A. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 14  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; C00; D14; D15 14  
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; C00; D14; D15 14  
4 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 14  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 14  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 14  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; A07; D01 14  
8 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 14  
9 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 14  
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 14  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 14  
12 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; D08 14  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D08 14  
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D08 14  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 14  
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D08 14  
17 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 21  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00 21  
19 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19  
20 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19  
21 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00 19  
22 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A02; B00 19  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 14  
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 14  
25 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; A04 14  

B. Điểm chuẩn Đại học Thành Đông 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; C00; D14; D15 18  
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; C00; D14; D15 18  
4 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 18  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 18  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; A07; D01 18  
8 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 18  
9 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 18  
12 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; D08 18  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D08 18  
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D08 18  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D08 18  
17 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 24 HL giỏi
18 7720201 Dược học A00; A02; B00 24 HL giỏi
19 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19.5 HL khá
20 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19.5 HL khá
21 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00 19.5 HL Khá
22 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A02; B00 19.5 HL Khá
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18  
25 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; A04 18