A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.5  
2 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 24.25  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 23.75  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25  
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 27  
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25.75  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 26  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 25  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D90 25.5  
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.25  
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 25.25  
13 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 26  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 24  
15 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 24.25  
16 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 24.5  
17 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D90 24.75  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 25.75  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 24.25  

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 26.75  
2 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01 26  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01 26  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27  
5 7340115 Marketing A00; A01; D01 28  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 28  
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 27.5  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 28  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 26.75  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01 27  
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01 26.5  
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 26.75  
13 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 26  
15 7380101 Luật A00; A01; D01 27.5  
16 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 27.75  
17 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01 27.5  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 26.25  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 26  

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   800  
2 7310107 Thống kê kinh tế   800  
3 7310205 Quàn lý nhà nước   800  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   830  
5 7340115 Marketing   900  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   900  
7 7340121 Kinh doanh thương mại   850  
8 7340122 Thương mại điện tử   850  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng   830  
10 7340205 Công nghệ tài chính   850  
11 7340301 Kế toán   800  
12 7340302 Kiểm toán   830  
13 7340404 Quản trị nhân lực   830  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   800  
15 7380101 Luật   800  
16 7380107 Luật kinh tế   830  
17 7460108 Khoa học dữ liệu   850  
18 7810103 Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800  
19 7810201 Quản trị khách sạn   800