Mã trường: DTN

Tên trường: Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Agriculture and Forestry

Tên viết tắt: TUAF

Địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Website: https://tuaf.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 V-SATƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
2 7310110 Quản lý kinh tế 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
3 7320205 Quản lý thông tin 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
4 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
5 7340301 Tài chính - Kế toán 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
6 7420201 Công nghệ sinh học 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7 7440301 Khoa học môi trường 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
8 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
9 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
11 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
12 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
14 7620105 Chăn nuôi thú y 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
15 7620110 Khoa học cây trồng 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
17 7620205 Lâm sinh 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
19 7640101 Thú y 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
20 7810204-CTTT Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
22 7850103 Quản lý đất đai 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
23 7904492-CTTT Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT) 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
24 7905419-CTTT Công nghệ thực phẩm (CTTT) 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
25 7906425-CTTT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) 0 V-SATƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Học phí Đại học Nông lâm - Trường Đại học Thái Nguyên 2025 - 2026

Trong đó, học phí Trường Đại học Nông lâm ĐH Thái Nguyên năm 2025 2026 dự kiến với sinh viên chính quy; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có) như sau:

- Hệ đại trà: Từ 14.100.000 đồng đến 16.400.000 đồng/năm

- Chương trình tiên tiến quốc tế: 28.900.000 đồng/năm

Lộ trình tăng học phí của Trường căn cứ vào Quyết định hiện hành của Nhà nước.

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2025 mới nhất