Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nghệ An 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nghệ An 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: CEA
Tên trường: Trường Đại học Nghệ An
Tên tiếng Anh: Nghe An University of Economics
Tên viết tắt: NAUE
Địa chỉ: Đường Lí Tự Trọng, khối 12, P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, Nghệ An.
Website: https://naue.edu.vn/
Facebook: Sinh Viên Đại Học Nghệ An
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nghệ An 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D11; D01; D15; C03 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D11; D01; D15; C03 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7310101 | Kinh tế | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7340115 | Marketing | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 9 | 7340301 | Kế toán | 640 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 10 | 7340302 | Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7510605 | Logistics và chuỗi cung ứng | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 13 | 7620101 | Nông nghiệp CNC | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 14 | 7620201 | Lâm học | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 15 | 7640101 | Thú y | 250 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 16 | 7850103 | Quản lý đất đai | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
Học phí trường Đại học Nghệ An năm 2025 - 2026
Dự kiến học phí trường Đại học Nghệ An năm 2025
Điểm chuẩn trường Đại học Nghệ An năm 2025 mới nhất
