
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
Đại học Thái Bình Dương chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm xét tốt nghiệp THPT. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 15 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 15 | |
4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 18 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 18 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương theo Điểm xét tốt nghiệp THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 5.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 5.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 5.5 | |
4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 5.5 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 5.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 6 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 |