A. Điểm chuẩn Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia HCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 84.16 Xét tuyển kết hợp
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 82.87 Xét tuyển kết hợp
3 108 Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) A00; A01 80.03 Xét tuyển kết hợp
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 73.89 Xét tuyển kết hợp
5 110 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 81.33 Xét tuyển kết hợp
6 112 Dệt - May (Nhóm ngành) A00; A01 55.51 Xét tuyển kết hợp
7 114 Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) A00; B00; D07 77.36 Xét tuyển kết hợp
8 115 Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) A00; A01 62.01 Xét tuyển kết hợp
9 117 Kiến trúc A01; C01 70.85 Xét tuyển kết hợp
10 120 Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) A00; A01; D07; D10 66.11 Xét tuyển kết hợp
11 123 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 77.28 Xét tuyển kết hợp
12 125 Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 61.98 Xét tuyển kết hợp
13 128 Logistics và Hệ thống Công nghiệp A00; A01 80.1 Xét tuyển kết hợp
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 68.5 Xét tuyển kết hợp
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 73.86 Xét tuyển kết hợp
16 138 Cơ Kỹ thuật A00; A01 74.7 Xét tuyển kết hợp
17 140 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 72.01 Xét tuyển kết hợp
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 65.44 Xét tuyển kết hợp
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 78.22 Xét tuyển kết hợp
20 145 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không A00; A01 75.38 Xét tuyển kết hợp
21 146 Khoa học Dữ liệu A00; A01 82.14 Xét tuyển kết hợp
22 147 Địa Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D10 55.38 Xét tuyển kết hợp
23 148 Kinh tế Xây dựng A00; A01 58.59 Xét tuyển kết hợp
24 206 Khoa học Máy tính A00; A01 83.63 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
25 207 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 80.41 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
26 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01 76.71 Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến
27 209 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 65.77 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
28 210 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 78 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
29 211 Kỹ thuật Robot A00; A01 73.1 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
30 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 64.68 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
31 215 Quàn lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) A00; A01 58.59 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
32 217 Kiến trúc cảnh quan A01; C01 61.08 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
33 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 70.91 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
34 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 60.11 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
35 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01; D07; D10 57.88 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
36 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 65.03 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
37 225 Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 61.59 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
38 228 Logistics và Hệ thống Công nghiệp A00; A01 74.47 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
39 229 Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao A00; A01; D07 57.96 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
40 237 Kỹ thuật Y Sinh A00; A01 57.23 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
41 242 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 65.87 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
42 245 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 73.5 Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
43 266 Khoa học Máy tính A00; A01 79.63 Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
44 268 Cơ Kỹ thuật A00; A01 68.75 Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản

B. Điểm chuẩn Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia HCM 2024 theo ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 86.7  
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 85.8  
3 108 Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch A00; A01 83.6  
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 79.3  
5 110 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 84.7  
6 112 Dệt - May A00; A01 72.4  
7 114 Hóa - Thực phẩm - Sinh học A00; B00; D07 84.4  
8 115 Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng A00; A01 69  
9 117 Kiến trúc A00; A01 77.2  
10 120 Dầu khí - Địa chất A00; A01; D07; D10 78.9  
11 123 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 83.2  
12 125 Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 68.3  
13 128 Logistics và Hệ thống Công nghiệp A00; A01 85.9  
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 75.1  
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 80.7  
16 138 Cơ Kỹ thuật A00; A01 75.5  
17 140 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 72.1  
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 73.2  
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 81.8  
20 145 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không A00; A01 81.7  
21 146 Khoa học Dữ liệu A00; A01 85.5  
22 147 Địa Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D10 76.6  
23 148 Kinh tế Xây dựng A00; A01 71.9  
24 206 Khoa học Máy tính A00; A01 86.2 CT dạy và học bằng TA
25 207 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 83.9 CT dạy và học bằng TA
26 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01 82 CT tiên tiến
27 209 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 76.1 CT dạy và học bằng TA
28 210 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 84 CT dạy và học bằng TA
29 211 Kỹ thuật Robot A00; A01 80.7 CT dạy và học bằng TA
30 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 84.1 CT dạy và học bằng TA
31 215 Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng A00; A01 73.3 CT dạy và học bằng TA
32 217 Kiến trúc Cảnh quan A00; C01 72.3 CT dạy và học bằng TA
33 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 85.2 CT dạy và học bằng TA
34 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 83.3 CT dạy và học bằng TA
35 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01; D07; D10 73 CT dạy và học bằng TA
36 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 80.1 CT dạy và học bằng TA
37 225 Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 71.5 CT dạy và học bằng TA
38 228 Logistics và Hệ thống Công nghiệp A00; A01 83.3 CT dạy và học bằng TA
39 229 Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao A00; A01; D07; D10 74 CT dạy và học bằng TA
40 237 Kỹ thuật Y Sinh A00; A01 81.4 CT dạy và học bằng TA
41 242 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 72.6 CT dạy và học bằng TA
42 245 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 81.4 CT dạy và học bằng TA
43 266 Khoa học máy tính A00; A01 81.7 CT định hướng Nhật Bản
44 268 Cơ Kỹ thuật A00; A01 74.1 CT định hướng Nhật Bản