20 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 9 - Từ vựng: Các từ miêu tả thiên tai - Global success có đáp án
29 người thi tuần này 4.6 278 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng Anh 8 có đáp án (Mới nhất) (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
20 Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án (đề 1)
Chuyên đề 1 Phonetics (Pronnunciation and stress) có đáp án (Part 1)
Đề thi giữa kì 1 i-Learn Smart World 8 ( Đề 1) có đáp án
23 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 1 - Từ vựng: Các hoạt động tiêu khiển - Global success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 i-Learn Smart World 8 ( Đề 1) có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
a. falling rain
b. rain falling
c. rainfall
d. fallrain
Lời giải
rainfall (n): lượng mưa
=> A drought occurs when a region receives consistently below average rainfall.
Tạm dịch: Hạn hán xảy ra khi một khu vực nhận được lượng mưa dưới mức trung bình
Đáp án cần chọn là: c
Lời giải
erupt (v): phun trào
strike (v): đánh, đập
hit (v): đánh, đấm trúng
rage (v): nổi cơn thịnh nộ, giận dữ
=> The volcano could erupt at any time.
Tạm dịch: Núi lửa có thể phun trào bất cứ lúc nào.
Đáp án cần chọn là: a
Câu 3
a. victims
b. people
c. villagers
d. residents
Lời giải
victim (n): nạn nhân
people (n): con người
villager (n): dân làng
resident (n): cư dân
=> The government is sending aid to flood victims.
Tạm dịch: Chính phủ đang gửi viện trợ cho nạn nhân lũ lụt.
Đáp án cần chọn là: a
Câu 4
a. shake
b. litter
c. parade
d. dump
Lời giải
shake (v): rung, lắc
litter (v): xả rác
parade (v): diễu hành
dump (v): đổ rác, ngã ầm xuống
=> The ground began to shake when the earthquake occurred.
Tạm dịch: Mặt đất bắt đầu rung chuyển khi trận động đất xảy ra.
Đáp án cần chọn là: a
Câu 5
a. save
b. cook
c. raise
d. set
Lời giải
save (v): cứu
cook (v): nấu ăn
raise (v): nuôi trồng
set (v): đặt, lắp đặt
=> During a long drought, farmers had to find ways to save their crops.
Tạm dịch: Trong một đợt hạn hán kéo dài, nông dân phải tìm cách cứu lấy hoa màu.
Đáp án cần chọn là: a
Câu 6
a. done
b. affected
c. suffered
d. caused
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
a. trapped
b. rescued
c. reported
d. evacuated
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
a. dangerous
b. predicted
c. serious
d. mysterious
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
a. Supplies
b. Buildings
c. Shelter
d. Debris
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
a. destroyed
b. rescued
c. homeless
d. damaged
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
a. quick flood
b. rapid flood
c. flash flood
d. hot flood
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
a. accident
b. emergency
c. event
d. situation
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
a. floods/eruptions
b. flood/eruption
c. earthquake/flood
d. earthquakes/eruptions
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
a. strike
b. scatter
c. bury
d. stuck
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
a. cause by
b. consequence
c. result from
d. result at
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
a. disaster
b. risk
c. property
d. relief
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
a. permanent
b. temporary
c. quick
d. personal
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
a. familiar/evacuation
b. similar/shelter
c. used/emergency
d. used/evacuation
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
a. destruction/injury
b. eruption/lava
c. ash/debris
d. aid/shelter
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
a. flows
b. flows into
c. flows out
d. flows out of
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.