
Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2024 mới nhất
Đại học Hoa Sen chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN và điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 16 | |
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 17 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 6 | |
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
11 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 67 | ||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 67 | ||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 67 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 67 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 67 | ||
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 67 | ||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 67 | ||
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 67 | ||
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 67 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 67 | ||
11 | 7340114 | Digital Marketing | 67 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 67 | ||
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 67 | ||
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | 67 | ||
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 67 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 67 | ||
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 67 | ||
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 67 | ||
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 67 | ||
21 | 7380101 | Luật | 67 | ||
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | 67 | ||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 67 | ||
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 67 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 67 | ||
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 67 | ||
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 67 | ||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 67 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 67 | ||
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 67 | ||
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 67 | ||
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 67 |
D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 600 | ||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 600 | ||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 600 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 600 | ||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
11 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 600 | ||
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 600 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 600 | ||
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 600 | ||
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
21 | 7380101 | Luật | 600 | ||
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | 600 | ||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 600 | ||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 600 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 600 | ||
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 600 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Hoa Sen mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hoa Sen năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Hoa Sen năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen 2021 - 2022
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2020 - 2021