| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 7 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 8 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 13 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 14 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 15 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 16 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 17 |
7229030 |
Văn học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 18 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 19 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 20 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 21 |
7310101 |
Kinh tế |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 22 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 23 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 24 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 25 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 26 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 27 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 28 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 29 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 30 |
7310301 |
Xã hội học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 31 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 32 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 33 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 34 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 35 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 36 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 37 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 38 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 39 |
7310608 |
Đông phương học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 40 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 41 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 42 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 43 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 44 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 45 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 46 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 47 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 48 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 49 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 50 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 51 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 52 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 53 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 54 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 55 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 56 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 57 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 58 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 59 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 60 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 61 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 62 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 63 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 64 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 65 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 66 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 67 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 68 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 69 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 70 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 71 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 72 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 73 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 74 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 75 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 76 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 77 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 78 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 79 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 80 |
7340301 |
Kế toán |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 81 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 82 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 83 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 84 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 85 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 86 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 87 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 88 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 89 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 90 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 91 |
7380101 |
Luật |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 92 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 93 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 94 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 95 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 96 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 97 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 98 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 99 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 100 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 101 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 102 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 103 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 104 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 105 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 106 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 107 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 108 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 109 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 110 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 111 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 112 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 113 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 114 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 115 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 116 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 117 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 118 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 119 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 120 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 121 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 122 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 123 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 124 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 125 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
19.5 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên |
| 126 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
6.5 |
Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên |
| 127 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 128 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 129 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 130 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 131 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 132 |
7810101 |
Du lịch |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 133 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 134 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 135 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 136 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 137 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
| 138 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
6 |
Điểm TBC cả năm L12 |
| 139 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
| 140 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |