Mã trường: THP

Tên trường: Trường Đại Học Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Haiphong University

Tên viết tắt: HPUni

Địa chỉ: Số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng

Website: dhhp.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hải Phòng 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201_01 Giáo dục Mầm non 0 ĐT THPT M00; M01; M03; M04
2 7140202_01 Giáo dục Tiểu học 0 ĐT THPT A01; C01; C02; C03; C04; D01
3 7140206_01 Giáo dục Thể chất 0 ĐT THPTHọc Bạ T00; T01; T02; T05
4 7140209_01 Sư phạm Toán học 0 ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D07
5 7140217_01 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐT THPT C00; C03; C04; D01; D14; D15
6 7140231_01 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐT THPT D01; D06; D09; D10; D14; D15
7 7220201_01 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPT D01; D09; D10; D14; D15
8 7220204_01 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐT THPT D01; D04; D09; D14; D15; D45
9 7310101_02 Kinh tế ngoại thương 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7310101_03 Quản lý kinh tế 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7310101_04 Logistics và vận tải đa phương thức 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7310101_20 Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7340101_01 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7340101_02 Quản trị tài chính kế toán 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7340101_20 Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7340115_01 Marketing số 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7340122_01 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7340201_02 Tài chính doanh nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7340301_02 Kế toán doanh nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7340301_03 Kế toán - Kiểm toán 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7340301_20 Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7380101_01 Luật 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; C00; C03; C04; D01
Học Bạ A00; C00; C03; C04; D01; D07
ĐT THPT A00; C00; C03; C04; D01; X01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7480201_01 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7480201_02 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7480201_20 Thiết kế game và Multimedia (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 7510103_02 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7510202_01 Công nghệ chế tạo máy 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7510301_02 Điện công nghiệp và dân dụng 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7510301_20 Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7510303_02 Điện tự động công nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7580101_01 Kiến trúc 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; V01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7760101_01 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7810103_01 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7810103_02 Quản trị lữ hành, khách sạn 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7810103_03 Hướng dẫn du lịch 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí Trường Đại học Hải Phòng năm 2025 - 2026

Theo thông tin từ website chính thức của trường, học phí Đại học Hải Phòng 2025-2026 dao động từ 5800.000 – 633.000 đồng/tín chỉ, tùy theo ngành đào tạo. Như vậy, tổng học phí trung bình một tháng vào khoảng 1.705.000 đồng – 1.980.000 đồng, được xem là mức học phí phù hợp cho đa số sinh viên và gia đình.

Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

(Gồm: Sư phạm Toán, Sư phạm Ngữ văn, Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non, Sư phạm Tiếng Anh, Giáo dục Chính trị)

  • Học phí/tháng: 1.859.000 VNĐ
  • Học phí/tín chỉ: 595.000 VNĐ

Khối ngành III: Kinh doanh & Quản lý, Pháp luật

(Gồm: Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Marketing, Thương mại điện tử, Kế toán, Luật)

  • Học phí/tháng: 1.705.000 VNĐ
  • Học phí/tín chỉ: 545.000 VNĐ

Khối ngành V: Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật, Kiến trúc & Xây dựng

(Gồm: Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật, Kiến trúc & Xây dựng)

  • Học phí/tháng: 1.980.000 VNĐ
  • Học phí/tín chỉ: 633.000 VNĐ
    (Riêng ngành 
    Công nghệ kỹ thuật xây dựng, Cơ điện tử, Tự động hóa, Kiến trúc, ...594.000 VNĐ VNĐ/tín chỉ)

Khối ngành VII: Nhân văn, Khoa học xã hội & Hành vi, Du lịch – Dịch vụ

(Gồm: Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Việt Nam học, Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành, Công tác xã hội)

  • Học phí/tháng: 1.815.000 VNĐ
  • Học phí/tín chỉ: 580.000 VNĐ

Đây là trường công lập địa phương, mức học phí nằm trong khoảng trung bình, phù hợp với đa số sinh viên Hải Phòng và khu vực lân cận. Các nhóm ngành sư phạm có chính sách miễn giảm học phí và hỗ trợ sinh hoạt theo quy định nhà nước.

học phí trường đại học hải phòng

Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2025 mới nhất