Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang C01; C02; D01; X02; X03 25.75 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
2 7220201 Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung D01; D14; D15; X78 26.68 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
3 7340101 Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng C01; C03; C04; D01; X01; X02 27.81 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
4 7340101 Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01; X01; X02 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
5 7340101C Quản trị kinh doanh chương trình tăng cường tiếng anh C01; C03; C04; D01; X01; X02 27.81 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
6 7340115 Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing C01; C03; C04; D01; X01; X02 28.41 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
7 7340115C Marketing tăng cường tiếng anh gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing C01; C03; C04; D01; X01; X02 26.12 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D09; D10; X25; X26 28 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
9 7340120C Kinh doanh quốc tế chương trình tăng cường tiếng anh A01; D01; D09; D10; X25; X26 26.5 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
10 7340122 Thương mại điện tử A01; D01; D09; D10; X25; X26 28.41 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
11 7340122C Thương mại điện tử chương trình tăng cường tiếng anh A01; D01; D09; D10; X25; X26 26.68 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
12 7340201 Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính C01; C03; C04; D01; X01; X02 27.25 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
13 7340201C Tài chính ngân hàng tăng cường tiếng anh C01; C03; C04; D01; X01; X02 24 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
14 7340301 Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 26.31 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
15 7340301 Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
16 7340301C Kế toán chương trình tăng cường tiếng anh C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
17 7340301Q Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
18 7340302 Kiểm toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 26.12 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
19 7340302C Kiểm toán chương trình tăng cường tiếng anh C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
20 7340302Q Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
21 7380107 Luật kinh tế C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 28.11 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
22 7380107C Luật kinh tế chương trình tăng cường tiếng anh C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 26.87 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
23 7380108 Luật quốc tế C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 27.62 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
24 7380108C Luật quốc tế chương trình tăng cường tiếng anh C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 24 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
25 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08; X13; X16 26.12 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
26 7420201C Công nghệ sinh học chương trình tăng cường tiếng anh A02; B00; B03; B08; X13; X16 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
27 7480108 Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch A00; A01; C01; X05; X06; X07 27.25 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
28 7480108C Kỹ thuật máy tính chương trình tăng cường tiếng anh gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.31 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
29 7480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu C01; C02; D01; X02; X03 27.62 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
30 7480201 Công nghệ thông tin C01; C02; D01; X02; X03 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
31 7480201C Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. C01; C02; D01; X02; X03 25.75 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
32 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; X05; X06; X07 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
33 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; X05; X06; X07 28.21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
34 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí chương trình tăng cường tiếng anh A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.68 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
35 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; X05; X06; X07 27.62 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
36 7510202C Công nghệ chế tạo máy chương trình tăng cường tiếng anh A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.75 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; X05; X06; X07 28.61 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
38 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử chương trình tăng cường tiếng anh A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.87 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
39 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; X05; X06; X07 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
40 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện A00; A01; C01; X05; X06; X07 28 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
41 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô chương trình tăng cường tiếng anh A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.68 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
42 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.94 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
43 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt chương trình tăng cường tiếng anh A00; A01; C01; X05; X06; X07 23 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
44 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân A00; A01; C01; X05; X06; X07 28.12 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
45 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; X05; X06; X07 19 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
46 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chương trình tăng cường tiếng anh gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.5 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
47 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng A00; A01; C01; X05; X06; X07 27.43 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
48 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.75 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
49 7510303 Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; X05; X06; X07 28.61 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
50 7510303C Tự động hóa chương trình tăng cường tiếng anh gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh A00; A01; C01; X05; X06; X07 27.06 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
51 7510401 Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. A00; B00; C02; D07; X11 27.25 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
52 7510401C Công nghệ hóa học chương trình tăng cường tiếng anh gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. A00; B00; C02; D07; X11 24 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
53 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C02; D07; X11 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
54 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D07; X11 25.37 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
55 7540101C Công nghệ thực phẩm chương trình tăng cường tiếng anh A00; B00; C02; D07; X11 21 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
56 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; C02; D07; X11 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
57 7540204 Công nghệ dệt, may C01; C02; D01; X02; X03 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
58 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.12 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
59 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; X05; X06; X07 23 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
60 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.94 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
61 7720201 Dược học A00; B00; C02; D07; X11 27.06 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
62 7720497 Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm A00; B00; C02; D07; X11 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
63 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D09; D10; X25; X26 26.31 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
64 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành chương trình tăng cường tiếng anh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D09; D10; X25; X26 25.37 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
65 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A04; A07; B02; C04; D10 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi
66 7850103 Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. B03; C02; D01; X01; X04 22 Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật, Đào tạo tại Quảng Ngãi