13

7340115

Marketing/ Digital Marketing

14

7340122

Thương mại điện tử

15

7340201

Tài chính - Ngân hàng

16

7340301

Kế toán

17

7220201

Ngôn ngữ Anh

≥ 15

C00, C03, C04

D01, D10, D14

X02, X70, X78

≥ 18

C00, C03, C04

D01, D10, D14

X02, X70, X78

≥ 6.0

≥ 600

18

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

19

7220209

Ngôn ngữ Nhật

20

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

21

7620101

Nông nghiệp

≥ 15

A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14

≥ 18

A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14

≥ 6.0

≥ 600

22

7540101

Công nghệ thực phẩm

23

7640101

Thú y

24

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

≥ 15

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 18

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 6.0

≥ 600

25

7340120

Kinh doanh quốc tế

≥ 15

A07, C04, D01, D09, D10, X01,

X02, X17, X21

≥ 18

A07, C04, D01, D09, D10, X01,

X02, X17, X21

≥ 6.0

≥ 600

26

7310401

Tâm lý học

≥ 15

B03, C00, C03, C04, D01, D15, X02, X17, X70

≥ 18

B03, C00, C03, C04, D01, D15, X02, X17, X70

≥ 6.0

≥ 600

27

7229030

Văn học

≥ 15

C00, C03, C04, D01, D14, D15, X02, X70, X78

≥ 18

C00, C03, C04, D01, D14, D15, X02, X70, X78

≥ 6.0

≥ 600

28

7229042

Quản lý văn hoá (1)

≥ 15

B03, C00, C03, C04, D01, M06, X02, X17, X70

≥ 18

B03, C00, C03, C04, D01, M06, X02, X17, X70

≥ 6.0

≥ 600

29

7210104

Đồ hoạ (1)

≥ 15

A01, D01, V00, V01, V02, V04, X02, X06, X07

≥ 18

A01, D01, V00, V01, V02, V04, X02, X06, X07

≥ 6.0

≥ 600

30

7210404

Thiết kế thời trang (1)

≥ 15

D01, X02, X07,

X21, X27, V01 V02, V03, H06

≥ 18

D01, X02, X07,

X21, X27, V01 V02, V03, H06

≥ 6.0

≥ 600

31

7320104

Truyền thông đa phương tiện

≥ 15

A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21

≥ 18

A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21

≥ 6.0

≥ 600

32

7340404

Quản trị nhân lực

≥ 15

A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78

≥ 18

A07, C00, D01, D09, D14, X01, X02, X25, X78

≥ 6.0

≥ 600

33

7340406

Quản trị văn phòng

34

7380101

Luật (2)

≥15

A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25

≥ 19.5

A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25

≥ 6.5

≥ 720

35

7380107

Luật kinh tế (2)

36

7720401

Dinh dưỡng

≥ 15

A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14

≥ 18

A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14

≥ 6.0

≥ 600

37

7720302

Hộ sinh (3)

Công bố trước 22/7

≥19.5

≥ 6.5

≥ 720

38

7720301

Điều dưỡng (3)

39

7720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng (3)

40

7720201

Dược học (3)

A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14

≥ 24

A00, A02, B00, B08, D07, X09, X11, X13, X14

≥ 8.0

≥ 800

41

7720101

Y khoa (4)

≥ 24

≥ 8.0

≥ 800

42

7140201

Giáo dục Mầm non (5)

B03, C00, C03, C04, D01, D15, M06, X02, X70

≥ 24

B03, C00, C03, C04, D01, D15, M06, X02, X70

≥ 8.0

≥ 800

43

7140202

Giáo dục Tiểu học (5)

≥ 24

≥ 8.0

≥ 800

2. Phân hiệu tại tỉnh Đắk Lắk - Tổng chỉ tiêu 1.083

TT

Mã ngành

Tên ngành/chuyên ngành

Xét kết quả thi THPT

(Theo tổ hợp xét tuyển)

Xét kết quả học bạ

(Theo tổ hợp xét tuyển)

Xét điểm TBC lớp 12

Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQG HCM

Điểm XT

Tổ hợp XT

Điểm XT

Tổ hợp XT

Điểm XT

Điểm XT

1

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥ 15

C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21

≥ 18

C00, C04, D01, D09, D14, D15, X01, X02, X21

≥ 6.0

≥ 600

2

7810201

Quản trị khách sạn

3

7480201

Công nghệ thông tin

≥ 15

A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26

≥ 18

A00, A01, D01, X01, X02, X06, X07, X25, X26

≥ 6.0

≥ 600

4

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

≥ 15

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 18

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 6.0

≥ 600

5

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

≥ 15

A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21

≥ 18

A00, A01, A07, D01, D10, X01, X02, X17, X21

≥ 6.0

≥ 600

6

7340101

Quản trị kinh doanh

7

7340115

Marketing/ Digital Marketing

8

7340301

Kế toán

9

7220201

Ngôn ngữ Anh

≥ 15

C00, C03, C04

D01, D10, D14

X02, X70, X78

≥ 18

C00, C03, C04

D01, D10, D14

X02, X70, X78

≥ 6.0

≥ 600

10

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

11

7620101

Nông nghiệp

≥ 15

A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14

≥ 18

A00, A02, B00, B02, B03, B08, X09, X13, X14

≥ 6.0

≥ 600

12

7540101

Công nghệ thực phẩm

13

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

≥ 15

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 18

A00, A01, A02, A04, C01, X05, X06, X07, X26

≥ 6.0

≥ 600

14

7320104

Truyền thông đa phương tiện

≥ 15

A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21

≥ 18

A00, A01, C00, D01, D14, X01, X02, X17, X21

≥ 6.0

≥ 600

15

7380107

Luật kinh tế (2)

≥ 15

A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25

≥ 19.5

A01, C00, C03, C04, D01, D14, X01, X02, X25

≥ 6.5

≥ 720

16

7720301

Điều dưỡng (3)

Công bố trước 22/7

A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14

≥ 19.5

A00, A02, B00, B03, B08, D07, X11, X13, X14

≥ 6.5

≥ 720

Xem thêm bài viết về trường Đại học Đông Á mới nhất: