Mã trường: DHV

Tên trường: Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

Tên tiếng Anh: Hung Vuong University of Ho Chi Minh City

Tên viết tắt: DHV

Địa chỉ: 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Website: www.hvuh.edu.vn

Facebook: https://www.facebook.com/hungvuonguni/

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Hùng Vương TPHCM năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201_01 Tiếng Anh thương mại 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
2 7220201_02 Giảng dạy tiếng Anh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
3 7220204_01 Tiếng Trung thương mại 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D04; D14; D15
4 7220204_02 Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D04; D14; D15
5 7220204_03 Tiếng Trung Hành chính văn phòng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
6 7220204_04 Giảng dạy tiếng Trung 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03
7 7220209_01 Tiếng Nhật thương mại 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
8 7220209_02 Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
9 7220210_01 Tiếng Hàn thương mại 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C00; C15
10 7220210_02 Giảng dạy tiếng Hàn 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C00; C15
11 7310106_01 Kinh doanh quốc tế 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
12 7310106_02 Logistics và quản trị chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
13 7310401_01 Tham vấn Tâm lý Học đường 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
14 7310401_02 Tâm lý học Lâm sàng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
15 7310401_03 Tâm lý học Tội phạm 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
16 7310401_04 Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
17 7340101_01 Quản trị Kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
18 7340101_02 Quản trị nhân lực 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
19 7340101_03 Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
20 7340101_04 Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
21 7340115 _01 Marketing 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
22 7340115 _02 Digital Marketing 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
23 7340115 _03 Truyền thông và Quan hệ công chúng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
24 7340122_01 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
25 7340122_02 Kinh doanh số 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
26 7340122_03 Phân tích dữ liệu kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
27 7340201_01 Ngân hàng số 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C04
28 7340201_02 Tài chính doanh nghiệp 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
29 7340205_01 Công nghệ tài chính 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D10
30 7340205_02 Khai phá dữ liệu tài chính 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
31 7340205_03 Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
32 7340301_01 Kế toán doanh nghiệp 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
33 7340301_02 Kế toán số 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C04
34 7380101 LUẬT 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; A00; A01; D01
35 7380107 LUẬT KINH TẾ 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; A00; A01; D01
36 7480106_01 Hệ thống nhúng thông minh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C03; C00
37 7480106_02 AI và IoT ứng dụng 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03; C04
38 7480201_01 Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C03; C00
39 7480201_02 Công nghệ Truyền thông đa phương tiện 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C03; C00
40 7480201_03 Công nghệ Game 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
41 7480201_04 Phát triển Web và ứng dụng AI 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
42 7720802_01 Quản lý chất lượng bệnh viện 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ B00; B03; C00; C01; C12; C02
43 7720802_02 Quản lý Tài chính bệnh viện 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ B00; B03; C00; C01; C12; C02
44 7720802_03 Quản lý Trang thiết bị y tế 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ B00; B03; C00; C01; C12; C02
45 7810103_01 Quản trị lữ hành 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; A00; A01; D01
46 7810103_02 Quản trị giải trí 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
47 7810103_03 Quản trị sự kiện 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
48 7810201_01 Quản trị khách sạn 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03
49 7810201_02 Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; C00; C03