Thi Online 150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P6)
-
13292 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
25 phút
Câu 1:
Hòa tan hoàn toàn 13,00 gam Zn trong dung dịch HNO3 loãng dư thu được dung dịch X và 0,448 lít khí N2 (đktc). Khối lượng muối trong dung dịch X là:
Đáp án C
Ta có:
ne nhường = 2.nZn = 0,4 mol > ne nhận = 10.nN2 =0,2 mol → phản ứng tạo thành NH4NO3.
Khối lượng muối trong dung dịch X là = 189.0,2 + 80.0,025 = 39,80 gam
Câu 3:
Để m gam phôi bào sắt ngoài không khí, sau một thời gian Fe bị oxi hóa thành hỗn hợp X gồm 4 chất rắn có khối lượng 27,2 gam. Hòa tan vừa hết X trong 300 ml dung dịch HCl nồng độ a mol/l thấy thoát ra 3,36 lít khí H2 (đktc) và dung dịch Y. Cho tiếp dung dịch HNO3 tới dư vào dung dịch Y được dung dịch Z chứa hỗn hợp FeCl3, Fe(NO3)3, HNO3 dư và có 2,24 lít NO duy nhất thoát ra (đktc). Giá trị của m và a lần lượt là:
Đáp án A
Giả sử X gồm Fe và O:
nFe = x ; nO = y ⇒ mX = 56a + 16b = 27,2 (1)
BT e: 3nFe = 2nO + 3nNO + 2nH2 ⇒ 3x = 2y + 3. 0,1 + 0,15 .2 ⇒ 3x = 2y + 0,6 (2)
Từ (1) và (2) ⇒ x= 0,4 mol; y = 0,3 mol
⇒ mFe = 0,4 . 56 = 22,4 g
mH+ = 2.nO +2.nH2 = 2. 0,3 + 2. 0,15 = 0,9 mol ⇒ a= 3M
Câu 4:
Nung nóng m gam PbS ngoài không khí sau một thời gian, thu được hỗn hợp rắn (có chứa một oxit) nặng 0,95 m gam. Phần trăm khối lượng PbS đã bị đốt cháy là:
Đáp án A
Sơ đồ: m(g) 0,95m (g) hh (PbO và PbS dư) + SO2
Áp dụng ĐLBTKL ta có:
mO = m - 0,95m = 0,05m (g) → nO = 3,125.10-3m (mol)
Ta có: nPbS phản ứng = nPbO = nO = 3,125.10-3m (mol)
Bài thi liên quan:
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P1)
25 câu hỏi 25 phút
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P2)
25 câu hỏi 25 phút
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P3)
25 câu hỏi 25 phút
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P4)
25 câu hỏi 25 phút
150 câu trắc nghiệm Crom - Sắt - Đồng nâng cao (P5)
25 câu hỏi 25 phút
Các bài thi hot trong chương:
( 10.8 K lượt thi )
( 4.9 K lượt thi )
( 3.3 K lượt thi )
( 2.6 K lượt thi )
( 2.5 K lượt thi )
( 2.3 K lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%