
Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2024 mới nhất
Đại học Hồng Đức chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 6 phương thức: Điểm thi THPT, Điểm học bạ, Điểm ĐGNL HN, Điểm Đánh giá Tư duy, Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN, Chứng chỉ quốc tế. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.42 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 26.28 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 24.87 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.83 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 25.75 | |
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D15 | 28.58 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D66 | 16 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; C19; D01 | 15 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; C04; A01; C14 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16 | |
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84 | 16 | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
24 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
27 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 15 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C04; C14; C20 | 15 | |
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T07 | 15 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C14; C20 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.63 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 27.76 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00; D01; D09; D10 | 29.1 | |
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 28.94 | |
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D15 | 28.13 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D14; D66 | 21 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; C19; D01 | 18 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; C04; A01; C14 | 19 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16.5 | |
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C19; C20 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84 | 20 | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C04; C14; D01 | 19 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
24 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
27 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C04; C14; C20 | 16.5 | |
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T07 | 16.5 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C14; C20 | 16.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm Đánh giá Tư duy
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
7 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
8 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
F. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Chứng chỉ quốc tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 6 | IELTS | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 60 | TOEFL | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 7 | IELTS | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 60 | TOEFL | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 7 | IELTS | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 60 | TOEFL | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 6 | IELTS | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 60 | TOEFL | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 7 | IELTS | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 60 | TOEFL | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | TOEFL | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.5 | IELTS | |
13 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 6.5 | IELTS | |
14 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 60 | TOEFL | |
15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 60 | TOEFL | |
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 6 | IELTS | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | TOEFL | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5 | IELTS | |
19 | 7310101 | Kinh tế | 5 | IELTS | |
20 | 7310101 | Kinh tế | 60 | TOEFL | |
21 | 7310401 | Tâm lý học | 5 | IELTS | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | 60 | TOEFL | |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 5 | IELTS | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 60 | TOEFL | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 5 | IELTS | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | TOEFL | |
27 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 5 | IELTS | |
28 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 60 | TOEFL | |
29 | 7340301 | Kế toán | 5 | IELTS | |
30 | 7340301 | Kế toán | 60 | TOEFL | |
31 | 7340302 | Kiểm toán | 60 | TOEFL | |
32 | 7340302 | Kiểm toán | 5 | IELTS | |
33 | 7380101 | Luật | 60 | TOEFL | |
34 | 7380101 | Luật | 5 | IELTS | |
35 | 7380107 | Luật Kinh tế | 60 | TOEFL | |
36 | 7380107 | Luật Kinh tế | 5 | IELTS | |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5 | IELTS | |
38 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 60 | TOEFL | |
39 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 5 | IELTS | |
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 60 | TOEFL | |
41 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 5 | IELTS | |
42 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 60 | TOEFL | |
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5 | IELTS | |
44 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | TOEFL | |
45 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 5 | IELTS | |
46 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 60 | TOEFL | |
47 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 5 | IELTS | |
48 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 60 | TOEFL | |
49 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 60 | TOEFL | |
50 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 5 | IELTS | |
51 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 60 | TOEFL | |
52 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 5 | IELTS | |
53 | 7620201 | Lâm học | 60 | TOEFL | |
54 | 7620201 | Lâm học | 5 | IELTS | |
55 | 7810101 | Du lịch | 5 | IELTS | |
56 | 7810101 | Du lịch | 60 | TOEFL | |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 5 | IELTS | |
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 60 | TOEFL | |
59 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 5 | IELTS | |
60 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 60 | TOEFL | |
61 | 7850103 | Quản lý đất đai | 5 | IELTS | |
62 | 7850103 | Quản lý đất đai | 60 | TOEFL |