- Tên trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Tên tiếng Anh: Academy of Journalism & Communication (AJC)
- Mã trường: HBT
- Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học
- Loại trường: Công lập
- Địa chỉ: 36 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
- SĐT: (84-024) 37.546.963
- Email: website@ajc.edu.vn
- Website: https://ajc.hcma.vn
- Facebook: www.facebook.com/ajc.edu.vn/
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất
Mã trường: HBT
Bài viết cập nhật Đề án tuyển sinh trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2025 mới nhất gồm đầy đủ các thông tin về mã trường, điểm chuẩn các năm gần nhất, các ngành học, tổ hợp xét tuyển, học phí, … nhằm mục đích giúp học sinh, phụ huynh có đầy đủ thông tin tuyển sinh về trường Đại học, Cao đẳng mình đang quan tâm.
Đề án tuyển sinh Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Video giới thiệu Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Giới thiệu
Thông tin tuyển sinh
Tối ngày 18/4, Học viện Báo chí và Tuyên truyền công bố thông tin tuyển sinh năm 2205. Trong đó, trường xét tuyển dựa trên 4 phương thức. Cụ thể như sau:
Thông tin tuyển sinh Học viện Báo chí và tuyên truyền (AJC) năm 2025
Năm 2025, Học viện Báo chí và tuyên truyền tuyển sinh dựa trên 4 phương thức xét tuyển như sau:















Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; X02 | 24.58 | |
| 2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; X01 | 25.08 | |
| 3 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; X02 | 22.98 | |
| 4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C03; X01 | 23.48 | |
| 5 | 531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; X02 | 23.07 | |
| 6 | 531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; X01 | 23.57 | |
| 7 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; X02 | 23.17 | |
| 8 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; X01 | 23.67 | |
| 9 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; X02 | 24.1 | |
| 10 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; X01 | 24.6 | |
| 11 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 33.82 | |
| 12 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D14 | 34.57 | |
| 13 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | X78 | 34.82 | |
| 14 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | X79 | 34.32 | |
| 15 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 34.08 | |
| 16 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D14 | 34.83 | |
| 17 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | X78 | 35.08 | |
| 18 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | X79 | 34.58 | |
| 19 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 34.3 | |
| 20 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D14 | 35.05 | |
| 21 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | X78 | 35.3 | |
| 22 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | X79 | 34.8 | |
| 23 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 34.96 | |
| 24 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D14 | 35.71 | |
| 25 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | X78 | 35.96 | |
| 26 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | X79 | 35.46 | |
| 27 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 33.64 | |
| 28 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D14 | 34.39 | |
| 29 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | X78 | 34.64 | |
| 30 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | X79 | 34.14 | |
| 31 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 34.57 | |
| 32 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D14 | 35.32 | |
| 33 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | X78 | 35.57 | |
| 34 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | X79 | 35.07 | |
| 35 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
| 36 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D14 | 35.75 | |
| 37 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | X78 | 36 | |
| 38 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | X79 | 35.5 | |
| 39 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35 | |
| 40 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D14 | 35.75 | |
| 41 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | X78 | 36 | |
| 42 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | X79 | 35.5 | |
| 43 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.73 | |
| 44 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D14 | 36.48 | |
| 45 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | X78 | 36.73 | |
| 46 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | X79 | 36.23 | |
| 47 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.2 | |
| 48 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14 | 36.95 | |
| 49 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | X78 | 37.2 | |
| 50 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | X79 | 36.7 | |
| 51 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.5 | |
| 52 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D14 | 37.25 | |
| 53 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | X78 | 37.5 | |
| 54 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | X79 | 37 | |
| 55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.25 | |
| 56 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 36 | |
| 57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X78 | 36.25 | |
| 58 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X79 | 35.75 | |
| 59 | 7229001 | Triết học | D01; X02 | 23.11 | |
| 60 | 7229001 | Triết học | C03; X01 | 23.61 | |
| 61 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; X02 | 22.96 | |
| 62 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; X01 | 23.46 | |
| 63 | 7229010 | Lịch sử | C03; D14 | 34.76 | |
| 64 | 7229010 | Lịch sử | X70 | 35.76 | |
| 65 | 7229010 | Lịch sử | X71 | 35.26 | |
| 66 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; X02 | 24.32 | |
| 67 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C03; X01 | 24.82 | |
| 68 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; X02 | 23.18 | |
| 69 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03; X01 | 23.68 | |
| 70 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; X02 | 23.75 | |
| 71 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C03; X01 | 24.25 | |
| 72 | 7310301 | Xã hội học | D01; X02 | 24.44 | |
| 73 | 7310301 | Xã hội học | C03; X01 | 24.94 | |
| 74 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 36.5 | |
| 75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 37.25 | |
| 76 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X78 | 37.5 | |
| 77 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X79 | 37 | |
| 78 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 35.74 | |
| 79 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D14 | 36.49 | |
| 80 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | X78 | 36.74 | |
| 81 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | X79 | 36.24 | |
| 82 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 36 | |
| 83 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D14 | 36.75 | |
| 84 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | X78 | 37 | |
| 85 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | X79 | 36.5 | |
| 86 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.5 | |
| 87 | 7320110 | Quảng cáo | D14 | 36.25 | |
| 88 | 7320110 | Quảng cáo | X78 | 36.5 | |
| 89 | 7320110 | Quảng cáo | X79 | 36 | |
| 90 | 7340403 | Quản lý công | D01; X02 | 23.5 | |
| 91 | 7340403 | Quản lý công | C03; X01 | 24 | |
| 92 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; X02 | 24.2 | |
| 93 | 7760101 | Công tác xã hội | C03; X01 | 24.7 | |
| 94 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 33.83 | |
| 95 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D14 | 34.58 | |
| 96 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | X78 | 34.83 | |
| 97 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | X79 | 34.33 | |
| 98 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 33.69 | |
| 99 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D14 | 34.44 | |
| 100 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | X78 | 34.69 | |
| 101 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | X79 | 34.19 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | 27.33 | |
| 2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C03; D01; X01; X02 | 26.02 | |
| 3 | 531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | 26.09 | |
| 4 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | 26.17 | |
| 5 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | 26.93 | |
| 6 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D14; X78; X79 | 36.62 | |
| 7 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D14; X78; X79 | 36.84 | |
| 8 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D14; X78; X79 | 37.03 | |
| 9 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 37.61 | |
| 10 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 36.46 | |
| 11 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D14; X78; X79 | 37.27 | |
| 12 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | |
| 13 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | |
| 14 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; D14; X78; X79 | 38.27 | |
| 15 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; D14; X78; X79 | 38.67 | |
| 16 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X78; X79 | 37.85 | |
| 18 | 7229001 | Triết học | C03; D01; X01; X02 | 26.12 | |
| 19 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | 26 | |
| 20 | 7229010 | Lịch sử | C03; D14; X70; X71 | 37.43 | |
| 21 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C03; D01; X01; X02 | 27.11 | |
| 22 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 26.18 | |
| 23 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 26.65 | |
| 24 | 7310301 | Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | 27.21 | |
| 25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | |
| 26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; D14; X78; X79 | 38.28 | |
| 27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 38.5 | |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; D14; X78; X79 | 38.07 | |
| 29 | 7340403 | Quản lý công | C03; D01; X01; X02 | 26.44 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | C03; D01; X01; X02 | 27.01 | |
| 31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; D14; X78; X79 | 36.63 | |
| 32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; D14; X78; X79 | 36.51 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 26.66 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 25.23 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 3 | 531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 25.31 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 4 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 25.4 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 5 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 26.23 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 6 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 34.99 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 7 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 35.21 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 8 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 35.4 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 9 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 35.98 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 10 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 34.83 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 11 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 35.64 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 12 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 36.01 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 13 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 36.01 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 14 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 36.65 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 15 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 37.05 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 16 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 37.32 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 36.23 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 18 | 7229001 | Triết học | 25.35 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 19 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 25.21 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 20 | 7229010 | Lịch sử | 35.8 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 21 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 26.42 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 22 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 25.41 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 23 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 25.92 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 24 | 7310301 | Xã hội học | 26.53 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 37.32 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 36.65 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 36.88 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | 36.44 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 29 | 7340403 | Quản lý công | 25.7 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | 26.32 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 35 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT | |
| 32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 34.88 | CCQT tiếng Anh, chứng chỉ SAT và học bạ THPT |
B. Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024 mới nhất
1. Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2024 theo Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25.51 | |
| 2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26.26 | |
| 3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.76 | |
| 4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25.76 | |
| 5 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A01 | 25.52 | |
| 6 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A16 | 25.52 | |
| 7 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01 | 25.52 | |
| 8 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C15 | 25.52 | |
| 9 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 25.6 | |
| 10 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 25.6 | |
| 11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 25.6 | |
| 12 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A01 | 25.6 | |
| 13 | 532 | Quản lý nhà nước | C15 | 25.88 | |
| 14 | 532 | Quản lý nhà nước | AO1 | 25.88 | |
| 15 | 532 | Quản lý nhà nước | A16 | 25.88 | |
| 16 | 532 | Quản lý nhà nước | D01 | 25.88 | |
| 17 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 25.45 | |
| 18 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 25.45 | |
| 19 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 25.45 | |
| 20 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | 25.45 | |
| 21 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26.35 | |
| 22 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01 | 25.6 | |
| 23 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.6 | |
| 24 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25.85 | |
| 25 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72 | 34.98 | |
| 26 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78 | 36.48 | |
| 27 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 35.48 | |
| 28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35.13 | |
| 29 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36.13 | |
| 30 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35.63 | |
| 31 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72 | 35.25 | |
| 32 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78 | 36.75 | |
| 33 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 35.75 | |
| 34 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 35.96 | |
| 35 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72 | 35.46 | |
| 36 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78 | 37.21 | |
| 37 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 35.73 | |
| 38 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35.48 | |
| 39 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78 | 35.73 | |
| 40 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78 | 36.9 | |
| 41 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 35.65 | |
| 42 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72 | 35.15 | |
| 43 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.5 | |
| 44 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
| 45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | |
| 46 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01 | 35 | |
| 47 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35.2 | |
| 48 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 | 36.2 | |
| 49 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 35.2 | |
| 50 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 | 34.7 | |
| 51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D72 | 35.07 | |
| 52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.57 | |
| 53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D78 | 36.57 | |
| 54 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | A01 | 35.57 | |
| 55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.95 | |
| 56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.45 | |
| 57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.7 | |
| 58 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 36.45 | |
| 59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | A01 | 36.13 | |
| 60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D72 | 35.63 | |
| 61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.13 | |
| 62 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D78 | 37.38 | |
| 63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34.7 | |
| 64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.2 | |
| 65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35.95 | |
| 66 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 35.2 | |
| 67 | 7229001 | Triết học | C15 | 25.38 | |
| 68 | 7229001 | Triết học | A01 | 25.38 | |
| 69 | 7229001 | Triết học | A16 | 25.38 | |
| 70 | 7229001 | Triết học | D01 | 25.38 | |
| 71 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 25.25 | |
| 72 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 25.25 | |
| 73 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 25.25 | |
| 74 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01 | 25.25 | |
| 75 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 36.12 | |
| 76 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 36.12 | |
| 77 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 38.12 | |
| 78 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 38.12 | |
| 79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
| 80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
| 81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
| 82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
| 83 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01 | 25.18 | |
| 84 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25.43 | |
| 85 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 24.68 | |
| 86 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 25.18 | |
| 87 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25.3 | |
| 88 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.8 | |
| 89 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26.3 | |
| 90 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 25.8 | |
| 91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 27 | |
| 92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.5 | |
| 93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
| 94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.25 | |
| 95 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.3 | |
| 96 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 26.8 | |
| 97 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28.05 | |
| 98 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01 | 26.8 | |
| 99 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.15 | |
| 100 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 35.9 | |
| 101 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.4 | |
| 102 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.9 | |
| 103 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35.08 | |
| 104 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.58 | |
| 105 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.08 | |
| 106 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 35.58 | |
| 107 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 25.61 | |
| 108 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 25.61 | |
| 109 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 25.61 | |
| 110 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 25.61 | |
| 111 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 25.2 | |
| 112 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 25.7 | |
| 113 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 26.2 | |
| 114 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 25.7 | |
| 115 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.7 | |
| 116 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01 | 26.2 | |
| 117 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.7 | |
| 118 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 26.2 | |
| 119 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01 | 26.27 | |
| 120 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.77 | |
| 121 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 26.27 | |
| 122 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.77 |
2. Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2024 theo Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |
| 2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |
| 3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |
| 4 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
| 5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
| 6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |
| 7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D72; D78 | 9.15 | |
| 8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D72; D78 | 9.15 | |
| 9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D72; D78 | 9.29 | |
| 10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D72; D78 | 9.38 | |
| 11 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D72; D78 | 9.02 | |
| 12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D72; D78 | 9.28 | |
| 13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |
| 14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |
| 15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |
| 16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |
| 17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |
| 18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |
| 19 | 7229001 | Triết học | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |
| 20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |
| 21 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 9.09 | |
| 22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
| 23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
| 24 | 7310301 | Xã hội học | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |
| 25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |
| 26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |
| 27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |
| 29 | 7340403 | Quản lý công | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |
| 30 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |
| 31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |
| 32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
3. Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2024 theo Chứng chỉ quốc tế
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 1200 | SAT | |
| 2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 6.5 | IELTS | |
| 3 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 6.5 | IELTS | |
| 4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 1200 | SAT | |
| 5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 1200 | SAT | |
| 6 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 6.5 | IELTS | |
| 7 | 532 | Quản lý nhà nước | 1200 | SAT | |
| 8 | 532 | Quản lý nhà nước | 6.5 | IELTS | |
| 9 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1200 | SAT | |
| 10 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6.5 | IELTS | |
| 11 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 1200 | SAT | |
| 12 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 6.5 | IELTS | |
| 13 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 1200 | SAT | |
| 14 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 6.5 | IELTS | |
| 15 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 1200 | SAT | |
| 16 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 6.5 | IELTS | |
| 17 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 1200 | SAT | |
| 18 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 6.5 | IELTS | |
| 19 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 1200 | SAT | |
| 20 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 6.5 | IELTS | |
| 21 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 6.5 | IELTS | |
| 22 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 1200 | SAT | |
| 23 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 1200 | SAT | |
| 24 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 6.5 | IELTS | |
| 25 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 1200 | SAT | |
| 26 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 6.5 | IELTS | |
| 27 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 1200 | SAT | |
| 28 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 6.5 | IELTS | |
| 29 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 1280 | SAT | |
| 30 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 7 | IELTS | |
| 31 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 1280 | SAT | |
| 32 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 7 | IELTS | |
| 33 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 1280 | SAT | |
| 34 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 7 | IELTS | |
| 35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 7 | IELTS | |
| 36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1280 | SAT | |
| 37 | 7229001 | Triết học | 1200 | SAT | |
| 38 | 7229001 | Triết học | 6.5 | IELTS | |
| 39 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1200 | SAT | |
| 40 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6.5 | IELTS | |
| 41 | 7229010 | Lịch sử | 1200 | SAT | |
| 42 | 7229010 | Lịch sử | 6.5 | IELTS | |
| 43 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 1200 | SAT | |
| 44 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 6.5 | IELTS | |
| 45 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1200 | SAT | |
| 46 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6.5 | IELTS | |
| 47 | 7310301 | Xã hội học | 1200 | SAT | |
| 48 | 7310301 | Xã hội học | 6.5 | IELTS | |
| 49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1360 | SAT | |
| 50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 7.5 | IELTS | |
| 51 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 1200 | SAT | |
| 52 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 6.5 | IELTS | |
| 53 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 1280 | SAT | |
| 54 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 7 | IELTS | |
| 55 | 7320110 | Quảng cáo | 1200 | SAT | |
| 56 | 7320110 | Quảng cáo | 6.5 | IELTS | |
| 57 | 7340403 | Quản lý công | 1200 | SAT | |
| 58 | 7340403 | Quản lý công | 6.5 | IELTS | |
| 59 | 7760101 | Công tác xã hội | 1200 | SAT | |
| 60 | 7760101 | Công tác xã hội | 6.5 | IELTS | |
| 61 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 1200 | SAT | |
| 62 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 6.5 | IELTS | |
| 63 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 1200 | SAT | |
| 64 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 6.5 | IELTS |
4. Học viện Báo chí và tuyên truyền công bố điểm sàn 2024
Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2024 đã được công bố ngày 18/7 được quy định cụ thể như sau:
Học viện Báo chí và Tuyên truyền thông báo mức điểm nhận đăng ký xét tuyển đại học chính quy năm 2024 như sau:
1. Yêu cầu chung đối với thí sinh dự tuyển theo tất cả các phương thức xét tuyển
- Có kết quả xếp loại học lực lớp 10, lớp 11 và kỳ 1 lớp 12 bậc THPT đạt 6,5 trở lên;
- Hạnh kiểm năm lớp 10, lớp 11 và kỳ 1 lớp 12 bậc THPT xếp loại Khá trở lên;
2. Theo phương thức xét tuyển căn cứ kết quả thi tốt nghiệp Trung học phổ thông
- Đối với các ngành/chuyên ngành thuộc nhóm 1, nhóm 3 và nhóm 4 (có tổ hợp môn chính nhân hệ số 2): Tổng điểm 3 môn đã nhân hệ số: 25,0 điểm.
- Các ngành/chuyên ngành thuộc nhóm 2: Tổng điểm 3 môn không nhân hệ số: 18,0 điểm.
Mức điểm này bao gồm điểm thi theo tổ hợp xét tuyển, điểm ưu tiên đối tượng, khu vực.
3. Theo phương thức xét tuyển kết hợp
Thí sinh xét tuyển theo phương thức kết hợp vào các chương trình ngành Báo chí: điểm TBC 5 học kỳ môn Ngữ văn THPT (không tính học kỳ II năm lớp 12) đạt từ 7,0 trở lên.
- Thí sinh xét tuyển theo phương thức kết hợp vào các chương trình trong nhóm ngành 4, ngành Xã hội học, ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản trong nhóm ngành 2: điểm TBC 5 học kỳ môn tiếng Anh THPT (không tính học kỳ II năm lớp 12) đạt từ 7,0 trở lên.
Thí sinh chịu trách nhiệm về điều kiện nộp hồ sơ (học lực, hạnh kiểm) theo quy định của Học viện. Trong trường hợp thí sinh đạt điểm xét tuyển nhưng không đáp ứng yêu cầu về điều kiện nộp hồ sơ, Học viện không công nhận trúng tuyển.
C. Điểm chuẩn, điểm trúng Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023 mới nhất
Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25.8 | |
| 2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.55 | |
| 3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.3 | |
| 4 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 25.3 | |
| 5 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.05 | |
| 6 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.55 | |
| 7 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.73 | |
| 8 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.48 | |
| 9 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.23 | |
| 10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 24.48 | |
| 11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24.45 | |
| 12 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 24.92 | |
| 13 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 24.17 | |
| 14 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 24.5 | |
| 15 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 23.72 | |
| 16 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24.7 | |
| 17 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22 | 25.07 | |
| 18 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.07 | |
| 19 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25.32 | |
| 20 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22 | 34.97 | |
| 21 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D72; R25 | 34.47 | |
| 22 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D78; R26 | 35.97 | |
| 23 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22 | 35 | |
| 24 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72; R25 | 34.5 | |
| 25 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78; R26 | 35.5 | |
| 26 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 35.22 | |
| 27 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72; R25 | 34.72 | |
| 28 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78; R26 | 36.22 | |
| 29 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35.73 | |
| 30 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72; R25 | 35.23 | |
| 31 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78; R26 | 37.23 | |
| 32 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 34.49 | |
| 33 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35.48 | |
| 34 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34.98 | |
| 35 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78; R26 | 36.98 | |
| 36 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.8 | |
| 37 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.3 | |
| 38 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.8 | |
| 39 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.42 | |
| 40 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.92 | |
| 41 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.42 | |
| 42 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22 | 35.6 | |
| 43 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35.1 | |
| 44 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36.6 | |
| 45 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01; R27 | 35.6 | |
| 46 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 35.52 | |
| 47 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.02 | |
| 48 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.52 | |
| 49 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 35.52 | |
| 50 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.17 | |
| 51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.67 | |
| 52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.17 | |
| 53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01; R27 | 35.17 | |
| 54 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36.52 | |
| 55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36.02 | |
| 56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38.02 | |
| 57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01; R27 | 36.52 | |
| 58 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.47 | |
| 59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.97 | |
| 60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.97 | |
| 61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01; R27 | 35.47 | |
| 62 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35 | |
| 63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34.5 | |
| 64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35.75 | |
| 65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; R27 | 35 | |
| 66 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24.22 | |
| 67 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 23.94 | |
| 68 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.56 | |
| 69 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 26.56 | |
| 70 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 28.56 | |
| 71 | 7229010 | Lịch sử | D14; R23 | 26.56 | |
| 72 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25.1 | |
| 73 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.6 | |
| 74 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.6 | |
| 75 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23.81 | |
| 76 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 23.31 | |
| 77 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 24.31 | |
| 78 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 25.35 | |
| 79 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.85 | |
| 80 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.85 | |
| 81 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.18 | |
| 82 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.68 | |
| 83 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.68 | |
| 84 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.65 | |
| 85 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.15 | |
| 86 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.9 | |
| 87 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 36.06 | |
| 88 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.56 | |
| 89 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37.31 | |
| 90 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 36.06 | |
| 91 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22 | 36.02 | |
| 92 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.52 | |
| 93 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.52 | |
| 94 | 7320110 | Quảng cáo | A01; R27 | 36.02 | |
| 95 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 24.25 | |
| 96 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.25 | |
| 97 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.25 | |
| 98 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 25 | |
| 99 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24.5 | |
| 100 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25.5 | |
| 101 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.53 | |
| 102 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.03 | |
| 103 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.03 | |
| 104 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.5 | |
| 105 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25 | |
| 106 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22; A16; C15 | 9 | |
| 2 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | D01; R22; A16; C15 | 8.9 | |
| 3 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22; A16; C15 | 8.93 | |
| 4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
| 5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
| 6 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
| 7 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
| 8 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 8.66 | |
| 9 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 8.38 | |
| 10 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.7 | |
| 11 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 8.75 | |
| 12 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.05 | |
| 13 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.93 | |
| 14 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.1 | |
| 15 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.32 | |
| 16 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.8 | |
| 17 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.18 | |
| 18 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.15 | |
| 19 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.94 | |
| 20 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.33 | |
| 21 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.3 | |
| 22 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.26 | |
| 23 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.5 | |
| 24 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.19 | |
| 26 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
| 27 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 8.44 | |
| 28 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; R23 | 9.1 | |
| 29 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22; A16; C15 | 8.94 | |
| 30 | 7310202 | Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
| 31 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22; A16; C15 | 8.8 | |
| 32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22; A16; C15 | 9.45 | |
| 33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22; A16; C15 | 9.34 | |
| 34 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
| 35 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.45 | |
| 36 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
| 37 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.65 | |
| 38 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22; A16; C15 | 9.08 | |
| 39 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22; A16; C15 | 9 |
Học phí
A. Học phí Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2025 - 2026
Học phí hệ Đại học chính quy:
Các chương trình kiểm định chất lượng cao (Như Ngôn ngữ Anh, Truyền thông quốc tế...) có mức học phí cao hơn, lên đến 1.040.000đ/tín chỉ.
Lưu ý:
+ Các lớp học cải thiện điểm, học ghép, học lại tính theo mức tín chỉ tương ứng từng khóa.
+ Mức học phí chưa bao gồm các học phần tự chọn, giáo dục quốc phòng và thể chất nếu sinh viên đăng ký học thêm.
Học phí hệ Đại học chính quy Văn bằng 2:
Lưu ý:
+ Mức học phí áp dụng cho cả lý thuyết & thực hành.
+ Các lớp học cải thiện, học ghép được thu theo mức tín chỉ tương ứng từng chương trình.
Học phí hệ Các hệ đào tạo khác:
Đối với bậc Cao học, học phí được thu theo tín chỉ với tổng số 60 tín chỉ/khóa học. Mức thu học phí của khóa 30 (2024–2026) là 797.500 đồng/tín chỉ, và tăng lên 900.000 đồng/tín chỉ cho khóa 31 (2025–2027). Bên cạnh học phí, học viên Cao học tại các khu vực phía Nam sẽ được hỗ trợ chi phí đi lại là 800.000 đồng/tháng, còn với các tỉnh miền Bắc như Phú Thọ, Yên Bái, Quảng Ninh... là 400.000 đồng/tháng.






B. Học phí Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024 - 2025
Mức học phí dự kiến là 506.900 đồng/tín chỉ với các chương trình đại trà.
Các ngành Quảng cáo, Quan hệ công chúng chuyên nghiệp, Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế, Thông tin đối ngoại, Ngôn ngữ Anh, Xã hội học, Biên tập xuất bản có mức học phí cao hơn, dự kiến 1,058 triệu triệu đồng/tín chỉ.
Các ngành đào tạo giảng viên lý luận chính trị (Triết học, Chủ nghĩa xã hội khoa học, Kinh tế chính trị, Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh) được miễn học phí.
C. Học phí các trường cùng lĩnh vực
Chương trình đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 150 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 2 | 527_100 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 3 | 527_410 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 4 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 5 | 530_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 6 | 530_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 7 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 8 | 531_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 9 | 531_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 10 | 532 | Quản lý nhà nước | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 11 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 12 | 533_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 13 | 533_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 14 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 15 | 538_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 16 | 538_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 17 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 18 | 602_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 19 | 602_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 20 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 21 | 603_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 22 | 603_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 23 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 24 | 604_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 25 | 604_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 26 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 27 | 605_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 28 | 605_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 29 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 30 | 606_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 31 | 606_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 32 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 33 | 607_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 34 | 607_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 35 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 36 | 610_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 37 | 610_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 38 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 39 | 611_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 40 | 611_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 41 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 42 | 614_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 43 | 614_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 44 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 45 | 615_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 46 | 615_410 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 47 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 80 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 48 | 616_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 49 | 616_410 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 50 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 51 | 7220201_100 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 52 | 7220201_410 | Ngành Ngôn ngữ Anh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 53 | 7229001 | Ngành Triết học | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 54 | 7229001_100 | Ngành Triết học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 55 | 7229001_410 | Ngành Triết học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 56 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 57 | 7229008_100 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 58 | 7229008_410 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 59 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D14; X70; X71 | ||||
| Học Bạ | D14; C03; X71; C19 | ||||
| 60 | 7229010_100 | Ngành Lịch sử_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D14; X70; X71 |
| 61 | 7229010_410 | Ngành Lịch sử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 62 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 63 | 7310102_100 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 64 | 7310102_410 | Ngành Kinh tế chính trị_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 65 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 66 | 7310202_100 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 67 | 7310202_410 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 68 | 7310205_100 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 69 | 7310205_410 | Ngành Quản lý nhà nước_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 70 | 7310301 | Ngành Xã hội học | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 71 | 7310301_100 | Ngành Xã hội học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 72 | 7310301_410 | Ngành Xã hội học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 73 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | 150 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 74 | 7320104_100 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 75 | 7320104_410 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 76 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 77 | 7320105_100 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14 ; X78 ; X79 |
| 78 | 7320105_410 | Ngành Truyền thông đại chúng_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 79 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 80 | 7320107_100 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14 ; X78 ; X79 |
| 81 | 7320107_410 | Ngành Truyền thông quốc tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 82 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
| 83 | 7320110_100 | Ngành Quảng cáo_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 84 | 7320110_410 | Ngành Quảng cáo_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 85 | 7340403 | Ngành Quản lý công | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 86 | 7340403_100 | Ngành Quản lý công_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 87 | 7340403_410 | Ngành Quản lý công_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 88 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
| Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
| 89 | 7760101_100 | Ngành Công tác xã hội_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
| 90 | 7760101_410 | Ngành Công tác xã hội_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 91 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 92 | 801_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 93 | 801_410 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
| 94 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
| ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
| Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
| 95 | 802_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | 50 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
| 96 | 802_410 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên |


