A. Điểm chuẩn Đại học Phú Yên 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 24.4  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.75  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 25.7  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 25.73  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 24.02  

B. Điểm chuẩn Đại học Phú Yên 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 23.84 Học bạ lớp 12
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 27.59 Học bạ lớp 12
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 28.56 Học bạ lớp 12
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 27.57 Học bạ lớp 12
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 27.67 Học bạ lớp 12
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 23.4 Học bạ lớp 12
7 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 17 Học bạ lớp 12
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 17 Học bạ lớp 12
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 17 Học bạ lớp 12
10 7620101 Nông nghiệp A00; B00; D07; D08 17 Học bạ lớp 12

C. Điểm chuẩn Đại học Phú Yên 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
3 7480201 Công nghệ thông tin   550