A. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 26.2  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 28.42  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 26.28  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D84 24.87  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D01 28.83  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D09; D10 26.85  
7 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên A00; A02; B00; C01 25.75  
8 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D15 28.58  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D66 16  
10 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 15  
11 7310401 Tâm lý học B00; C00; C19; D01 15  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; C04; A01; C14 15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 16  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C04; C14; D01 15  
15 7340301 Kế toán A00; C04; C14; D01 16  
16 7340302 Kiểm toán A00; C04; C14; D01 15  
17 7380101 Luật A00; C00; C19; C20 16  
18 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20 15  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D84 16  
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C04; C14; D01 15  
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 15  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 15  
23 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; A02; B00 15  
24 7620106 Chăn nuôi - Thú y A00; B00; C14; C20 15  
25 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C14; C20 15  
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C14; C20 15  
27 7620201 Lâm học A00; B00; C14; C20 15  
28 7810101 Du lịch C00; C19; C20; D66 15  
29 7810201 Quản trị khách sạn D01; C04; C14; C20 15  
30 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T02; T05; T07 15  
31 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C14; C20 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 25.54  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 28.63  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 29.37  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D84 27.76  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D01 28.58  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A00; D01; D09; D10 29.1  
7 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên A00; A02; B00; C01 28.94  
8 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D15 28.13  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D66 21  
10 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 16.5  
11 7310401 Tâm lý học B00; C00; C19; D01 18  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; C04; A01; C14 19  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 20  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C04; C14; D01 18  
15 7340301 Kế toán A00; C04; C14; D01 20  
16 7340302 Kiểm toán A00; C04; C14; D01 16.5  
17 7380101 Luật A00; C00; C19; C20 16.5  
18 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20 18  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D84 20  
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C04; C14; D01 19  
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 16.5  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5  
23 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5  
24 7620106 Chăn nuôi - Thú y A00; B00; C14; C20 16.5  
25 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C14; C20 16.5  
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C14; C20 16.5  
27 7620201 Lâm học A00; B00; C14; C20 16.5  
28 7810101 Du lịch C00; C19; C20; D66 16.5  
29 7810201 Quản trị khách sạn D01; C04; C14; C20 16.5  
30 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T02; T05; T07 16.5  
31 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C14; C20 16.5  

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   20  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   20.2  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn   19  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   20.2  
7 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên   19  
8 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   19  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
10 7310101 Kinh tế   15  
11 7310401 Tâm lý học   15  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng   15  
15 7340301 Kế toán   15  
16 7340302 Kiểm toán   15  
17 7380101 Luật   15  
18 7380107 Luật Kinh tế   15  
19 7480201 Công nghệ thông tin   15  
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15  
21 7520201 Kỹ thuật điện   15  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
23 7580302 Quản lý xây dựng   15  
24 7620106 Chăn nuôi-Thú y   15  
25 7620110 Khoa học cây trồng   15  
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp   15  
27 7620201 Lâm học   15  
28 7810101 Du lịch   15  
29 7810201 Quản trị khách sạn   15  
30 7810302 Huấn luyện thể thao   15  
31 7850103 Quản lý đất đai   15  

D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm Đánh giá Tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   20  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   20.2  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn   19  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   20.2  
7 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên   19  
8 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   19  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
10 7310101 Kinh tế   15  
11 7310401 Tâm lý học   15  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng   15  
15 7340301 Kế toán   15  
16 7340302 Kiểm toán   15  
17 7380101 Luật   15  
18 7380107 Luật Kinh tế   15  
19 7480201 Công nghệ thông tin   15  
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15  
21 7520201 Kỹ thuật điện   15  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
23 7580302 Quản lý xây dựng   15  
24 7620106 Chăn nuôi-Thú y   15  
25 7620110 Khoa học cây trồng   15  
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp   15  
27 7620201 Lâm học   15  
28 7810101 Du lịch   15  
29 7810201 Quản trị khách sạn   15  
30 7810302 Huấn luyện thể thao   15  
31 7850103 Quản lý đất đai   15  

E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   20  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   20.2  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn   19  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   20.2  
7 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên   19  
8 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   19  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
10 7310101 Kinh tế   15  
11 7310401 Tâm lý học   15  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng   15  
15 7340301 Kế toán   15  
16 7340302 Kiểm toán   15  
17 7380101 Luật   15  
18 7380107 Luật Kinh tế   15  
19 7480201 Công nghệ thông tin   15  
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15  
21 7520201 Kỹ thuật điện   15  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
23 7580302 Quản lý xây dựng   15  
24 7620106 Chăn nuôi-Thú y   15  
25 7620110 Khoa học cây trồng   15  
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp   15  
27 7620201 Lâm học   15  
28 7810101 Du lịch   15  
29 7810201 Quản trị khách sạn   15  
30 7810302 Huấn luyện thể thao   15  
31 7850103 Quản lý đất đai   15  

F. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   6 IELTS
2 7140201 Giáo dục Mầm non   60 TOEFL
3 7140202 Giáo dục Tiểu học   7 IELTS
4 7140202 Giáo dục Tiểu học   60 TOEFL
5 7140209 Sư phạm Toán học   7 IELTS
6 7140209 Sư phạm Toán học   60 TOEFL
7 7140210 Sư phạm Tin học   6 IELTS
8 7140210 Sư phạm Tin học   60 TOEFL
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn   7 IELTS
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn   60 TOEFL
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   60 TOEFL
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   7.5 IELTS
13 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên   6.5 IELTS
14 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên   60 TOEFL
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   60 TOEFL
16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   6 IELTS
17 7220201 Ngôn ngữ Anh   60 TOEFL
18 7220201 Ngôn ngữ Anh   5 IELTS
19 7310101 Kinh tế   5 IELTS
20 7310101 Kinh tế   60 TOEFL
21 7310401 Tâm lý học   5 IELTS
22 7310401 Tâm lý học   60 TOEFL
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện   5 IELTS
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện   60 TOEFL
25 7340101 Quản trị kinh doanh   5 IELTS
26 7340101 Quản trị kinh doanh   60 TOEFL
27 7340201 Tài chính-Ngân hàng   5 IELTS
28 7340201 Tài chính-Ngân hàng   60 TOEFL
29 7340301 Kế toán   5 IELTS
30 7340301 Kế toán   60 TOEFL
31 7340302 Kiểm toán   60 TOEFL
32 7340302 Kiểm toán   5 IELTS
33 7380101 Luật   60 TOEFL
34 7380101 Luật   5 IELTS
35 7380107 Luật Kinh tế   60 TOEFL
36 7380107 Luật Kinh tế   5 IELTS
37 7480201 Công nghệ thông tin   5 IELTS
38 7480201 Công nghệ thông tin   60 TOEFL
39 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   5 IELTS
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   60 TOEFL
41 7520201 Kỹ thuật điện   5 IELTS
42 7520201 Kỹ thuật điện   60 TOEFL
43 7580201 Kỹ thuật xây dựng   5 IELTS
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng   60 TOEFL
45 7580302 Quản lý xây dựng   5 IELTS
46 7580302 Quản lý xây dựng   60 TOEFL
47 7620106 Chăn nuôi-Thú y   5 IELTS
48 7620106 Chăn nuôi-Thú y   60 TOEFL
49 7620110 Khoa học cây trồng   60 TOEFL
50 7620110 Khoa học cây trồng   5 IELTS
51 7620115 Kinh tế nông nghiệp   60 TOEFL
52 7620115 Kinh tế nông nghiệp   5 IELTS
53 7620201 Lâm học   60 TOEFL
54 7620201 Lâm học   5 IELTS
55 7810101 Du lịch   5 IELTS
56 7810101 Du lịch   60 TOEFL
57 7810201 Quản trị khách sạn   5 IELTS
58 7810201 Quản trị khách sạn   60 TOEFL
59 7810302 Huấn luyện thể thao   5 IELTS
60 7810302 Huấn luyện thể thao   60 TOEFL
61 7850103 Quản lý đất đai   5 IELTS
62 7850103 Quản lý đất đai   60 TOEFL