A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh hệ số 2
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 16  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06; D14; D15 15  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 15  
5 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh hệ số 2
6 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 15  
7 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh hệ số 2
8 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh hệ số 2
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh hệ số 2
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 15  
12 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 15  
13 7340302 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 15  
14 7380101 Luật A01; C00; D01; D66 15  
15 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 15  
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 15  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
18 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh hệ số 2
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh hệ số 2
20 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh hệ số 2

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.25 Đợt 2
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25 Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.25 Đợt 2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06; D14; D15 18.25 Đợt 2
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18.75 Đợt 2
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 18.5  
8 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 24.75 Đợt 2
10 7310608 Đông phương học A01; D01; D14; D15 18.75 Đợt 2
11 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.5  
12 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
13 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 24.75 Đợt 2
14 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
15 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 24.75 Đợt 2
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 24.75 Đợt 2
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 18.75 Đợt 2
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 18.5  
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18  
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18.25 Đợt 2
22 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18  
23 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18.25 Đợt 2
24 7340302 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 18  
25 7340302 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 18.25 Đợt 2
26 7380101 Luật A01; C00; D01; D66 18  
27 7380101 Luật A01; C00; D01; D66 18.25 Đợt 2
28 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18  
29 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18.25 Đợt 2
30 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 18.25 Đợt 2
31 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18.5  
32 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18.75 Đợt 2
33 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 24.75 Đợt 2
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24 Tiếng Anh nhân hệ số 2
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.25 Đợt 2
37 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24 Tiếng Anh nhân hệ số 4
38 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.25 Đợt 2

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550  
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   550  
4 7310206 Quan hệ quốc tế   550  
5 7310608 Đông phương học   550  
6 7320108 Quan hệ công chúng   550  
7 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế   550  
9 7340122 Thương mại điện tử   550  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
11 7340301 Kế toán   550  
12 7340302 Kiểm toán   550  
13 7380101 Luật   550  
14 7380107 Luật kinh tế   550  
15 7480201 Công nghệ thông tin   550  
16 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   550  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   550  
18 7810201 Quản trị khách sạn   550