A. Giới thiệu trường Đại học Tây Đô

- Tên trường: Đại học Tây Đô

- Tên tiếng Anh: Tay Do University (TDU)

- Mã trường: DTD

- Loại trường: Dân lập

- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2

- Địa chỉ: 68 Lộ Hậu Thạnh Mỹ (Trần Chiên), P. Lê Bình, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ

- SĐT: 02923.840666 - 02923.840222 - 02923.740768

- Email : admin@tdu.edu.vn

- Website: http://www.tdu.edu.vn/

- Facebook: www.facebook.com/TayDoUniversity/

B. Thông tin tuyển sinh trường Đại học Tây Đô năm 2025

 
 

1. Thông tin tuyển sinh Trường Đại Học Tây Đô (TDU) năm 2025

Năm 2025, Đại Học Tây Đô dự kiến tuyển sinh cho 25 ngành đào tạo với các phương thức xét tuyển:

1. Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT

2. Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả học tập cấp THPT (học bạ) Áp dụng cho 3 hình thức xét tuyển

3. Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực trong năm tuyển sinh của Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh để xét tuyển

4. Sử dụng kết quả Kỳ thi V-SAT do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

2. Danh sách các ngành đào tạo

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM D01; D14; D15; D66; X78
3 7229030 Việt Nam học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A01; C00; D01; D15; A00; X02
5 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
6 7340115 Marketing 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
8 7340201 Tài chính ngân hàng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
9 7340301 Kế toán 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
10 7380107 Luật kinh tế 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
11 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
13 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
15 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; D01
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
17 7640101 Thú y 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
18 7720201 Dược học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; B00; D07; C02; D08; A02
19 7720301 Điều dưỡng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A02; B00; D08; B03; A00
20 7720401 Dinh dưỡng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; B00; D07; D08
21 7810101 Du lịch 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
23 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
24 7850103 Quản lý đất đai 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; B00; D01; X06; X10