A. Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D78; D96 15  
5 73010106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 15  
6 7310401 Tâm lý học A12; B05; C15; D01 15  
7 7340101 Quản trị kinh doanh D01; C00; C01 15  
8 7340115 Marketing A00; D01; C00; C01 15  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 15  
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; D01; C00; C04 15  
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 15  
12 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15  
13 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15  
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D04 15  
15 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15  
17 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C14 15  
18 7810103 Quản trị dv du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương TPHCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 18  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 18  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D78; D96 18  
5 73010106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
6 7310401 Tâm lý học A12; B05; C15; D01 18  
7 7340101 Quản trị kinh doanh D01; C00; C01 18  
8 7340115 Marketing A00; D01; C00; C01 18  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 18  
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; D01; C00; C04 18  
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C01; D01 18  
12 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 18  
13 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 18  
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D04 18  
15 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 18  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 18  
17 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C14 18  
18 7810103 Quản trị dv du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18