A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 16  
2 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 17  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; V00; H01 19  
4 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; V00; H01 16  
5 7210408 Nghệ thuật số (Digital Art) A00; D01; V00; H01 17  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 17  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 17  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 17  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 17  
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C00; D01 17  
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; C00; D01 16  
12 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 16  
13 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 16  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 20  
15 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 20  
17 7340114 Digital Marketing (Marketing số) A00; A01; C00; D01 19  
18 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 20  
19 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 16  
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 17  
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 17  
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
24 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 16  
25 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 16  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 17  
28 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 16  
29 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 17  
30 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 17  
31 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; C00; D01 16  
32 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 16  
33 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; C08; D07 16  
34 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 17  
35 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 17  
36 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 16  
37 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 16  
38 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21  
39 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18  
40 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 20  
41 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 17  
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 19  
43 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 16  
44 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16  
45 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 16  
46 7520141 Công nghệ ô tô điện A00; A01; C01; D01 19  
47 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 16  
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 16  
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16  
50 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 17  
51 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 17  
52 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 16  
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 16  
54 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 16  
55 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18  
56 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21  
57 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19  
58 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19  
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17  
60 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 17  
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 17  
62 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00; A01; C00; D01 16  
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 16  

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
2 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
4 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
5 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số) A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
12 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
13 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
15 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
17 7340114 Digital Marketing (Marketing số) A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
18 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
19 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
24 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
25 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
28 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
29 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
30 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
31 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
32 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
33 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
34 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
35 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
36 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
37 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
38 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
39 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
40 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
41 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
43 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
44 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
45 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
46 7520141 Công nghệ ô tô điện A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
47 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
50 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
51 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
52 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
54 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
55 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
56 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 24 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
57 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
58 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
60 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
62 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc   650  
2 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình   650  
3 7210403 Thiết kế đồ họa   700  
4 7210404 Thiết kế thời trang   650  
5 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số)   650  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   700  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   700  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật   700  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   700  
10 7310106 Kinh tế quốc tế   650  
11 7310109 Kinh tế số   650  
12 7310401 Tâm lý học   650  
13 7310608 Đông phương học   650  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện   750  
15 7320108 Quan hệ công chúng   700  
16 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
17 7340114 Digital Marketing (Marketing số)   700  
18 7340115 Marketing   700  
19 7340116 Bất động sản   650  
20 7340120 Kinh doanh quốc tế   650  
21 7340121 Kinh doanh thương mại   650  
22 7340122 Thương mại điện tử   650  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng   650  
24 7340205 Công nghệ tài chính   650  
25 7340301 Kế toán   650  
26 7340404 Quản trị nhân lực   650  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   650  
28 7340412 Quản trị sự kiện   650  
29 7380101 Luật   650  
30 7380107 Luật kinh tế   650  
31 7380109 Luật thương mại quốc tế   650  
32 7420201 Công nghệ sinh học   650  
33 7420207 Công nghệ thẩm mỹ   650  
34 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science)   650  
35 7480101 Khoa học máy tính   650  
36 7480106 Kỹ thuật máy tính   650  
37 7480107 Trí tuệ nhân tạo   650  
38 7480201 Công nghệ thông tin   750  
39 7480202 An toàn thông tin   650  
40 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   700  
41 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo   650  
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   700  
43 7520103 Kỹ thuật cơ khí   650  
44 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   650  
45 7520115 Kỹ thuật nhiệt   650  
46 7520141 Công nghệ ô tô điện   650  
47 7520201 Kỹ thuật điện   650  
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   650  
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   650  
50 7540101 Công nghệ thực phẩm   650  
51 7580101 Kiến trúc   650  
52 7580108 Thiết kế nội thất   650  
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng   650  
54 7580302 Quản lý xây dựng   650  
55 7640101 Thú y   700  
56 7720201 Dược học   900  
57 7720301 Điều dưỡng   750  
58 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   750  
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   700  
60 7810201 Quản trị khách sạn   700  
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   700  
62 7810301 Quản lý thể dục thể thao   650  
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   650