A. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP. Hồ Chí Minh 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 23.25  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23  
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24.5  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.25  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D10 23.75  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 18  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 20  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20.75  
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 22.5  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 22.75  
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 17.75  
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 20  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23  
16 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 20  
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 18  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật - cơ điện tử A00; A01; D01; D07 18.5  
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện;Điện tử A00; A01; D01; D07 18  
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 18.75  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 17  
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 17  
23 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D10 23.75  
24 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 17.5  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 23  
26 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 17  
27 7540106 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 18  
28 7540204 Công nghệ dệt; may A00; A01; D01; D07 17  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D15 21  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D15 21  
31 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D15 21  
32 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 17  
33 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 17.5  
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 17  

B. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP. Hồ Chí Minh 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D09; D10 24.25 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; D09; D10 24.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 25 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 24 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D10 24 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
7 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 24.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 23.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 23.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.75 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
16 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 21 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 21 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
23 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D10 24 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
26 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
27 7540106 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
28 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D15 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D15 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
31 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D15 22 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
32 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 20.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
33 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 20.5 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 20 Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

C. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP. Hồ Chí Minh 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   700  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   650  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
4 7340115 Marketing   750  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   750  
6 7340122 Thương mại điện tử   750  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may   600  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm   600  
9 7340201 Tài chính ngân hàng   700  
10 7340205 Công nghệ tài chính   600  
11 7340301 Kế toán   650  
12 7380107 Luật kinh tế   650  
13 7420201 Công nghệ sinh học   600  
14 7460108 Khoa học dữ liệu   600  
15 7480201 Công nghệ thông tin   700  
16 7480202 An toàn thông tin   600  
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy   600  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600  
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   600  
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   600  
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   600  
23 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   750  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt   600  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm   700  
26 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản   600  
27 7540106 Đảm bảo chất lượng & ATTP   600  
28 7540204 Công nghệ dệt, may   600  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
30 7810201 Quản trị khách sạn   600  
31 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   600  
32 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực   600  
33 7819010 Khoa học chế biến món ăn   600  
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   600  

D. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP. Hồ Chí Minh 2024 theo ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D09; D10 24  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; D09; D10 24  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 24  
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 24  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D10 24  
7 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 24  
8 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 24  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 24  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 24  
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 24  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 24  
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 24  
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24  
16 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 24  
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 24  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24  
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 24  
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 24  
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 24  
23 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D10 24  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 24  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24  
26 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 24  
27 7540106 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 24  
28 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 24  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D15 24  
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D15 24  
31 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D15 24  
32 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 24  
33 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 24  
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 24