Mã trường: DDL

- Cơ quan chủ quản: Tổng Cục Điện lực

- Địa chỉ: Số 235 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

- Website tuyển sinh: https://tuyensinh.epu.edu.vn        

- Email tư vấn tuyển sinh: tuyensinh@epu.edu.vn

- Điện thoại: 024-22452662

Ngành, mã ngành tuyển sinh Đại học Điện lực 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 100 ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
2 7340101 Quản trị kinh doanh 350 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
3 7340115 Marketing 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
4 7340122 Thương mại Điện tử 200 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 250 ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên A00; A01; D01; D07
6 7340205 Công nghệ tài chính 160 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
7 7340301 Kế toán 300 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
8 7340302 Kiểm toán 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
9 7380107 Luật kinh tế 100 ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
10 7460108 Khoa học dữ liệu 180 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
11 7460117 Toán tin 80 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
12 7480106 Kỹ thuật máy tính 150 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
13 7480107 Trí tuệ nhân tạo 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
14 7480201 Công nghệ thông tin 650 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 180 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 240 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 240 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 700 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 500 Học BạƯu TiênĐT THPT A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
22 7510402 Công nghệ vật liệu 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; A02; B00; D07
Kết Hợp A01; D07
23 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 100 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 80 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
25 7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân 60 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
26 7510601 Quản lý công nghiệp 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
27 7510602 Quản lý năng lượng 100 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 280 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
29 7520107 Kỹ thuật Robot 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
30 7520115 Kỹ thuật nhiệt 180 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
31 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 240 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
32 7810201 Quản trị khách sạn 120 ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A01; D01; D07
 
Tổ hợp xét tuyển:

- Tổ hợp A00: Toán, Vật lý, Hóa học

- Tổ hợp A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh

- Tổ hợp D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

- Tổ hợp D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

Học phí Đại học Điện lực năm 2025 - 2026

 

Media VietJack

Media VietJack

Xem chi tiết 

Điểm chuẩn Đại học Điện lực năm 2025