
Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên năm 2024 mới nhất
Đại học Tây Nguyên chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 23.26 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27.04 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.89 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 26.75 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25.89 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 27.91 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 27.52 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.13 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 26.23 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 22.6 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 25.17 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.17 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.06 | |
25 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 18.01 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | |
33 | 7640101 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | |
34 | 7720101 | Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | |
36 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | |
37 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 25.51 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.03 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.26 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 27.83 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 27.26 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 28.61 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 28.35 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 27.91 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 27.76 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 28.09 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 27.81 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 27.49 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 25.07 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 24.57 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 26.78 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 26.78 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 22.06 | |
25 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 21.01 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.94 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | |
33 | 7640101 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | |
34 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 26.09 | |
35 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 26.01 | |
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 601 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 961.72 | ||
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 936.36 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 954.33 | ||
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 991.84 | ||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 982.48 | ||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 956.39 | ||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 952.28 | ||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 967.84 | ||
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 953.59 | ||
11 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 944.52 | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 852.8 | ||
13 | 7229001 | Triết học | 832.5 | ||
14 | 7229030 | Văn học | 921.4 | ||
15 | 7310101 | Kinh tế | 785.4 | ||
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 753.15 | ||
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 921.4 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 805.65 | ||
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 825.4 | ||
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 830.4 | ||
21 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 789.8 | ||
22 | 7340301 | Kế toán | 788.6 | ||
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 745.6 | ||
24 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | 706.4 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 805.65 | ||
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 668 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 601 | ||
28 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 601 | ||
29 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 601 | ||
30 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 745.6 | ||
31 | 7620205 | Lâm sinh | 601 | ||
32 | 7640101 | Thú y | 779.24 | ||
33 | 7720301 | Điều dưỡng | 830.4 | ||
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 891.42 | ||
35 | 7850103 | Quản lý đất đai | 887.34 |