
Điểm chuẩn Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) năm 2024
Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) 2024 theo điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) | M00 | 20.25 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) | M00 | 21.25 | |
3 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
4 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340301N | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7480201N | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | |
7 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
8 | 7640101N | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 16 |
B. Điểm chuẩn Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh (PHNT) | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
2 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (PHNT) | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7340301N | Kế toán (PHNT) | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7480201N | Công nghệ thông tin (PHNT) | A00; A01; D07 | 18 | |
5 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (PHNT) | A00; A01; A02; D90 | 18 | |
6 | 7640101N | Thú y (PHNT) | A00; B00; D07; D08 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
2 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
3 | 7340301N | Kế toán | 600 | ||
4 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 600 | ||
5 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 600 | ||
6 | 7640101N | Thú y | 600 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu tại Ninh Thuận) mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận 2024
Điểm chuẩn trường Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu tại Ninh Thuận) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu tại Ninh Thuận) năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu tại Ninh Thuận) năm 2020