A. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 15  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
3 7229030 Văn học C04; C00; D14; D15 15  
4 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 15  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15  
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; C04 15  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 15  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 15  
11 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01 15  
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 15  
14 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 15  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 15  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; A01; C01 15  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 15  
18 7640101 Thú y B00; A06; B02; C02 15  
19 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 21  
20 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 19  
21 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15  
22 7810101 Du lịch D01; C00; D14; D15 15  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C04 15  
24 7810201 Quản trị khách sạn D01; C00; D14; D15 15  
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 16.5  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 16.5  
3 7229030 Văn học C04; C00; D14; D15 16.5  
4 7310630 Việt Nam học D01; C00; D14; D15 16.5  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16.5  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 16.5  
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; C04 16.5  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 16.5  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; C04 16.5  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 16.5  
11 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 16.5  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01 16.5  
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00; A02; A01; C01 16.5  
14 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 16.5  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 16.5  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; A01; C01 16.5  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D07 16.5  
18 7640101 Thú y B00; A06; B02; C02 16.5  
19 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 0 HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
20 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08; B03 0 HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
21 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 16.5  
22 7810101 Du lịch D01; C00; D14; D15 16.5  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C04 16.5  
24 7810201 Quản trị khách sạn D01; C00; D14; D15 16.5  
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16.5  

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Đô 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   500  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
3 7229030 Văn học   500  
4 7310630 Việt Nam học   500  
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện   500  
6 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
7 7340115 Marketing   500  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế   500  
9 7340201 Tài chính ngân hàng   500  
10 7340301 Kế toán   500  
11 7380107 Luật kinh tế   500  
12 7480201 Công nghệ thông tin   500  
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD   500  
14 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử   500  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   500  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm   500  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản   500  
18 7640101 Thú y   500  
19 7720201 Dược học   600 HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0
20 7720301 Điều dưỡng   550 HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5
21 7720401 Dinh dưỡng   500  
22 7810101 Du lịch   500  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
24 7810201 Quản trị khách sạn   500  
25 7850103 Quản lý đất đai   500