I. Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo các phương thức 

Đánh giá tổng quan về điểm chuẩn Trường Đại học Hạ Long năm 2025 cho thấy một sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngành, đồng thời thể hiện tính linh hoạt và đa dạng trong chính sách tuyển sinh của Trường. Nhóm ngành Sư phạm vẫn giữ vị thế dẫn đầu về điểm chuẩn, đặc biệt là Sư phạm Ngữ văn (27.32 điểm - Thi THPT)Giáo dục Mầm non (26.28 điểm - Thi THPT), điều này phản ánh nhu cầu cao và yêu cầu chất lượng đầu vào nghiêm ngặt đối với ngành nghề đặc thù này. Ngược lại, đa số các ngành thuộc khối Kỹ thuật, Kinh tế, Du lịch và Ngoại ngữ có mức điểm chuẩn tương đối ổn định và thấp hơn, dao động quanh mức sàn 15.00 - 17.00 điểm (Thi THPT) hoặc 18.00 - 19.5 điểm (Xét học bạ), cho thấy Trường tạo điều kiện để mở rộng cơ hội cho thí sinh tại địa phương và khu vực.

Sự linh hoạt trong phương thức xét tuyển là điểm mạnh nổi bật, khi Trường áp dụng nhiều cách thức: Thi THPT, Học bạ, Đánh giá năng lực ĐHSPHN, và các phương thức kết hợp. Điểm chuẩn giữa các phương thức cũng có sự chênh lệch đáng chú ý; ví dụ, ngành Sư phạm Ngôn ngữ Anh có điểm Thi THPT là 23.6, nhưng xét kết quả Đánh giá năng lực là 22.5, cho thấy thí sinh có thể cân nhắc phương thức tối ưu hóa lợi thế điểm số cá nhân. Mức điểm sàn tối thiểu 15 điểm cho hầu hết các ngành ngoài Sư phạm cho thấy Đại học Hạ Long đang tập trung vào việc đảm bảo đủ nguồn tuyển và phát triển các nhóm ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh Quảng Ninh như Du lịch, Quản trị, Kế toán và Công nghệ Thông tin, phù hợp với chiến lược phát triển nhân lực khu vực.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển 

Dựa trên các thông báo tuyển sinh gần đây, đặc biệt là đối với phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi Tốt nghiệp THPT, Trường Đại học Hạ Long chủ trương áp dụng nguyên tắc không phân biệt độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển trong cùng một ngành học. Cụ thể, Nhà trường đã thông báo quy đổi tương đương mức điểm trúng tuyển giữa các phương thức xét tuyển và giữa các tổ hợp trong phương thức xét kết quả thi THPT, đặc biệt cho các ngành đào tạo giáo viên. Điều này có nghĩa là, nếu một ngành có nhiều tổ hợp (ví dụ: A00, A01, D01), thì điểm chuẩn trúng tuyển cho tất cả các tổ hợp này được coi là bằng nhau để đảm bảo sự công bằng, thay vì cộng hoặc trừ mức chênh lệch điểm như một số trường đại học khác thường áp dụng dựa trên phổ điểm chung của Bộ GD&ĐT. Thí sinh cần tra cứu Đề án tuyển sinh chi tiết của từng năm để xác định quy tắc áp dụng chính xác cho ngành mình đăng ký.

3. Cách tính điểm chuẩn 

Phương thức Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

ĐXTTHPT ​= P1​+P2​+P3​+ĐƯT​

+ Pi: điểm 3 môn tổ hợp (thang 10).

+ ĐƯT = điểm ưu tiên khu vực/đối tượng (áp dụng và có thể giảm dần nếu tổng điểm rất cao — theo quy chế chung).

+ Lưu ý: nếu ngành có môn chính nhân hệ số, áp dụng hệ số tương ứng (ví dụ ).

Phương thức Xét học bạ THPT

Công thức chuẩn (thường áp dụng):

ĐXTHB ​= M1​​ + M2​​ + M3 ​​+ ĐƯT​

: điểm trung bình (HK1+HK2)/2 hoặc điểm cả năm lớp 12 của môn i (tùy ngành).

+ Nhiều ngành HLU yêu cầu ngưỡng tối thiểu cho tổng 3 môn (ví dụ 18 điểm) hoặc điều kiện tương tự. 

Phương thức Xét kết hợp điểm thi THPT với chứng chỉ quốc tế / ngoại ngữ

Cách tính phổ biến:

ĐXTTHPT + CC ​= (P1​+P2​+P3​) + Điểm quy đổi chứng chỉ + ĐƯT​

+HLU quy đổi giá trị chứng chỉ ngoại ngữ (TOEIC, IELTS, CEFR, ...) sang “điểm” theo bảng quy đổi do trường công bố, rồi cộng vào tổng điểm tổ hợp hoặc dùng làm điều kiện lọc (tùy ngành). 

+ Một số ngành (ngôn ngữ, thiết kế) có ngưỡng chứng chỉ tối thiểu để được xét theo phương thức này.

II. So sánh điểm chuẩn của Đại học Hạ Long 3 năm gần nhất

Phương thức Điểm thi THPT

Tên ngành Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
Giáo dục Mầm non 26.28 26.60 20.00
Giáo dục Tiểu học 24.00 25.95 23.00
Sư phạm Ngữ văn 27.32 26.90 -
Sư phạm Tiếng Anh 23.60 25.20 -
Sư phạm Toán học 23.30 - -
Sư phạm Khoa học tự nhiên 22.52 19.50 -
Sư phạm Tin học 21.75 19.00 -
Sư phạm Âm nhạc 19.00 - -
Ngôn ngữ Trung Quốc 22.50 22.50 18.00
Quản lý văn hóa 17.00 17.00 15.00
Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) 16.50 15.00 15.00
Ngôn ngữ Anh 16.25 15.00 15.00
Ngôn ngữ Nhật 15.00 15.00 15.00
Ngôn ngữ Hàn Quốc 15.00 15.00 15.00
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.00 15.00 15.00
Du lịch và dịch vụ hàng không 17.00 - -
Quản trị kinh doanh 16.00 15.00 15.00
Quản trị khách sạn 16.00 15.00 15.00
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16.00 15.00 15.00
Kế toán 16.00 15.00 -
Khoa học máy tính 15.00 15.00 15.00
Công nghệ thông tin 15.00 15.00 15.00
Thiết kế đồ họa 15.00 15.00 15.00
Nuôi trồng thủy sản 15.00 15.00 15.00
Quản lý tài nguyên và môi trường 15.00 15.00 15.00

Trong ba năm gần đây (2023–2025), điểm chuẩn của Trường Đại học Hạ Long nhìn chung có xu hướng tăng nhẹ và phân hóa rõ rệt hơn giữa các nhóm ngành. Nhóm ngành sư phạm tiếp tục chiếm ưu thế với mức điểm cao vượt trội, đặc biệt là Sư phạm Ngữ văn (27,32 điểm)Giáo dục Mầm non (26,28 điểm) – tăng mạnh so với giai đoạn 2023, khẳng định vị thế chủ lực của khối sư phạm trong cơ cấu đào tạo của trường. Một số ngành mới mở như Sư phạm Toán học, Sư phạm Khoa học tự nhiên, Sư phạm Tin học cũng đạt mức khá (từ 21–23 điểm), cho thấy xu hướng mở rộng đào tạo sang lĩnh vực STEM.

Ngược lại, nhóm ngôn ngữ, du lịch và kinh tế – dịch vụ giữ mức điểm ổn định hoặc tăng nhẹ. Ngôn ngữ Trung Quốc (22,5 điểm)Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (20,0 điểm) là hai ngành có mức tăng đáng kể, phản ánh nhu cầu nhân lực cao trong bối cảnh phát triển du lịch – hội nhập quốc tế của Quảng Ninh. Các ngành kinh tế, quản trị, công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa duy trì ổn định quanh 15–16 điểm, thể hiện chính sách tuyển sinh mở và định hướng thực hành ứng dụng.

Tổng thể, điểm chuẩn của Đại học Hạ Long giai đoạn 2023–2025 cho thấy sự phát triển theo hướng cân bằng, vừa giữ vững chất lượng đầu vào ở khối sư phạm, vừa mở rộng cơ hội tuyển sinh ở nhóm ngành kinh tế, ngôn ngữ và công nghệ, phù hợp với nhu cầu nhân lực đa dạng của tỉnh Quảng Ninh và khu vực Đông Bắc.

III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo

Trường Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 Ngành có điểm chuẩn cao nhất (2025)

Đại học Bách khoa Hà Nội

Xem chi tiết

19.00 – 29.39 điểm 29.39 (Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo)

Đại học Kinh tế Quốc dân

Xem chi tiết

23.50 – 28.83 điểm 28.83 (Thương mại điện tử)

Đại học Mở Hà Nội

Xem chi tiết

17.03 – 25.17 điểm 25.17 (Luật kinh tế)

Đại học Thủ đô Hà Nội

Xem chi tiết

21.23 – 27.38 điểm 27.38 (Luật kinh tế)

Đại học Hải Phòng

Xem chi tiết

17.00 – 33.25 điểm 33.25 (Giáo dục thể chất)

Điểm chuẩn năm 2025 của các trường cùng lĩnh vực với Đại học Hạ Long cho thấy sự phân hóa rõ rệt. Đại học Bách khoa Hà NộiĐại học Kinh tế Quốc dân dẫn đầu với mức trên 28 điểm, tập trung ở các ngành “nóng” như Khoa học dữ liệuThương mại điện tử. Nhóm trường ứng dụng như Đại học Mở Hà NộiĐại học Thủ đô Hà Nội giữ mức trung bình 17–27 điểm, trong đó Luật kinh tế là ngành có điểm cao nhất. Đại học Hải Phòng có biên độ điểm rộng (17–33,25 điểm), nổi bật với Giáo dục thể chất. Nhìn chung, các ngành công nghệ, kinh tế và sư phạm vẫn là nhóm thu hút thí sinh mạnh nhất năm 2025.