
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sao Đỏ 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sao Đỏ 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: SDU
Tên trường: Trường Đại học Sao Đỏ
Tên tiếng Anh: Sao Do University
Tên viết tắt: SDU
Địa chỉ: 24 Thái Học 2, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Website: saodo.edu.vn
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sao Đỏ 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; D45; D65 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | C00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01; D15 | ||||
ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2025 - 2026
Học phí dự kiến của Đại học Sao Đỏ năm học 2025-2026 là từ 18 đến 25 triệu đồng/năm học. Mức học phí này có thể thay đổi tùy theo từng ngành học và có thể tăng theo lộ trình tối đa hàng năm, tuân theo Nghị định số 81/NĐ-CP.