I. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng miền Trung năm 2025 mới nhất

II. So sánh điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Trung 3 năm gần nhất

Ngành đào tạo tiêu biểu 2023 2024 2025
Kỹ thuật xây dựng 14.0 14.5 15.0
Kỹ thuật công trình giao thông 13.5 14.0 14.5
Kỹ thuật môi trường 13.5 14.0 14.5
Kỹ thuật cơ khí 13.5 14.0 14.5
Công nghệ thông tin 14.0 14.5 15.0
Quản trị xây dựng 14.0 14.5 15.0
Kỹ thuật điện – điện tử 13.5 14.0 14.5
Kỹ thuật vật liệu xây dựng 13.5 14.0 14.5

Điểm chuẩn các ngành tăng đều 0.5 điểm/năm, phản ánh xu hướng ổn định của trường.

Các ngành kỹ thuật, CNTT dao động 14 – 15 điểm, phù hợp thí sinh có học lực trung bình khá.

Mặt bằng điểm chuẩn của Đại học Xây dựng Miền Trung thuộc trung bình, mở cơ hội tuyển sinh cho thí sinh khu vực miền Trung, đặc biệt các ngành xây dựng – kỹ thuật công trình.

Các ngành Kỹ thuật xây dựng, Công nghệ thông tin, Quản trị xây dựng có điểm cao hơn, thể hiện nhu cầu tuyển sinh và quan tâm cao hơn từ thí sinh.

III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực

Trường đại học Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 Ngành cao nhất (điểm)
ĐH Xây dựng Miền Trung 13.5 – 15.0 Kỹ thuật xây dựng (15.0)
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng 19.0 – 25.0 Kỹ thuật điện – điện tử (25.0)
ĐH Duy Tân (Kỹ thuật) 16.0 – 23.0 Công nghệ thông tin (23.0)
ĐH Xây dựng Hà Nội 22.0 – 27.5 Kỹ thuật xây dựng (27.5)
ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM 20.0 – 26.0 Kỹ thuật xây dựng cầu đường (26.0)
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng 15.0 – 19.0 Kiến trúc (19.0)

ĐH Xây dựng Miền Trung có điểm chuẩn thấp hơn các trường kỹ thuật lớn, ngành cao nhất là Kỹ thuật xây dựng (15.0).

Các trường kỹ thuật lớn (Bách Khoa Đà Nẵng, Xây dựng Hà Nội, Duy Tân) có ngành cao nhất dao động 23 – 27.5 điểm, yêu cầu học lực giỏi.

Các trường miền Trung như Kiến trúc Đà Nẵng có điểm chuẩn vừa phải (15 – 19 điểm), phù hợp thí sinh trung bình khá.

Xu hướng năm 2025: ngành Xây dựng, Kỹ thuật điện – điện tử, Công nghệ thông tin dẫn đầu điểm chuẩn; các ngành kỹ thuật khác ổn định, mức cạnh tranh trung bình.