1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
7 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
8 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
13 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
14 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
15 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
16 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
17 |
7229030 |
Văn học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
18 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
19 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
20 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
21 |
7310101 |
Kinh tế |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
22 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
23 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
24 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
25 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
26 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
27 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
28 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
29 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
30 |
7310301 |
Xã hội học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
31 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
32 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
33 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
34 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
35 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
37 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
38 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
39 |
7310608 |
Đông phương học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
40 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
41 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
42 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
43 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
44 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
45 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
46 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
47 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
48 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
49 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
50 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
51 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
52 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
53 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
54 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
55 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
56 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
57 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
58 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
59 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
60 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
61 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
62 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
63 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
64 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
65 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
66 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
67 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
68 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
69 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
70 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
71 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
72 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
73 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
74 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
75 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
76 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
77 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
78 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
79 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
80 |
7340301 |
Kế toán |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
81 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
82 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
83 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
84 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
85 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
86 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
87 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
88 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
89 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
90 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
91 |
7380101 |
Luật |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
92 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
93 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
94 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
95 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
96 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
97 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
98 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
99 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
100 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
101 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
102 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
103 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
104 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
105 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
106 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
107 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
108 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
109 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
110 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
111 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
112 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
113 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
114 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
115 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
116 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
117 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
118 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
119 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
120 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
121 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
122 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
123 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
124 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
125 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
19.5 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên |
126 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
6.5 |
Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên |
127 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
128 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
129 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
130 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
131 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
132 |
7810101 |
Du lịch |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
133 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
134 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
135 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
136 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
137 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
138 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
139 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
140 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |