A. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 21.74  
2 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 19  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 16  
5 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 16  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 17  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 17  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 17  
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 16  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 17  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 16  
13 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 16  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 16  

B. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 24 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D15; D78; D83 24 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
3 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 24 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
4 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A16; C01; D01 24 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
9 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
10 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
19 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
20 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
22 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
25 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
26 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

C. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc   80  
2 7140246 Sư phạm công nghệ   70  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   60  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   60  
5 7340301 Kế toán   60  
6 7480201 Công nghệ thông tin   60  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   60  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   60  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   60  
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   60  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa   60  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm   60  
13 7540204 Công nghệ dệt, may   60  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   60  

D. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc   65  
2 7140246 Sư phạm công nghệ   60  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   50  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   50  
5 7340301 Kế toán   50  
6 7480201 Công nghệ thông tin   50  
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   50  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   50  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   50  
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử   50  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa   50  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm   50  
13 7540204 Công nghệ dệt, may   50  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   50