A. Học phí Đại học Bách khoa TP HCM năm 2025 - 2026

Trường Đại học Bách khoa (ĐHQG-HCM) đã công bố mức thu học phí cho năm học 2025–2026, áp dụng theo hình thức thu trọn gói học kỳ (đối với sinh viên từ Khóa 2019 trở đi). Mức học phí được quy định cụ thể theo từng chương trình đào tạo, với sự khác biệt rõ rệt giữa Chương trình Tiêu chuẩn và các chương trình chất lượng cao.

Học phí được tính theo gói học kỳ (15.000.000 VNĐ/HK hoặc 42.000.000 VNĐ/HK, tùy chương trình), và dự kiến học phí toàn khóa có lộ trình tăng nhẹ qua các năm.

Chương trình
Đào tạo
Học phí Lộ trình tăng (dự kiến các năm sau)
Chương trình Tiêu chuẩn (CQ) 30.000.000 VNĐ/năm Tăng dần lên 35.500.000 VNĐ/năm vào năm học 2028-2029
Chương trình Nhật Bản (CTNB/CTHNB) 60.000.000 VNĐ/năm Tăng dần lên 71.000.000 VNĐ/năm vào năm học 2028-2029
Chương trình Chất lượng cao, Tiên tiến, Quốc tế (CTTA/CTTT/CTQT) 84.000.000 VNĐ/năm Tăng dần lên 100.000.000 VNĐ/năm vào năm học 2028-2029

Các Chương trình CTTA có ưu đãi năm mở ngành (Khóa 2025)

Chính sách ưu đãi học phí trong năm đầu cho một số ngành CTTA mới mở là một động thái chiến lược nhằm thu hút nguồn nhân lực cho các lĩnh vực kỹ thuật mới nổi và đón đầu xu hướng công nghệ toàn cầu.

Chương trình CTTA (Khóa 2025) Học phí dự kiến năm học 2025-2026
Thiết kế vi mạch 37.000.000 VNĐ/năm
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 33.800.000 VNĐ/năm
Quản trị kinh doanh 31.800.000 VNĐ/năm

(Lưu ý: Mức ưu đãi này chỉ áp dụng cho năm học đầu tiên. Các năm tiếp theo sẽ điều chỉnh theo mức chung của chương trình CTTA/CTTT/CTQT, dự kiến 84.000.000 VNĐ/năm.)

Mức học phí năm học 2025-2026 tại Đại học Bách khoa - ĐHQG TP.HCM cho thấy sự phân hóa rõ rệt, phản ánh chiến lược tự chủ đại học và cam kết đầu tư vào chất lượng đào tạo. Sự chênh lệch lớn giữa Chương trình Tiêu chuẩn (30 triệu VNĐ/năm) và các Chương trình Chất lượng cao (84 - 100 triệu VNĐ/năm) khẳng định rằng sinh viên sẽ nhận được trải nghiệm đào tạo tương xứng với mức học phí đóng góp, bao gồm chương trình giảng dạy quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại, và đội ngũ giảng viên chất lượng cao.

Việc trường công bố lộ trình tăng học phí qua các năm (tăng dần) thể hiện sự minh bạch trong kế hoạch tài chính, giúp người học và gia đình có sự chuẩn bị dài hạn, tuy nhiên, điều này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực tài chính đối với các thí sinh có nguyện vọng theo học các chương trình chất lượng cao và sau đại học. 

B. Học phí trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2024- 2025

Mức học phí tại Trường Đại học Bách khoa được thu theo hình thức trọn gói một học kỳ (HK) đối với sinh viên từ Khóa 2019 trở đi. Dưới đây là mức học phí dự kiến theo năm học (2 học kỳ chính):

Chương trình Đào tạo Học phí học kỳ chính (VNĐ/HK)
Chương trình Tiêu chuẩn (CQ)

14.500.000

(Khóa 2022 trở đi)

Chương trình Nhật Bản (CTNB/CTHNB)

30.000.000

(Khóa 2022 trở đi)

Chương trình Chất lượng cao, Tiên tiến, Quốc tế (CTTA/CTTT/CTQT/LKQT)

40.000.000

(Khóa 2022 trở đi)

Chương trình Vừa làm Vừa học (VLVH)

18.000.000

(Khóa 2021 trở đi)

Chương trình Đào tạo Từ xa (ĐTTXa)

12.000.000

(Khóa 2021-2024)

C. Học phí các trường cùng lĩnh vực

Trường Học phí (năm học)

ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 

Xem chi tiết

~ 32.5 triệu VNĐ/năm

ĐH Công nghiệp TP.HCM 

Xem chi tiết

~34.5 - 35.1 triệu VNĐ/năm

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG-HCM 

Xem chi tiết

37 triệu VNĐ/năm

ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG-HCM

Xem chi tiết

~ 28.4 - 31 triệu VNĐ/năm

ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM 

Xem chi tiết

~16.2 - 18 triệu VNĐ/năm

D. Điểm chuẩn trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2025 - 2026

Năm học 2025-2026, điểm chuẩn Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG TP.HCM nhìn chung có sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngành. Các ngành thuộc khối công nghệ thông tin như Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Máy tính và Khoa học Dữ liệu tiếp tục giữ mức điểm cao nhất, dao động trên 82 – 85 điểm, phản ánh sức hút lớn của lĩnh vực này trong bối cảnh chuyển đổi số. Nhóm ngành kỹ thuật truyền thống như Cơ khí, Cơ Điện tử, Ô tô, Nhiệt, Robot… có điểm chuẩn ổn định ở khoảng 73 – 77 điểm, cho thấy nhu cầu nhân lực vẫn duy trì nhưng mức độ cạnh tranh thấp hơn so với CNTT. Trong khi đó, các ngành thuộc khối xây dựng, dầu khí, dệt may, môi trường… có điểm chuẩn thấp hơn, chỉ từ 55 – 61 điểm, thể hiện sự chênh lệch về xu hướng chọn ngành của thí sinh. Đáng chú ý, các chương trình đào tạo quốc tế (giảng dạy bằng tiếng Anh, định hướng Nhật Bản, liên kết với đại học nước ngoài) có điểm chuẩn nhìn chung thấp hơn chương trình tiêu chuẩn, tạo cơ hội cho thí sinh yêu thích môi trường học tập quốc tế. Như vậy, điểm chuẩn năm nay vừa cho thấy sự ổn định của các ngành thế mạnh, vừa phản ánh xu hướng chọn ngành gắn liền với nhu cầu nhân lực thời đại mới.