A. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 23.26  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 27.04  
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 25.89  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C03; D01; D14; X70 26.75  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T20 25.89  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; C01 27.91  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 27.52  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07 26.86  
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 26.64  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; X70; X74 27.13  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; X78 26.71  
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; C05 26.23  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 22.6  
14 7229001 Triết học C00; C03; D01; D14; X70 21.85  
15 7229030 Văn học C00; D14; D15; X70; X74 25.17  
16 7310101 Kinh tế A01; C03; D01; D07; X78 20.36  
17 7310105 Kinh tế phát triển A01; C03; D01; D07; X78 19.31  
18 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C03; D01; D14 25.17  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C03; D01; D07; X78 20.96  
20 7340121 Kinh doanh thương mại A01; C03; D01; D07; X78 21.58  
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; C03; D01; D07; X78 21.76  
22 7340205 Công nghệ tài chính A01; C03; D01; D07; X78 20.47  
23 7340301 Kế toán A01; C03; D01; D07; X78 20.44  
24 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 19.06  
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A02; B00; B03; B08 18.01  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 20.96  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07; X08 16.7  
28 7620105 Chăn nuôi B00; B03; B08; D07; X08 15  
29 7620110 Khoa học cây trồng B00; B08; X08; X12; X16 15  
30 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; X08; X12; X16 15  
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp A01; C03; D01; D07; X78 19.06  
32 7620205 Lâm sinh A02; B00; B08; D07; X08 15  
33 7640101 Thú y B00; B03; B08; D07; X08 20.11  
34 7720101 Y khoa B00; B03; B08; D07 21.76  
35 7720301 Điều dưỡng B00; B03; B08; D07 24.13  
36 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B03; B08; D07 24.01  
37 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A02; B00; X08 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 25.51  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 28.03  
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 27.26  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C03; D01; D14; X70 27.83  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T20 27.26  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; C01 28.61  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 28.35  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07 27.91  
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 27.76  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; X70; X74 28.09  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; X78 27.81  
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; C05 27.49  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 25.07  
14 7229001 Triết học C00; C03; D01; D14; X70 24.57  
15 7229030 Văn học C00; D14; D15; X70; X74 26.78  
16 7310101 Kinh tế A01; C03; D01; D07; X78 23.36  
17 7310105 Kinh tế phát triển A01; C03; D01; D07; X78 22.31  
18 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C03; D01; D14 26.78  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C03; D01; D07; X78 23.94  
20 7340121 Kinh doanh thương mại A01; C03; D01; D07; X78 24.39  
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; C03; D01; D07; X78 24.51  
22 7340205 Công nghệ tài chính A01; C03; D01; D07; X78 23.47  
23 7340301 Kế toán A01; C03; D01; D07; X78 23.44  
24 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 22.06  
25 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A02; B00; B03; B08 21.01  
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 23.94  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07; X08 19.7  
28 7620105 Chăn nuôi B00; B03; B08; D07; X08 18  
29 7620110 Khoa học cây trồng B00; B08; X08; X12; X16 18  
30 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; X08; X12; X16 18  
31 7620115 Kinh tế nông nghiệp A01; C03; D01; D07; X78 22.06  
32 7620205 Lâm sinh A02; B00; B08; D07; X08 18  
33 7640101 Thú y B00; B03; B08; D07; X08 23.11  
34 7720301 Điều dưỡng B00; B03; B08; D07 26.09  
35 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B03; B08; D07 26.01  
36 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A02; B00; X08 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Nguyên 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1       601  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   961.72  
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai   936.36  
4 7140205 Giáo dục Chính trị   954.33  
5 7140209 Sư phạm Toán học   991.84  
6 7140211 Sư phạm Vật lý   982.48  
7 7140212 Sư phạm Hóa học   956.39  
8 7140213 Sư phạm Sinh học   952.28  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn   967.84  
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   953.59  
11 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên   944.52  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   852.8  
13 7229001 Triết học   832.5  
14 7229030 Văn học   921.4  
15 7310101 Kinh tế   785.4  
16 7310105 Kinh tế phát triển   753.15  
17 7310403 Tâm lý học giáo dục   921.4  
18 7340101 Quản trị kinh doanh   805.65  
19 7340121 Kinh doanh thương mại   825.4  
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng   830.4  
21 7340205 Công nghệ tài chính   789.8  
22 7340301 Kế toán   788.6  
23 7420201 Công nghệ sinh học   745.6  
24 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược   706.4  
25 7480201 Công nghệ thông tin   805.65  
26 7540101 Công nghệ thực phẩm   668  
27 7620105 Chăn nuôi   601  
28 7620110 Khoa học cây trồng   601  
29 7620112 Bảo vệ thực vật   601  
30 7620115 Kinh tế nông nghiệp   745.6  
31 7620205 Lâm sinh   601  
32 7640101 Thú y   779.24  
33 7720301 Điều dưỡng   830.4  
34 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   891.42  
35 7850103 Quản lý đất đai   887.34