A. Điểm chuẩn Đại học Nghệ An 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 20  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 17  
3 7310109 Kinh tế số A00; A01; B00; D01 18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 17  
5 7340115 Marketing A00; A01; B00; D01 17  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 19  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 17  
8 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; B00; D01 20  
9 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 17  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17  
11 7510605 Logictics và chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19  
12 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 17  
13 7620201 Lâm học A00; A01; B00; D01 18  
14 7640101 Thú y (Bác sĩ Thú y) A00; A01; B00; D01 17  
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17  

B. Điểm chuẩn Đại học Nghệ An 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 16.5  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 17  
3 7310109 Kinh tế số A00; A01; B00; D01 19  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 16  
5 7340115 Marketing A00; A01; B00; D01 17  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 17  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 17  
8 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; B00; D01 17  
9 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16  
11 7510605 Logictics và chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 17  
12 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 17  
13 7620201 Lâm học A00; A01; B00; D01 16.5  
14 7640101 Thú y (Bác sĩ Thú y) A00; A01; B00; D01 17  
15 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17