| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) |
(Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C04 |
25 |
|
| 2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) |
D01 |
23.58 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 7; Tiếng Anh nhân 2 |
| 3 |
7310101 |
Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) |
D01; X01; X02; C04 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 4 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
D01; X01; X02; C04 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; X01; X02; C04 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 6 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) |
X02; X01; D01 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 7 |
7340115 |
Marketing |
D01; X01; X02; C04 |
25.47 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 8 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
D01; X01; X02; C04 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) |
D01; X01; X02; C04 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 10 |
7340201A |
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) |
X02; X01; D01 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 11 |
7340301 |
Kế toán |
D01; X01; X02; C04 |
21.7 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 12 |
7340301A |
Kế toán (Chương trình đặc biệt) |
X02; X01; D01 |
21.7 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 13 |
7340302 |
Kiểm toán |
D01; X01; X02; C04 |
21.7 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 14 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D01; X01; X02; X03; X04 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 15 |
7380101 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) |
D01; X01; C03; C04 |
25.47 |
Văn nhân 2 |
| 16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 18 |
7420201MP |
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 19 |
7420201MP |
Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 20 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
X02; C01; X03; X04; D01 |
20.75 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
X02; C01; X03; X04; D01 |
20.75 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 22 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) |
X02; C01; X03; X04; D01 |
20.75 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 23 |
7480201B |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
X02; C01; X03; X04; D01 |
20.75 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 24 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 25 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 26 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) |
C01; X02; X03; X04; D01 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 27 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
21 |
|
| 28 |
7520103MP |
Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 29 |
7520103MP |
Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 30 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
C01; X02; X03; X04; D01 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 31 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
21 |
|
| 32 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 33 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 34 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 35 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 36 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
C01; X02; X03; X04; D01 |
19.34 |
Toán nhân 2 |
| 37 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20.5 |
|
| 38 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
21.5 |
|
| 39 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
C01; X02; X03; X04; D01 |
20.28 |
Toán nhân 2 |
| 40 |
7520201 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) |
C01; X02; X03; X04; D01 |
20.28 |
Toán nhân 2 |
| 41 |
7520201 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
21.5 |
|
| 42 |
7520206 |
Kỹ thuật biển |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 43 |
7520206 |
Kỹ thuật biển |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 44 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
C01; X02; X03; X04; D01 |
19.81 |
Toán nhân 2 |
| 45 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
21 |
|
| 46 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 47 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
(Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 48 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 49 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 50 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
19.34 |
Toán nhân 2 |
| 51 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20.5 |
|
| 52 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 53 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 54 |
7540105HV |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (chương trình Hải Vương - NTU) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 55 |
7540105HV |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (chương trình Hải Vương - NTU) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 56 |
7540105MP |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 57 |
7540105MP |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 58 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 59 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 60 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 61 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 62 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
C01; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 63 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
20 |
|
| 64 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 65 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 66 |
7620301MP |
Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 67 |
7620301MP |
Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) |
20 |
|
| 68 |
7620303 |
Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) |
B03; C02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 69 |
7620303 |
Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) |
(Toán, Văn, Anh, Sinh) |
20 |
|
| 70 |
7620305 |
Quản lý thuỷ sản |
B03; C02; X02; X03; X04; D01 |
18.87 |
Toán nhân 2 |
| 71 |
7620305 |
Quản lý thuỷ sản |
(Toán, Văn, Anh, Sinh) |
20 |
|
| 72 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; X01; X02; C03; C04 |
23.58 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 73 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) |
D01; X01; C03; C04 |
23.58 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 74 |
7810103P |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) |
D01; X01; C03; C04; D03 |
21.7 |
Toán nhân 2 |
| 75 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; X01; X02; C03; C04 |
23.58 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 76 |
7810201A |
Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) |
D01; X01; C03; C04 |
23.58 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 77 |
7840106 |
Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) |
(Toán, Văn, Anh, Lí) |
24 |
|
| 78 |
7840106 |
Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) |
C01; X02; X03; X04; D01 |
22.64 |
Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |