Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Bắc Giang 2025 mới nhất, chính xác nhấtt, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Đại học Nông lâm Bắc Giang thông báo điểm chuẩn.
I. Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm Bắc Giang 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo các phương thức
Dựa trên bảng Điểm trúng tuyển Đại học chính quy năm 2025 của Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang (BAFU) theo phương thức xét kết quả thi THPT, có thể thấy rõ sự ổn định và dễ tiếp cận trong chính sách tuyển sinh của trường. Mức điểm chuẩn chung cho hầu hết các ngành học đều là 15.0 điểm, bao gồm các ngành cốt lõi như Kế toán, Thương mại điện tử, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thực phẩm, Chăn nuôi, Khoa học cây trồng, và các ngành thuộc khối Tài nguyên - Môi trường. Mức điểm này tương đương với ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của Bộ Giáo dục và Đào tạo, cho thấy trường đang ưu tiên tạo điều kiện tối đa cho thí sinh tiếp cận giáo dục đại học, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp, kỹ thuật và kinh tế.
Tuy nhiên, có một số ngành nổi bật với mức điểm chuẩn cao hơn rõ rệt, phản ánh nhu cầu thị trường và sự quan tâm của thí sinh: Ngôn ngữ Trung Quốc có điểm chuẩn là 18.75 điểm, cho thấy sức hút mạnh mẽ của nhóm ngành ngoại ngữ trong bối cảnh hợp tác kinh tế ngày càng sâu rộng. Ngoài ra, các ngành kỹ thuật hiện đại như Kỹ thuật cơ điện tử (17.5 điểm) và Công nghệ thông tin (17.5 điểm) cũng có mức điểm chuẩn cao hơn mặt bằng chung, cho thấy xu hướng tăng trưởng và tầm quan trọng của các ngành công nghệ trong chiến lược phát triển của trường. Nhìn chung, điểm chuẩn năm 2025 tại Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang thể hiện sự cân bằng giữa việc duy trì mức điểm sàn để mở rộng cơ hội học tập và việc nâng cao chất lượng đầu vào cho các ngành mũi nhọn, phù hợp với định hướng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
Chính sách về Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển năm 2025 tại Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang chủ yếu là không phân biệt điểm lệch đối với các tổ hợp trong cùng một ngành, nhằm duy trì mức điểm trúng tuyển đồng nhất và dễ tiếp cận. Đa số các ngành, bao gồm cả Kế toán, Quản trị kinh doanh và các ngành nông nghiệp, đều lấy điểm chuẩn là 15.0 điểm, thể hiện mức sàn nhập học cơ bản. Tuy nhiên, Trường có sự phân hóa điểm rõ rệt giữa các nhóm ngành, với các ngành mũi nhọn như Ngôn ngữ Trung Quốc (18.75 điểm), Công nghệ thông tin và Kỹ thuật cơ điện tử (17.5 điểm) có điểm chuẩn cao hơn đáng kể, phản ánh nhu cầu nhân lực và ưu tiên phát triển các lĩnh vực công nghệ, ngoại ngữ của Nhà trường.
3. Cách tính điểm chuẩn
Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Công thức:
ĐXT = M1 + M2 + M3 + ĐƯT
Trong đó:
+ M1,M2,M3: điểm 3 môn trong tổ hợp xét tuyển (thang 10).
+ ĐƯT: điểm ưu tiên khu vực/đối tượng (nếu có).
+ Ngưỡng nhận hồ sơ: từ 15,0 điểm trở lên.
Xét theo học bạ THPT
Công thức:
ĐXT = TBM1 + TBM2 + TBM3 + ĐƯT
hoặc (với một số ngành có môn chính):
ĐXT = (Môn chính ×2) + 2 môn còn lại + ĐƯT
Điều kiện: Tổng điểm 3 môn (hoặc có môn hệ số 2) đạt từ 18 điểm trở lên.
Lưu ý
+ Điểm chuẩn là điểm xét tuyển thấp nhất để trúng tuyển vào ngành.
+ Nếu thí sinh bằng điểm, ưu tiên môn chính cao hơn hoặc nguyện vọng cao hơn.
II. So sánh điểm chuẩn Đại học Nông - Lâm Bắc Giang 3 năm gần nhất
Phương thức Điểm thi THPT
| Tên ngành |
Điểm chuẩn 2025 |
Điểm chuẩn 2024 |
Điểm chuẩn 2023 |
| Ngôn ngữ Anh |
15.0 |
15.0 |
- |
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
18.75 |
15.0 |
15.0 |
| Kinh tế |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Quản lý kinh tế |
15.0 |
- |
- |
| Quản trị kinh doanh |
15.0 |
- |
- |
| Thương mại điện tử |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Kế toán |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Công nghệ thông tin |
17.5 |
15.0 |
- |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Kỹ thuật cơ điện tử |
17.5 |
- |
- |
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
16.25 |
- |
- |
| Công nghệ thực phẩm |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Đảm bảo chất lượng và ATTP |
- |
- |
15.0 |
| Nông nghiệp |
15.0 |
15.0 |
- |
| Chăn nuôi |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Khoa học cây trồng |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Bảo vệ thực vật |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Quản lý tài nguyên rừng |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Thú y |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
- |
15.0 |
15.0 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
| Quản lý đất đai |
15.0 |
15.0 |
15.0 |
Phương thức xét học bạ
| Tên ngành |
Điểm chuẩn 2025 (Học bạ) |
Điểm chuẩn 2024 (Học bạ - 5 HK, Thang 10) |
Điểm chuẩn 2024 (Học bạ - L12, Thang 40, Toán x2) |
Điểm chuẩn 2023 (Học bạ - 5 HK, Thang 10) |
Điểm chuẩn 2023 (Học bạ - L12, Thang 40, Toán x2) |
| Ngôn ngữ Anh |
18 |
6 |
23 |
- |
- |
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
21 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Kinh tế |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Quản lý kinh tế |
18 |
- |
- |
- |
- |
| Quản trị kinh doanh |
18 |
- |
- |
- |
- |
| Thương mại điện tử |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Kế toán |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Công nghệ thông tin |
20 |
6 |
23 |
- |
- |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Kỹ thuật cơ điện tử |
20 |
6 |
23 |
- |
- |
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
19 |
- |
- |
- |
- |
| Công nghệ thực phẩm |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Đảm bảo chất lượng và ATTP |
- |
- |
- |
6 |
23 |
| Nông nghiệp |
18 |
6 |
23 |
- |
- |
| Chăn nuôi |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Khoa học cây trồng |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Bảo vệ thực vật |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Quản lý tài nguyên rừng |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Thú y |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
- |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
| Quản lý đất đai |
18 |
6 |
23 |
6 |
23 |
Trong ba năm gần đây, điểm chuẩn của Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang nhìn chung ổn định ở mức trung bình, dao động chủ yếu từ 15–18 điểm đối với phương thức thi tốt nghiệp THPT, và 18–21 điểm với phương thức xét học bạ.
Ở phương thức THPT, đa số ngành duy trì mức 15 điểm qua nhiều năm, thể hiện chính sách tuyển sinh mở và phù hợp với mặt bằng điểm thi. Một số ngành có xu hướng tăng nhẹ trong năm 2025, tiêu biểu là Ngôn ngữ Trung Quốc (18,75 điểm), Công nghệ thông tin và Kỹ thuật cơ điện tử (17,5 điểm), cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đến nhóm ngành ngôn ngữ và công nghệ.
Đối với xét học bạ, điểm chuẩn khá đồng đều ở mức 18 điểm, riêng các ngành công nghệ và ngôn ngữ có điểm cao hơn (từ 19–21 điểm). Sự ổn định này phản ánh định hướng tuyển sinh rõ ràng của trường — vừa mở rộng cơ hội cho thí sinh vùng nông thôn, vừa nâng dần chất lượng đầu vào ở các ngành trọng điểm như công nghệ, ngôn ngữ và kinh tế.
Tổng thể, điểm chuẩn 2025 của Đại học Nông – Lâm Bắc Giang cho thấy mức tăng nhẹ, ổn định và hợp lý, phù hợp với vai trò của một trường ứng dụng đa ngành trong lĩnh vực nông – lâm – công nghệ tại khu vực miền Bắc.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo
| Trường |
Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 |
Ngành có điểm chuẩn cao nhất |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Xem chi tiết
|
17 - 24.1 điểm |
24.1 (Sư phạm Công nghệ) |
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
22- 28.19 điểm |
28.19 (Công nghệ thông tin) |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Xem chi tiết
|
15 điểm áp dụng cho các ngành |
15 điểm cho các ngành |
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
Xem chi tiết
|
15 - 20.1 điểm |
20.1 (Kỹ thuật hệ thống công nghiệp) |
|
Trường Đại học Tây Bắc
Xem chi tiết
|
15 - 28.11 điểm |
28.11 (Sư phạm Ngữ văn) |
Điểm chuẩn 2025 của các trường cùng lĩnh vực với Đại học Nông – Lâm Bắc Giang có sự phân hóa rõ. Học viện Nông nghiệp Việt Nam và Đại học Công nghệ – ĐHQGHN dẫn đầu với mức cao nhất 24,1 và 28,19 điểm, nổi bật ở các ngành công nghệ. Đại học Lâm nghiệp và Đại học Nông Lâm Thái Nguyên giữ mức ổn định khoảng 15–20 điểm, phù hợp định hướng ứng dụng. Đại học Tây Bắc có biên độ rộng, cao nhất 28,11 điểm (Sư phạm Ngữ văn). Nhìn chung, các ngành sư phạm và công nghệ tiếp tục thu hút thí sinh nhiều nhất năm 2025.