
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất
Đại học Đà Lạt chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 26 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 25.8 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 23.8 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 25.25 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.25 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 24.25 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 27.75 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 27.25 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 25.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 17.5 | |
11 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 17 | |
12 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí) | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 17 | |
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 21 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
18 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 22 | |
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
23 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
25 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
33 | 7520402 | Kỳ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
36 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 17 | |
37 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 20.5 | |
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 17 |
B. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29.25 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 27.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 28.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 28 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 28.75 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 28.75 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 28.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 24.5 | |
11 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
12 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 19 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 19 | |
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 23 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 23 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 25.5 | |
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
23 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
25 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
36 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 19 | |
37 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 19 | |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 25 | |
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 20 |
C. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 20 | ||
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24.25 | ||
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 | ||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 23 | ||
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 22 | ||
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 | ||
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21.5 | ||
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20 | ||
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | ||
11 | 7229010 | Lịch sử | 16 | ||
12 | 7229030 | Văn học | 16 | ||
13 | 7310301 | Xã hội học | 16 | ||
14 | 7310601 | Quốc tế học | 16 | ||
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | 16 | ||
16 | 7310612 | Trung Quốc học | 16 | ||
17 | 7310630 | Việt Nam học | 16 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
21 | 7380101 | Luật | 16 | ||
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 16 | ||
23 | 7420101 | Sinh học | 16 | ||
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 16 | ||
25 | 7440102 | Vật lý học | 16 | ||
26 | 7440112 | Hóa học | 16 | ||
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | 16 | ||
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16 | ||
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 16 | ||
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 16 | ||
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16 | ||
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16 | ||
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 16 | ||
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 | ||
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | 16 | ||
36 | 7620109 | Nông học | 16 | ||
37 | 7720203 | Hóa dược | 16 | ||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 16 | ||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | ||
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | 16 |