
Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2024 mới nhất
Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A00; A02; B00; B08 | 24 | |
2 | 7720201 | Dược học | B00; A00; D07 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08 | 21 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B08 | 16 |
B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A00; A02; B00; B08 | 25.25 | Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8 |
2 | 7720201 | Dược học | B00; A00; D07 | 22 | Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8 |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08 | 21 | Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5 |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B08 | 16 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 700 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 600 | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
4 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 |