Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2023 mới nhất

Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

1 124 lượt xem


A. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2023 mới nhất

Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.5  
2 QHX01 Báo chí C00 28.5  
3 QHX01 Báo chí D01; D04 26  
4 QHX01 Báo chí D78 26.5  
5 QHX02 Chính trị học A01 23  
6 QHX02 Chính trị học C00 26.25  
7 QHX02 Chính trị học D01 24  
8 QHX02 Chính trị học D04 24.7  
9 QHX02 Chính trị học D78 24.6  
10 QHX03 Công tác xã hội A01 23.75  
11 QHX03 Công tác xã hội C00 26.3  
12 QHX03 Công tác xã hội D01 24.8  
13 QHX03 Công tác xã hội D04 24  
14 QHX03 Công tác xã hội D78 25  
15 QHX04 Đông Nam Á học A01 22.75  
16 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.75  
17 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.1  
18 QHX05 Đông phương học C00 28.5  
19 QHX05 Đông phương học D01 25.55  
20 QHX05 Đông phương học D04 25.5  
21 QHX05 Đông phương học D78 26.5  
22 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.75  
23 QHX26 Hàn Quốc học C00 28.25  
24 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25  
25 QHX26 Hàn Quốc học DD2 24.5  
26 QHX26 Hàn Quốc học D78 26.5  
27 QHX06 Hán Nôm C00 25.75  
28 QHX06 Hán Nôm D01 24.15  
29 QHX06 Hán Nôm D04 25  
30 QHX06 Hán Nôm D78 24.5  
31 QHX07 Khoa học quản lý A01 23.5  
32 QHX07 Khoa học quản lý C00 27  
33 QHX07 Khoa học quản lý D01; D04; D78 25.25  
34 QHX08 Lịch sử C00 27  
35 QHX08 Lịch sử D01 24.25  
36 QHX08 Lịch sử D04 23.4  
37 QHX08 Lịch sử D78 24.47  
38 QHX09 Lưu trữ học A01 22  
39 QHX09 Lưu trữ học C00 23.8  
40 QHX09 Lưu trữ học D01; D78 24  
41 QHX09 Lưu trữ học D04 22.75  
42 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.4  
43 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.25  
44 QHX10 Ngôn ngữ học D04 24.75  
45 QHX10 Ngôn ngữ học D78 25.75  
46 QHX11 Nhân học A01 22  
47 QHX11 Nhân học C00 25.25  
48 QHX11 Nhân học D01 24.15  
49 QHX11 Nhân học D04 22  
50 QHX11 Nhân học D78 24.2  
51 QHX12 Nhật Bản học D01 25.5  
52 QHX12 Nhật Bản học D06 24  
53 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75  
54 QHX13 Quan hệ công chúng C00 28.78  
55 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26.75  
56 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26.2  
57 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5  
58 QHX14 Quản lý thông tin A01 24.5  
59 QHX14 Quản lý thông tin C00 26.8  
60 QHX14 Quản lý thông tin D01 25.25  
61 QHX14 Quản lý thông tin D78 25  
62 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25.5  
63 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26  
64 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26.4  
65 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25  
66 QHX16 Quản trị khách sạn D01; D78 25.5  
67 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25  
68 QHX17 Quản trị văn phòng C00 27  
69 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25.25  
70 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25.5  
71 QHX17 Quản trị văn phòng D78 25.75  
72 QHX18 Quốc tế học A01 24  
73 QHX18 Quốc tế học C00 27.7  
74 QHX18 Quốc tế học D01 25.4  
75 QHX18 Quốc tế học D04 25.25  
76 QHX18 Quốc tế học D78 25.75  
77 QHX19 Tâm lý học A01 27  
78 QHX19 Tâm lý học C00 28  
79 QHX19 Tâm lý học D01 27  
80 QHX19 Tâm lý học D04 25.5  
81 QHX19 Tâm lý học D78 27.25  
82 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23  
83 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25  
84 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 23.8  
85 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.25  
86 QHX21 Tôn giáo học A01 22  
87 QHX21 Tôn giáo học C00 25  
88 QHX21 Tôn giáo học D01 23.5  
89 QHX21 Tôn giáo học D04 22.6  
90 QHX21 Tôn giáo học D78 23.5  
91 QHX22 Triết học A01 22.5  
92 QHX22 Triết học C00 25.3  
93 QHX22 Triết học D01 24  
94 QHX22 Triết học D04 23.4  
95 QHX22 Triết học D78 24.5  
96 QHX27 Văn hóa học C00 26.3  
97 QHX27 Văn hóa học D01; D78 24.6  
98 QHX27 Văn hóa học D04 23.5  
99 QHX23 Văn học C00 26.8  
100 QHX23 Văn học D01 25.75  
101 QHX23 Văn học D04 24.5  
102 QHX23 Văn học D78 25.75  
103 QHX24 Việt Nam học C00 26  
104 QHX24 Việt Nam học D01 24.5  
105 QHX24 Việt Nam học D04 23  
106 QHX24 Việt Nam học D78 24.75  
107 QHX25 Xã hội học A01 24  
108 QHX25 Xã hội học C00 26.5  
109 QHX25 Xã hội học D01 25.2  
110 QHX25 Xã hội học D04 24  
111 QHX25 Xã hội học D78 25.7

B. Điểm sàn Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN 2023

Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội công bố điểm xét tuyển đầu vào năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy (mức điểm nhận đăng ký xét tuyển) đối với phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 như sau:

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2019 – 2022

Ngành
Năm 2019 Năm 2020

Năm 2021

(Xét theo kết quả thi THPT)

Năm 2022

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế - mã 409

Báo chí
21.75 (A00)
26 (C00)
22.50 (D01)
19.50 (D03)
20.25 (D04)
23 (D78)
20 (D82)
20 (D83)
A01: 23,5
C00: 28,5
D01: 25
D04: 24
D78: 24,75
D83: 23,75
A01: 25,08
C00: 28,80
D01: 26,60
D04, D06: 26,20
D78: 27,10
D83: 24,60
A01: 25,75
C00: 29,90
D01: 26,40
D04: 25,75
D78: 27,25
D83: 26,00
32,00

Báo chí (Chất lượng cao)

18 (A00)

 

21.25 (C00)

19.75 (D01)

18 (D03)

19 (D04)

19.75 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 20

C00: 26,5

D01: 23,5

D78: 23,25

A01: 25,30

C00: 27,40

D01: 25,90

D04, D06: 

D78: 25,90

D83: 

A01: 23,50
C00: 28,50
D01:25,00
D04:
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83:

31,00

Chính trị học
19 (A00)
23 (C00)
19.50 (D01)
18 (D03)
17.50 (D04)
19.50 (D78)
18 (D82)
18 (D83)
A01: 18,5
C00: 25,5
D01: 23
D04: 18,75
D78: 20,5
D83: 18

A01: 24.30

C00: 27.20

D01: 24.70

D04, D06: 24.50

D78: 24.70

D83: 19.70

A01: 21,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 23,00
D06:
DD2:
D78: 24,50
D83: 23,00

31,00

Công tác xã hội

18 (A00)

24.75 (C00)

20.75 (D01)

21 (D03)

18 (D04)

20.75 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 18

C00: 26

D01: 23,75

D04: 18

D78: 22,5

D83: 18

A01: 24,50

C00: 27,20

D01: 25,40

D04, D06: 24,20

D78: 25,40

D83: 21,00

A01: 23,00
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 22,50
D06: 
DD2: 
D78: 25,00
D83: 23,50

31,00

Đông Nam Á học
20.50 (A00)
27 (C00)
22 (D01)
20 (D03)
20.50 (D04)
23 (D78)
18 (D82)
18 (D83)
A01: 20,5
D01: 23,5
D04: 22
D78: 22
D83: 18

A01: 24,50

C00: 

D01: 25,00

D04, D06: 

D78: 25,90

D83: 

A01: 22,00
C00: 
D01: 24,25
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 

31,00

Đông phương học
28.50 (C00)
24.75 (D01)
20 (D03)
22 (D04)
24.75 (D78)
20 (D82)
19.25 (D83)
C00: 29,75
D01: 25,75
D04: 25, 25
D78: 25,75
D83: 25,25

A01: 

C00: 29,80

D01: 26,90

D04, D06: 26,50

D78: 27,50

D83: 26,30

A01: 
C00: 29,95
D01: 26,35
D04: 26,25
D06: 
DD2: 
D78: 26,75
D83: 26,25

 

Hán Nôm
23.75 (C00)
21.50 (D01)
18 (D03)
20 (D04)
21 (D78)
18 (D82)
18.50 (D83)
C00: 26,75
D01: 23,75
D04: 23,25
D78: 23,5
D83: 23,5

A01: 

C00: 26,60

D01: 25,80

D04, D06: 24,80

D78: 25,30

D83: 23,80

A01: 
C00: 27,50
D01: 24,50
D04: 23,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 23,00

31,00

Khoa học quản lý
21 (A00)
25.75 (C00)
21.50 (D01)
18.50 (D03)
20 (D04)
21.75 (D78)
18 (D82)
18 (D83)
A01: 23
C00: 28,50
D01: 24,5
D04: 23,25
D78: 24,25
D83: 21,75

A01: 25,80

C00: 28,60

D01: 26,00

D04, D06: 25,50

D78: 26,40

D83: 24,00

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04: 24,00
D06: 
DD2: 
D78: 26,00
D83: 25,00

31,00

Khoa học quản lý (Chất lượng cao)

19 (A00, C00)
16 (D01)
19 (D03)
18 (D04)
16.50 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 20,25
C00: 25,25
D01: 22,5
D78: 21

A01: 24,00

C00: 26,80

D01: 24,90

D04, D06: 

D78: 24,90

D83: 

A01: 22,00
C00: 26,75
D01: 22,90
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 22,80
D83: 

31,00

Lịch sử
22.50 (C00)
19 (D01)
18 (D03)
18 (D04)
19 (D78)
18 (D82, D83)
C00: 25,25
D01: 21,5
D04: 18
D78: 20
D83: 18

A01: 

C00: 26,20

D01: 24,00

D04, D06: 20,00

D78: 24,80

D83: 20,00

A01: 
C00: 27,00
D01: 24,00
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

Lưu trữ học
17 (A00)
22 (C00)
19.50 (D01)
18 (D03)
18 (D04)
19.50 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 17,75
C00: 25,25
D01: 23
D04: 18
D78: 21,75
D83: 18

A01: 22,70

C00: 26,10

D01: 24,60

D04, D06: 24,40

D78: 25,00

D83: 22,60

A01: 22,50
C00: 27,00
D01: 22,50
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 23,50
D83: 22,00

31,00

Ngôn ngữ học
23.75 (C00)
21.50 (D01)
22 (D03)
19 (D04)
21.50 (D78)
18 (D82)
18.75 (D83)
C00: 25,75
D01: 24
D04: 20,25
D78: 23
D83: 18

A01: 

C00: 26,80

D01: 25,70

D04, D06: 25,00

D78: 26,00

D83: 23,50

A01: 
C00: 28,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 24,50

31,00

Nhân học

17 (A00)

21.25 (C00)

18 (D01, D03, D04)

19 (D78)

18 (D82)

18.25 (D83)

A01: 16,25

C00: 24,5

D01: 23

D04: 19

D78: 21,25

D83: 18

A01: 23,50

C00: 25,60

D01: 25,00

D04, D06: 23,20

D78: 24,60

D83: 21,20

A01: 22,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

Quan hệ công chúng
26.75 (C00)
23.75 (D01)
21.25 (D03, D04)
24 (D78)
20 (D82)
19.75 (D83)
C00: 29
D01: 26
D04: 24,75
D78: 25,5
D83: 24

A01: 

C00: 29,30

D01: 27,10

D04, D06: 27,00

D78: 27,50

D83: 25,80

A01: 
C00: 29,95
D01: 26,75
D04: 26,00
D06: 
DD2: 
D78: 27,50
D83: 26,00

34,50

Quản lý thông tin
21 (A00)
23.75 (C00)
21.50 (D01)
18.50 (D03)
18 (D04)
21 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 20
C00: 27,5
D01: 24,25
D04: 21,25
D78: 23,25
D83: 18

A01: 25,30

C00: 28,00

D01: 26,00

D04, D06: 24,50

D78: 26,20

D83: 23,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 25,90
D83: 

31,00

Quản lý thông tin (Chất lượng cao)

17 (A00)
18 (C00)
16.75 (D01)
18 (D03, D04)
16.75 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 18
C00: 24,25
D01: 21,25
D78: 19,25

A01: 23,50

C00: 26,20

D01: 24,60

D04, D06: 

D78: 24,60

D83: 

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 24,40
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 23,75
D83: 

31,00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
23.75 (D01)
19.50 (D03)
21.50 (D04)
24.25 (D78)
19.25 (D82)
20 (D83)
A01: 24,5
D01: 25,75
D78: 25,25

A01: 26,00

C00: 

D01: 26,50

D04, D06: 

D78: 27,00

D83: 

A01: 25,25
C00: 
D01: 25,80
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 26,10
D83: 

31,00

Quản trị khách sạn
23.50 (D01)
23 (D03)
21.75 (D04)
23.75 (D78)
19.50 (D82)
20 (D83)
A01: 24,25
D01: 25,25
D78:  25,25

A01: 26,00

C00: 

D01: 26,10

D04, D06: 

D78: 26,60

D83: 

A01: 24,75
C00: 
D01: 25,15
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 

31,00

Quản trị văn phòng
21.75 (A00)
25.50 (C00)
22 (D01)
21 (D03)
20 (D04)
22.25 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 22,5
C00: 28,5
D01: 24,5
D04: 23,75
D78: 24,5
D83: 20

A01: 25,60

C00: 28,80

D01: 26,00

D04, D06: 26,00

D78: 26,50

D83: 23,80

A01: 24,75
C00: 29,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,50
D83: 25,00

31,00

Quốc tế học
21 (A00)
26.50 (C00)
22.75 (D01)
18.75 (D03)
19 (D04)
23 (D78)
18 (D82)
18 (D83)
A01: 23
C00: 28,75
D01: 24,75
D04: 22,5
D78: 24,5
D83: 23,25

A01: 25,70

C00: 28,80

D01: 26,20

D04, D06: 25,50

D78: 26,90

D83: 21,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,75
D04: 25,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,75
D83: 25,25

31,00

Quốc tế học (CLC)

 
A01: 20
C00: 25,75
D01: 21,75
D78: 21,75

A01: 25,00

C00: 26,90

D01: 25,50

D04, D06: 

D78: 25,70

D83: 

A01: 22,00
C00: 27,00
D01: 24,00
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 24,00
D83: 

31,00

Tâm lý học
22.50 (A00)
25.50 (C00)
22.75 (D01)
21 (D03)
19.50 (D04)
23 (D78)
23 (D82)
18 (D83)
A01: 24,75
C00: 28
D01: 25,5
D04: 21,5
D78: 24,25
D83: 19,5

A01: 26,50

C00: 28,00

D01: 27,00

D04, D06: 25,70

D78: 27,00

D83: 24,70

A01: 26,50
C00: 29,00
D01: 26,25
D04: 24,25
D06: 
DD2: 
D78: 26,50
D83: 24,20

35,00

Thông tin – thư viện
17.50 (A00)
20.75 (C00)
17.75 (D01)
18 (D03)
18 (D04)
17.50 (D78)
18 (D82, D83)
A01: 16
C00: 23,25
D01: 21,75
D04: 18
D78: 19,5
D83: 18

A01: 23,60

C00: 25,20

D01: 24,10

D04, D06: 23,50

D78: 24,50

D83: 22,40

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 23,50
D04: 
D06: 
DD2: 
D78: 23,75
D83: 

31,00

Tôn giáo học
17 (A00)
18.75 (C00)
17 (D01, D03, D04, D78, D82, D83)
A01: 17
C00: 21
D01: 19
D04: 18
D78: 18
D83: 18

A01: 18,10

C00: 23,70

D01: 23,70

D04, D06: 19,00

D78: 22,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 25,50
D01: 22,50
D04: 20,25
D06: 
DD2: 
D78: 22,90
D83: 20,00

31,00

Triết học
17.75 (A00)
19.50 (C00)
17.50 (D01)
18 (D03, D04)
17.50 (D78)
18 (D82, D83)
 
A01: 19
C00: 22,25
D01: 21,5
D04: 18
D78: 18,25
D83: 18

A01: 23,20

C00: 24,90

D01: 24,20

D04, D06: 21,50

D78: 23,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 26,25
D01: 23,25
D04: 21,00
D06: 
DD2: 
D78: 23,25
D83: 21,00

31,00

Văn hóa học
 
C00: 24
D01: 20
D04: 18
D78: 18,5
D83: 18

A01: 

C00: 26,50

D01: 25,30

D04, D06: 22,90

D78: 25,10

D83: 24,50

A01: 
C00: 27,00
D01: 24,40
D04: 22,00
D06: 
DD2: 
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

Văn học
22.5 (C00)
20 (D01)
18 (D03, D04)
20 (D78)
18 (D82, D83)

C00: 25,25

D01: 23,5

D04: 18

D78: 22

D83: 18

 

A01: 

C00: 26,80

D01: 25,30

D04, D06: 24,50

D78: 25,50

D83: 18,20

A01: 
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 21,25
D06: 
DD2: 
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

Việt Nam học
25 (C00)
21 (D01)
18 (D03, D04)
21 (D78)
18 (D82, D83)
C00: 27,25
D01: 23,25
D04: 18
D78: 22,25
D83: 20

A01: 

C00: 26,30

D01: 24,40

D04, D06: 22,80

D78: 25,60

D83: 22,40

A01: 
C00: 27,50
D01: 24,00
D04: 21,50
D06: 
DD2: 
D78: 23,50
D83: 20,25

31,00

Xã hội học

18 (A00)

23.50 (C00)

21 (D01)

20 (D03)

18 (D04)

19.75 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 17,5

C00: 25,75

D01: 23,75

D04: 20

D78: 22,75

D83: 18

A01: 24,70

C00: 27,10

D01: 25,50

D04, D06: 23,90

D78: 25,50

D83: 23,10

A01: 23,50
C00: 27,75
D01: 24,50
D04: 23,00
D06: 
DD2: 
D78: 25,25
D83: 22,00

31,00

Nhật Bản học

24 (D01)
20 (D04)
22.50 (D06)
24.50 (D78)
21.75 (D81)
19 (D83)
A01: 20
D01: 25,75
D06: 24,75
D78: 25,75

A01: 

C00: 

D01: 26,50

D04, D06: 25,40

D78: 26,90

D83: 

A01: 
C00: 
D01: 25,75
D04: 
D06: 24,75
DD2: 
D78: 26,25
D83: 

31,00

Hàn Quốc học

 
A01: 24,5
C00: 30
D01: 26.5
D04: 21,25
D78: 26
D83: 21,75

A01: 26,80

C00: 30,00

D01: 27,40

D04, D06: 26,60

D78: 27,90

D83: 25,60

A01: 26,85
C00: 29,95
D01: 26,70
D04: 
D06: 
DD2: 25,55
D78: 27,25
D83: 

31,00

Ghi chú: Điểm chuẩn xét theo kết quả thi THPT.

1 124 lượt xem