A. Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C04; C03; C01; B03; C02 25.97  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; X26; B00; D01 26.41  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06 26.32  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15; C03; C04 26.41  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D09; D10 26.2  
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; A07; D14; D15; C03; C04 25.91  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 18.55  
8 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D04; D01; D14; D15; D09; D10 22.06  
9 7229030 Văn học (Báo chí - Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22.6  
10 7229040 Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 20.8  
12 7340101 Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) D01; A01; D09; D10; A00; X10; X06 18.15  
13 7420203 Sinh học ứng dụng (Dược liệu) B00; B08; B02; A02; B04; X13; B03; X14 15.1  
14 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00; B00; D07; X11; X10; A06; C02 15  
15 7810101 Du lịch C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 20.45  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 18.75  
17 7810201 Quản trị khách sạn D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 19.7  

B. Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C04; C03; C01; B03; C02 27.97  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; X26; B00; D01 28.41  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01; X06 28.32  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15; C03; C04 28.41  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D09; D10 28.2  
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; A07; D14; D15; C03; C04 27.91  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 20.55  
8 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D04; D01; D14; D15; D09; D10 24.06  
9 7229030 Văn học (Báo chí - Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 24.6  
10 7229040 Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 24  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22.8  
12 7340101 Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) D01; A01; D09; D10; A00; X10; X07 20.15  
13 7420203 Sinh học ứng dụng (Dược liệu) B00; B08; B02; A02; B04; X13; B03; X14 17.1  
14 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00; B00; D07; X11; X10; A06; C02 17  
15 7810101 Du lịch C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 22.45  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 20.75  
17 7810201 Quản trị khách sạn D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 21.7  

C. Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   922  
2 7140209 Sư phạm Toán học   928  
3 7140211 Sư phạm Vật lý   927  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn   928  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   926  
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   919  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)   685  
8 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)   800  
9 7229030 Văn học (Báo chí - Truyền thông)   819  
10 7229040 Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)   798  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa du lịch)   757  
12 7340101 Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)   670  
13 7420203 Sinh học ứng dụng (Dược liệu)   566  
14 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)   560  
15 7810101 Du lịch   748  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   688  
17 7810201 Quản trị khách sạn   721